Bản Dịch Của Total – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
total
adjective /ˈtəutəl/ Add to word list Add to word list ● whole; complete tổng số What is the total cost of the holiday? The car was a total wreck.total
noun ● the whole amount, ie of various sums added together sự tổng cộng lại The total came to / was $10.total
verb past tense, past participle totalled ● to add up or amount to tổng cộng là The doctor’s fees totalled $200.Xem thêm
totally total up(Bản dịch của total từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của total
total This yields payoffs of 18 and 54 to the two players, respectively, for a total payoff of 72. Từ Cambridge English Corpus A total of 37 participants were originally recruited. Từ Cambridge English Corpus The decline in residence with children was most rapid during the period from 1940 to 1980, when more than half the total change took place. Từ Cambridge English Corpus Rice and wheat account for nearly 75% of the total food grains produced. Từ Cambridge English Corpus However, what is reinforced by these data, is the very low percentage of flies in the total trapped population that bore pollinaria. Từ Cambridge English Corpus Frustration remained a predictor of internalizing, externalizing, and total symptoms. Từ Cambridge English Corpus A total of 92 % of eligible infants were recruited. Từ Cambridge English Corpus Frustration remained a predictor of internalizing, externalizing, and total symptoms (data available on request). Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,B2,C1Bản dịch của total
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 總額, 總數, 數量… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 总额, 总数, 数量… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha total, global, absoluto… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha total, totalizar, somar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एकूण, एकत्रित, संपूर्ण… Xem thêm 全部の, 合計の, まったくの… Xem thêm toplam, tam, tamam… Xem thêm total/-e, complet/-ète, total [masculine]… Xem thêm total, global, absolut… Xem thêm totaal, eindbedrag, bedragen… Xem thêm பல சிறிய தொகைகளை ஒன்றாகச் சேர்க்கப்படும்போது நீங்கள் பெறும் தொகை, எல்லாவற்றையும் உள்ளடக்கியது, மிகப் பெரிய அல்லது சாத்தியமான மிகப்பெரிய அளவு / தொகை… Xem thêm (कई चीज़ों की संख्याओं या मात्राओं का योग) कुल, (सब कुछ सहित) पूरा, पूर्ण… Xem thêm કૂલ, દરેક વસ્તુનો સમાવેશ કરીને, સંપૂર્ણપણે… Xem thêm total, facit, sum… Xem thêm total, fullständig, total-… Xem thêm jumlah, berjumlah… Xem thêm Gesamt-…, völlig, die Gesamtsumme… Xem thêm total, totalsum [masculine], bli totalt… Xem thêm مجموعی طور پر, پورا, مکمل… Xem thêm повний, цілковитий, абсолютний… Xem thêm మొత్తం, అంతాకలిపి, చాలా గొప్ప లేక సాధ్యమైన అన్నిటికంటే ఎక్కువ సంఖ్య… Xem thêm মোট, সর্বমোট, মোট সংখ্যা কত হিসেব করা… Xem thêm celkový, úplný, celková částka… Xem thêm keseluruhan, jumlah keseluruhan, berjumlah… Xem thêm โดยสมบูรณ์, ผลรวม, รวมยอด… Xem thêm całkowity, zupełny, suma… Xem thêm 총, 전체의, 합계의… Xem thêm totale, fare il totale di, ammontare a… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của total là gì? Xem định nghĩa của total trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
Tory toss toss up tot total total up totally tote totem {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của total trong tiếng Việt
- total up
- sum total
- grand total
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add total to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm total vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tổng Cộng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
TỔNG CỘNG - Translation In English
-
TỔNG CỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Cộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
• Tổng Cộng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Total, Tot, In Total - Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Total Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Total - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
TỔNG CỘNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Grand Total" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Tổng Cộng Tiếng Anh Là Gì
-
Total Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Tổng Hợp Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Các Phép Tính Toán Học Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
FULL Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X - Monkey