Bản Dịch Của Stingy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
stingy
adjective /ˈstindʒi/ comparative stingier | superlative stingiest Add to word list Add to word list ● mean or ungenerous keo kiệt, bủn xỉn My father’s very stingy with his money stingy portions of food.Xem thêm
stingily stinginess(Bản dịch của stingy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của stingy
stingy I think that subsection (2) is a little stingy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Some very telling tables in that publication show how stingy we are. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Some nonunion establishments do not even receive wage council rates, known in the trade as "legal stingy minimum wage". Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Do not let us be stingy, for nothing will be done on those terms. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 But the amount is ungenerous; it is almost stingy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I do not think we should be stingy about that. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 One likely reason for this is that means-tested programmes tend to be stingy and small to begin with, and so will yield little in terms of budgetary savings. Từ Cambridge English Corpus I am not sure that the special grant that is being paid to poor authorities is not a bit stingy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của stingy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 小氣的,吝嗇的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 小气的,吝啬的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha agarrado, roñica, tacaño/ña [masculine-feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha miserável, mesquinho, pão-duro… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga けちな, しみったれた… Xem thêm cimri, hasis, pinti… Xem thêm pingre, avare, chiche… Xem thêm garrepa… Xem thêm gierig… Xem thêm بَخيل… Xem thêm lakomý, mizerný… Xem thêm fedtet… Xem thêm kikir… Xem thêm ขี้เหนียว… Xem thêm skąpy… Xem thêm snål… Xem thêm kedekut… Xem thêm knickerig… Xem thêm gjerrig, gnien, smålig… Xem thêm 인색한… Xem thêm скупий, скнарий… Xem thêm spilorcio, tirchio, avaro… Xem thêm жадный, скаредный… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của stingy là gì? Xem định nghĩa của stingy trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
stimulus sting stingily stinginess stingy stink stipulate stipulation stir {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add stingy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm stingy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Kẹt Xỉ Tiếng Hàn Là Gì
-
Bủn Xỉn - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'keo Kiệt' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Tổng Hợp 65 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Thường Hay Gặp
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Con Người
-
Kẹt Xỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Keo Kiệt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
KẸT XỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Level 10 - Từ Vựng Thông Dụng 6000 - Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp
-
Hôm Nay Có Bạn Hỏi Là Người Hàn Quốc... - Thông Tin Hàn Quốc
-
Hàn Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Lỗi Mối Hàn Thường Gặp Và Hướng Dẫn Cách Khắc Phục - Hồng Ký
-
Hàn Quốc Cần 1.300 Lao động Ngư Nghiệp - Tiền Phong
-
Từ Vựng Tính Từ Tiếng Đức Chỉ Ngoại Hình Và Tính Cách - AVT Education