Bản Dịch Của Statue – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
statue
noun /ˈstӕtjuː/ Add to word list Add to word list ● a sculptured figure of a person, animal etc in bronze, stone, wood etc bức tượng A statue of Nelson stands at the top of Nelson’s Column The children stood as still as statues.(Bản dịch của statue từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của statue
statue Only the non-architectural finds, such as statues, seals or tablets, which were and are shown in separate rooms, could be rearranged without unjustifiable effort. Từ Cambridge English Corpus French himself believed that the statue possessed ' ' at least individuality. Từ Cambridge English Corpus The town erected a statue of him and named a street and their new basketball gym after him. Từ Cambridge English Corpus Once the rain had ceased, red cloaks were placed on the statues in order to invite the sun to return. Từ Cambridge English Corpus I am grateful for the inspiration of wise people, vocal players, and moving statues. Từ Cambridge English Corpus In some sense, the most vivid element is that of the voice which is found to be, as if petrified, turned into a statue. Từ Cambridge English Corpus An aedicule was originally the architecture of the small shrine, a miniature temple that celebrated the statue of the deity within. Từ Cambridge English Corpus But their great men are of a very different sort, and their statues are put up for very different reasons. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của statue
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指石頭或金屬的)雕像,雕塑,塑像… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指石头或金属的)雕像,雕塑,塑像… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha estatua, estatua [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha estátua, estátua [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पुतळा… Xem thêm 像, 彫像, 像(ぞう)… Xem thêm heykel… Xem thêm statue [feminine], statue… Xem thêm estàtua… Xem thêm standbeeld… Xem thêm ஒரு நபர் அல்லது விலங்கு போல தோற்றமளிக்க ஒரு கடினமான பொருளிலிருந்து, குறிப்பாக கல் அல்லது உலோகத்திலிருந்து தயாரிக்கப்படும் ஒரு பொருள்… Xem thêm मूर्ति, प्रतिमा… Xem thêm પ્રતિમા… Xem thêm statue… Xem thêm staty… Xem thêm tugu… Xem thêm das Standbild… Xem thêm statue [masculine], statue… Xem thêm مجسمہ… Xem thêm статуя… Xem thêm статуя… Xem thêm విగ్రహం… Xem thêm تِمْثال… Xem thêm মূর্তি… Xem thêm socha… Xem thêm patung… Xem thêm รูปปั้น, รูปหล่อ, รูปแกะสสัก… Xem thêm posąg… Xem thêm 조각상… Xem thêm statua… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của statue là gì? Xem định nghĩa của statue trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
statistical statistically statistician statistics statue stature status status symbol statute {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add statue to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm statue vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bức Tường Viết Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Bức Tường Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BỨC TƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bức Tường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỨC TƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỨC TƯỜNG - Translation In English
-
Bức Tường Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bức Tường' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Merlion Park - Visit Singapore
-
Bức Tượng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"Có Một Bức Tranh ở Trên Tường." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Quảng Trường Bức Tường Than Khóc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bức Tường Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bức Tường Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
WL định Nghĩa: Bức Tường - Wall - Abbreviation Finder