Bản Dịch Của Vaccine – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
vaccine
noun /ˈvӕksiːn/ Add to word list Add to word list ● medical a substance made from the germs that cause a particular disease, especially smallpox, and given to a person or animal to prevent him from catching that disease vắc xin a flu vaccine.Xem thêm
vaccinate vaccination(Bản dịch của vaccine từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của vaccine
vaccine A vaccine directed against salivary components appears promising. Từ Cambridge English Corpus The second dose of vaccine is given to immunize children with primary vaccine failure, and those children that did not receive the first dose. Từ Cambridge English Corpus Liposomes are lipid membrane particles that serve as vehicles or delivery systems for vaccine antigens. Từ Cambridge English Corpus The efficacy of the vaccine in providing protection from infection by heterologous genotypes is presently being researched. Từ Cambridge English Corpus Coverage and vaccine efficacy influences the number of cases at equilibrium whereas catch-up programmes do not. Từ Cambridge English Corpus For each of these endpoints, the associated estimate of vaccine efficacy will be calculated as described above. Từ Cambridge English Corpus In the majority of patients (influenza vaccine, 98 % and pneumococcal vaccine, 94 %), vaccination was carried out in general practice. Từ Cambridge English Corpus Factors affecting the immunogenicity of oral poliovirus vaccine in developing countries : review. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của vaccine
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 疫苗… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 疫苗… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha vacuna… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha vacina… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý लस, असा एक पदार्थ जो एखाद्या व्यक्तीच्या किंवा प्राण्यांच्या शरीरात घातला जातो ज्यामुळे रोगापासून त्यांचे संरक्षण करण्यासाठी त्यांच्या शरीरात प्रतिपिंडे तयार होतात (= रोगांशी लढणारी प्रथिने)… Xem thêm ワクチン… Xem thêm aşı… Xem thêm vaccin… Xem thêm vacuna… Xem thêm vaccin… Xem thêm ஒரு நபர் அல்லது விலங்கின் உடலில் ஆன்டிபாடிகள் (நோய்களை எதிர்த்துப் போராடும் புரதங்கள்) உற்பத்தி செய்வதன் மூலம் நோயிலிருந்து பாதுகாக்க வைக்கப்படும் ஒரு பொருள்.… Xem thêm (मनुष्य एवं पशुओं को रोग प्रतिरक्षा हेतु दी जाने वाली दवा) वैक्सीन, टीके की दवा… Xem thêm રસી… Xem thêm vaccine… Xem thêm vaccin… Xem thêm vaksin… Xem thêm der Impfstoff… Xem thêm vaksine… Xem thêm ٹیکہ… Xem thêm вакцина… Xem thêm вакцина… Xem thêm ప్రతిరోధకాలను (=వ్యాధులతో పోరాడే ప్రోటీన్లు) ఉత్పత్తి చేయడం ద్వారా వ్యాధి నుండి వారిని రక్షించడానికి ఒక వ్యక్తి లేదా జంతువు శరీరంలోకి పంపబడే పదార్థం.… Xem thêm لُقاح… Xem thêm প্রতিষেধক… Xem thêm očkovací látka… Xem thêm vaksin… Xem thêm วัคซีน… Xem thêm szczepionka… Xem thêm 백신… Xem thêm vaccino… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của vaccine là gì? Xem định nghĩa của vaccine trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
vacantly vacation vaccinate vaccination vaccine vacillate vacillation vacuole vacuum {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add vaccine to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm vaccine vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Chích Ngừa Vaccine Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] Vắc-Xin Đầu Tiên Của Con Quý Vị
-
[PDF] Chủng Ngừa Cho Con Quý Vị - Immunising Your Child
-
Hãy Tiêm Vắc-xin Ngay Bây Giờ! (Vietnamese) - COVID-19
-
Vacxin Ngừa COVID-19 | Tư Vấn - Phiên Dịch
-
Vắc-xin Ngừa COVID-19 | CDC
-
Yêu Cầu Về Bằng Chứng Tiêm Chủng COVID-19 đối Với Hành Khách ...
-
[PDF] COVID-19 Vax Card / MyIR Mobile FAQs
-
[PDF] Những Điều Mà Gia Đình Có Trẻ Nhỏ Nên Biết Về Vắc-xin COVID-19
-
Vắc-xin COVID-19 - Australian Government Department Of Health
-
Bạn Lo Lắng Sau Khi Tiêm Ngừa Vaccine Covid-19 - Nói Tiếng Anh Thế ...
-
Về “Giấy Chứng Nhận Tiêm Chủng Vắc-xin Ngừa Vi-rút Corona ... - 仙台市
-
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ VACCINE - IES Education
-
[PDF] Hepatitis B Vaccine Information Statement (VIS) - Vietnamese
-
Thông Tin Về Thuốc Tiêm Ngừa COVID-19 - County Of Santa Clara