Bản Dịch Của Sneer – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
sneer
verb /sniə/ Add to word list Add to word list ● to raise the top lip at one side in a kind of smile that expresses scorn cười nhếch mép, cười khinh bỉ What are you sneering for? ● (with at) to show contempt for (something) by such an expression or by scornful words etc chế nhạo, nói những lời châm chọc He sneered at our attempts to improve the situation. ● to say with contempt nhạo báng làm tổn thương ‘You haven’t a chance of getting that job,’ he sneered.sneer
noun ● a scornful expression, words etc that express contempt nụ cười nhạo, lời chế nhạo He had an arrogant sneer on his face.(Bản dịch của sneer từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của sneer
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 嘲笑,譏諷… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 嘲笑,讥讽… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha burlarse de alguien/algo, burla, sonrisa burlona… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fazer pouco caso de alguém/algo, desdenhar de alguém/algo, pouco caso… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga あざけり, 冷笑, あざ笑(わら)う… Xem thêm dudak bükmek, küçümsemek, alay etmek… Xem thêm avoir un rire méprisant, ricanement [masculine], sourire d’un air méprisant… Xem thêm sorna, cara de menyspreu… Xem thêm grijnzen, minachtend lachen, minachtend zeggen… Xem thêm سُخرية… Xem thêm pohrdavě se usmívat, vysmívat se, říci pohrdlivě… Xem thêm le hånligt, håne, vrænge… Xem thêm mencibir, tersenyum sinis, berkata sinis… Xem thêm ยิ้มเยาะ, เย้ยหยัน, พูดดูถูก… Xem thêm drwić, uśmiechać się szyderczo, szydzić… Xem thêm hånle, håna, driva med… Xem thêm menyeringai, tersenyum sinis, mencemuh… Xem thêm höhnisch grinsen, höhnen, der Hohn… Xem thêm hånflire, hånflir [neuter], le hånlig… Xem thêm 비웃음, 조롱… Xem thêm глузливо посміхатися, висміювати, усміхатися… Xem thêm scherno, ghignare, sogghignare… Xem thêm насмехаться… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của sneer là gì? Xem định nghĩa của sneer trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sneakers sneakiness sneaking sneaky sneer sneeze snide sniff sniff out {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add sneer to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm sneer vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hình ảnh Nụ Cười Khinh Bỉ
-
70+ Ảnh Khinh Bỉ Người Khác Vui Nhộn, Hài Hước Nhất
-
Hình ảnh Khinh Người Vui Vẻ, Hài Hước đẹp - Thủ Thuật Phần Mềm
-
Hình ảnh Cười Khinh Bỉ Chất Nhất - Thủ Thuật Phần Mềm
-
"Biểu Tượng Nụ Cười Khinh Bỉ" Một Thời, "lột Xác" Thành Mỹ Nam
-
Hình ảnh Cười Khinh Bỉ Chất Nhất | How
-
Cười Khinh Bỉ Hình ảnh PNG | Vector Và Các Tập Tin PSD - Pngtree
-
Hình ảnh Khinh Người Vui Vẻ, Hài Hước đẹp
-
77+ Ảnh Khinh Bỉ, Khinh Thường, Khinh Người Ngầu, Hài Hước Nhất
-
89+ Hình Ảnh Khinh Bỉ Cười Nhếch Mép Ngầu Như Trái Bầu
-
Top 9 Hình ảnh Khinh Bỉ Người Khác 2022 - Học Tốt
-
Nở Một Nụ Cười Khinh Bỉ - Ảnh Chế Meme
-
#1 Hình ảnh Khinh Người Vui Vẻ, Hài Hước đẹp - Vzone
-
Nụ Cười Khinh Bỉ