Bản Dịch Của Through – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
through
preposition /θruː/ Add to word list Add to word list ● into from one direction and out of in the other qua, xuyên qua The water flows through a pipe. ● from side to side or end to end of khắp He walked (right) through the town. ● from the beginning to the end of suốt, hết, từ đầu đến cuối She read through the magazine. ● because of vì, bởi vì He lost his job through his own stupidity. ● by way of nhờ, bằng cách He got the job through a friend. ● American from … to (inclusive) từ…..đến (thời gian) I work Monday through Friday.through
adverb ● into and out of; from one side or end to the other; from beginning to end qua, xuyên qua He went straight/right through.through
adjective ● (of a bus or train) that goes all the way to one’s destination, so that one doesn’t have to change (buses or trains) chạy suốt There isn’t a through train – you’ll have to change. ● finished kết thúc Are you through yet?Xem thêm
throughout all through soaked/wet through through and through through with(Bản dịch của through từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,B1,B1,B1,C1Bản dịch của through
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 地方, 通過, 穿越… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 地方, 通过, 穿越… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha a través de, por, durante… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha através de, por, durante… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मधून / तून, पासून.. पर्यन्त, .. मुळे… Xem thêm ~を通って, ~を通り抜けて, ~の間ずっと… Xem thêm ...ın/in içinden, ...dan/den geçerek, boyunca… Xem thêm à travers, durant, jusqu’à… Xem thêm a través de, per, durant… Xem thêm door, helemaal door, helemaal… Xem thêm ஏதாவது ஒரு முனையில் அல்லது பக்கத்தில் இருந்து மற்றொன்றுக்கு, ஒரு காலகட்டத்தின் ஆரம்பம் முதல் இறுதி வரை, இதன் விளைவாக… Xem thêm से, किसी चीज़ के एक सिरे या किनारे से दूसरे की छोर तक, (किसी समय अवधि का) शुरू से अंत तक… Xem thêm આરપાર, સોંસરવું, સમયગાળાની શરૂઆતથી અંત સુધી… Xem thêm gennem, igennem, på grund af… Xem thêm igenom, genom, från … till… Xem thêm melalui, sampai habis, disebabkan… Xem thêm durch, (von…) bis, durchgehend… Xem thêm gjennom, ved hjelp av, av… Xem thêm ایک طرف سے دوسری طرف, پار کرنا, پورے وقت تک… Xem thêm через, крізь, по… Xem thêm ద్వారా, త్రూ రైలు లేదా బస్సు ప్రయాణీకులు రైళ్లు లేదా బస్సులు మారే అవసరం లేకుండా ఒక ప్రదేశం నుండి మరొక ప్రదేశం వరకూ వెళుతుంది.… Xem thêm মধ্যে দিয়ে / সাহায্যে / দ্বারা, মাধ্যম, এর ফলে… Xem thêm skrz, z jednoho konce na druhý, od začátku do konce… Xem thêm melalui, melintasi, seluruh… Xem thêm ผ่านไป, จากด้านหนึ่งไปสู่อีกด้านหนึ่งของ, ตั้งแต่เริ่มจนกระทั่งถึง… Xem thêm przez, przez (cały), dzięki… Xem thêm -을 관통하여, -내내, -을 통하여… Xem thêm attraverso, per la durata di, durante… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của through là gì? Xem định nghĩa của through trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
thrombosis throne throng throttle through through and through through the (kind) offices of through thick and thin through with {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của through trong tiếng Việt
- all through
- get through
- go through
- put through
- run through
- see through
- wet through
Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD PrepositionAdverbAdjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add through to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm through vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Suốt Bằng Tiếng Anh
-
Trong Suốt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Suốt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Through, Thro, Thro' | Glosbe
-
TRONG SUỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trong Suốt Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví ... - StudyTiengAnh
-
SÁNG SUỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG SUỐT NĂM NĂM QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Suốt Cả Ngày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
Trong Suốt Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - Blog Hồng
-
Sáng Suốt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sáng Suốt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Cấu Trúc During Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster