Bản Dịch Của Slide – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
slide
verb /slaid/ past tense, past participle slid /slid/ Add to word list Add to word list ● to (cause to) move or pass along smoothly trượt, chuyển động nhẹ nhàng He slid the drawer open Children must not slide in the school corridors. ● to move quietly or secretly lướt qua, đi lướt I slid hurriedly past the window He slid the book quickly out of sight under his pillow.slide
noun ● an act of sliding. sự trượt ● a slippery track, or apparatus with a smooth sloping surface, on which people or things can slide ván trượt The children were taking turns on the slide in the playground. ● a small transparent photograph for projecting on to a screen etc bản kính dương (ở đèn chiếu) The lecture was illustrated with slides. ● a glass plate on which objects are placed to be examined under a microscope. bản kính mang vật (ở kính hiển vi) ● (also hair-slide) a (decorative) hinged fastening for the hair. cái trâmXem thêm
slide rule sliding door(Bản dịch của slide từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của slide
slide Furthermore, the sliding surface is an invariant set meaning that, once the system reaches the sliding surface, it continues to remain on the sliding surface. Từ Cambridge English Corpus Although the slides were cleaned weekly with isopropanol (70%), microorganisms could be detected on the surfaces shortly after the cleaning procedure. Từ Cambridge English Corpus They are then hybridized together onto prepared slides of human metaphase chromosomes, which act as indicators. Từ Cambridge English Corpus Shaded regions indicate sliding along an obstacle's boundary. Từ Cambridge English Corpus When the target position is below the surface, the end-effector is slid on the surface and a compliant force is applied to the surface. Từ Cambridge English Corpus The control slides were negative for immunostaining, which confirmed the staining specificity. Từ Cambridge English Corpus Slices were fixed in 4% paraformaldehyde and 40-mm sections cut and mounted on gelatin coated slides. Từ Cambridge English Corpus Attachment to glass surfaces was tested by exposure of microscopic slides for 1 h in liquid cultures of the test strains. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của slide
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 移動, (使)滑動,(使)滑行, 變糟… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 移动, (使)滑动,(使)滑行, 变糟… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha deslizarse, deslizar, tobogán… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha escorregar, deslizar, escorregador… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý घसरणे, सरकणे - एखाद्या पृष्ठभागावर सहजपणे आणि अडथळा न येता पुढे जाणे… Xem thêm 滑る, 滑らかに動く, 滑り台… Xem thêm slayt, diapozitif, kaydırak… Xem thêm glisser, baisser, toboggan [masculine]… Xem thêm lliscar, patinar, tobogan… Xem thêm (doen) glijden, het glijden, glijbaan… Xem thêm ஒரு மேற்பரப்பில் எளிதாக மற்றும் குறுக்கீடு இல்லாமல் நகர்த்த (காரணமான)… Xem thêm सरकना, फिसलना, ढलकना… Xem thêm લસરવું, સ્લાઇડ… Xem thêm glide, smutte, skred… Xem thêm [låta] glida (kana, rutscha), dra ut [lådan] försiktigt… Xem thêm meluncur, menyelinap, peluncuran… Xem thêm schlittern, gleiten (lassen), das Schlittern… Xem thêm skli, gli, la gli… Xem thêm پھسلنا, پھسل کر چلنا, کھسکنا… Xem thêm ковзати(ся), непомітно проходити повз, прослизнути… Xem thêm слайд, детская горка, предметное стекло… Xem thêm జారు /ఉపరితలంపై ఎటువంటి అడ్డంకి లేకుండా సులభంగా కదులు/ కదలడానికి కారణమవు.… Xem thêm يَنْزَلِق, زَلاّقة, شَريحة… Xem thêm স্লাইড করা, পিছলে যাওয়া… Xem thêm klouzat (se), (vy)sunout, (v)sunout… Xem thêm meluncur, menyelinap, luncuran… Xem thêm ลื่น, ค่อย ๆ ผ่านไป, การลื่นไถล… Xem thêm slajd, przezrocze, zjeżdżalnia… Xem thêm 미끄러지다, 미끄럼틀, (필름) 슬라이드… Xem thêm scivolare, far scorrere, scivolo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của slide là gì? Xem định nghĩa của slide trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
slicer slick slickly slickness slide slide rule sliding door slight slightest {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của slide trong tiếng Việt
- slide rule
Từ của Ngày
X-ray
UK /ˈeks.reɪ/ US /ˈeks.reɪ/a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add slide to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm slide vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Slide Dịch Tiếng Anh
-
Slide Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
SLIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Slide | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
SLIDE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
YOU SLIDE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'slide' Trong Từ điển Lạc Việt
-
PowerPoint-Microsoft Translator Dành Cho Doanh Nghiệp
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'slide' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Slide - Slide Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Slide: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
4 Cách Dịch File PDF Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Nhanh, Chuẩn Nhất
-
Presentation Translator Tiện ích Dịch Thuật Mới được Giới Thiệu Từ ...