Bản Dịch Của Use – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
use
verb /juːz/ Add to word list Add to word list ● to employ (something) for a purpose sử dụng What did you use to open the can? Use your common sense! ● to consume dùng, tiêu thụ We’re using far too much electricity.Xem thêm
usable used user user-friendly user guide be used to (something) used touse
noun /juːs/ ● the act of using or state of being used việc dùng , sử dụng The use of force to persuade workers to join a strike cannot be justified This telephone number is for use in emergencies. ● the/a purpose for which something may be used công dụng This little knife has plenty of uses I have no further use for these clothes. ● (often in questions or with negatives) value or advantage tác dụng Is this coat (of) any use to you? It’s no use offering to help when it’s too late. ● the power of using năng lực sử dụng She lost the use of her right arm as a result of the accident. ● permission, or the right, to use quyền sử dụng They let us have the use of their car while they were away.Xem thêm
useful usefulness usefully useless be in use come in useful have no use for it’s no use make (good) use of(Bản dịch của use từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,B1,B2,C2,B1,A2,B2,C2Bản dịch của use
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 目的, 用,使用, 利用… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 目的, 用,使用, 利用… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha usar, utilizar, emplear… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha utilizar, usar, gastar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वापर, वापरणे, वापर करणे… Xem thêm ~を使う, (電話など)を借りる, ~を消費する… Xem thêm kullanmak, almak, istismar etmek… Xem thêm utiliser, se servir de, prendre… Xem thêm utilitzar, consumir, ús… Xem thêm gebruiken, gebruik, toepassing… Xem thêm ஒரு கருவி, திறன் அல்லது கட்டிடம் போன்ற ஒன்றை ஒரு குறிப்பிட்ட நோக்கத்திற்காக வைக்க, எதையாவது சாப்பிடுவதன் மூலமோ… Xem thêm (किसी उपकरण, कौशल या भवन को एक विशेष उद्देश्य हेतु) इस्तेमाल करना, (खाकर… Xem thêm ઉપયોગ, વપરાશ, ઉપયોગ કરવો… Xem thêm bruge, brug, anvendelsesmulighed… Xem thêm använda, förbruka, användande… Xem thêm menggunakan, penggunaan, kegunaan… Xem thêm benutzen, verbrauchen, der Gebrauch… Xem thêm bruke, ta, utnytte… Xem thêm استعمال ہونا, استعمال کرنا, استعمال کرکے ختم کردینا… Xem thêm вживати, користуватися, споживати… Xem thêm వాడడం, వాడు, ఒక పదాన్ని లేక ఒక వాక్యాన్ని చెప్పడం లేదా రాయడం… Xem thêm ব্যবহার করা, ব্যবহার করে ফেলা, একজন ব্যক্তি বা পরিস্থিতির সুবিধা নেওয়া… Xem thêm používat, spotřebovat, použití… Xem thêm memakai, menggunakan, penggunaan… Xem thêm ใช้, ใช้ประโยชน์, การใช้… Xem thêm używać, zużywać, wykorzystywać… Xem thêm 사용하다, 소모하다, 사용… Xem thêm usare, utilizzare, consumare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của use là gì? Xem định nghĩa của use trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
urn us usable USB use used used to useful usefully {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của use trong tiếng Việt
- ill-use
- be in use
- it’s no use
- have no use for
- make (good) use of
- turn/use something to your advantage
Từ của Ngày
agony aunt
UK /ˈæɡ.ə.ni ˌɑːnt/ US /ˈæɡ.ə.ni ˌænt/a person, usually a woman, who gives advice to people with personal problems, especially in a regular magazine or newspaper article
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add use to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm use vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Các Loại Từ Của Use
-
Use - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Use Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Use - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Uses | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Cách Chia động Từ Use Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'use' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Use - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cấu Trúc Used To: Tổng Quan, Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh - AMA
-
Cấu Trúc Used To/ Be Used To/ Get Used To Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
CẤU TRÚC BE USED TO, USED TO V, GET USED TO TRONG ...
-
Nghĩa Của Từ Use, Từ Use Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Sau Use Là Gì, Nghĩa Của Từ Use, Phân Biệt Cách Dùng Use
-
Use Là Gì Trong Tiếng Anh - Học Tốt