Bản Dịch Của Soviet – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Soviet
adjective /ˈsəuviət/ Add to word list Add to word list ● concerning the former Soviet Union Liên Xô (cũ)(Bản dịch của Soviet từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của Soviet
Soviet Soviet isolation had been exposed in the most humiliating manner. Từ Cambridge English Corpus Soviet youth has a straight path to happiness. Từ Cambridge English Corpus Soviet languages were often described as if "large," republic-based languages subsumed "small" ones spoken by "nonterritorial" or "regional" peoples. Từ Cambridge English Corpus Soviet couples had adjusted private behaviour to public policy. Từ Cambridge English Corpus Soviet opera in the 1920s had been a desultory affair and was in urgent need of reform. Từ Cambridge English Corpus Soviet scholars eventually reformed the language to eliminate these special "final forms" of these letters. Từ Cambridge English Corpus Soviet sources in the 1920s hardly concealed the socioeconomic distress of the shtetl. Từ Cambridge English Corpus Soviet women were under extremely heavy time pressures. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của Soviet
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 蘇維埃(指共産主義國家,尤指前蘇聯的各級代表會議), 蘇聯的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 苏维埃(指共产主义国家,尤指前苏联的各级代表会议), 苏联的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha soviet, soviético… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha soviete, soviético… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian soviétique… Xem thêm sovyet… Xem thêm sovjet-… Xem thêm sovětský… Xem thêm sovjettisk, sovjet… Xem thêm soviet… Xem thêm ที่เกี่ยวกับโซเวียต… Xem thêm radziecki… Xem thêm sovjetisk… Xem thêm soviet… Xem thêm Sowjet-…… Xem thêm sovjet-… Xem thêm радянський… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của Soviet là gì? Xem định nghĩa của Soviet trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
southward southward(s) souvenir sovereign Soviet sow soy soy sauce soya bean {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add Soviet to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm Soviet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Xô Bằng Tiếng Anh
-
Cái Xô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
XÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xô - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Xô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì? Những Tiện ích Bất Ngờ Của Cái Xô
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
CÓ CÁI XÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp
-
Nghĩa Của Từ đổ Xô Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
[...] Bucket Là Cái Xô, Cái Thùng,... - LEO ĐỈNH TIẾNG ANH | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym
-
"Soviet Union" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Hình Và Tập Gym - 100 Từ Thông Dụng Nhất