Bản đồ đất Nước Nhật Bản - Nhật Bản (.vn)
Có thể bạn quan tâm
Bản đồ Nhật Bản mới nhất 2025:
Đây Bản đồ có độ phân giải tốt giúp bạn in rõ nét trên mọi chất liệu, đóng khung bản đồ Nhật Bản với đủ kích thước. Bạn click để xem bản đồ ở chế độ phân giải cao hơn, có thể tải về máy miễn phí.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Toggle- Bản đồ Nhật Bản mới nhất 2025:
- Cách xem và tải bản đồ về máy
- Giới thiệu bản đồ Nhật Bản
- Tổng quan về đất nước Nhật Bản
- Nhật Bản có bao nhiêu tỉnh thành phố?
- Các vùng ở Nhật: 47 tỉnh/thành phố, được chia thành 9 vùng lớn:
- Các tỉnh ở Nhật Bản – theo số bản đồ
- 1) Hokkaidō (北海道) – Vùng Hokkaidō
- 2) Aomori (青森県) – Tōhoku
- 3) Iwate (岩手県) – Tōhoku
- 4) Miyagi (宮城県) – Tōhoku
- 5) Akita (秋田県) – Tōhoku
- 6) Yamagata (山形県) – Tōhoku
- 7) Fukushima (福島県) – Tōhoku
- 8) Ibaraki (茨城県) – Kantō
- 9) Tochigi (栃木県) – Kantō
- 10) Gunma (群馬県) – Kantō
- 11) Saitama (埼玉県) – Kantō
- 12) Chiba (千葉県) – Kantō
- 13) Tokyo (東京都) – Kantō
- 14) Kanagawa (神奈川県) – Kantō
- 15) Niigata (新潟県) – Chūbu
- 16) Toyama (富山県) – Chūbu
- 17) Ishikawa (石川県) – Chūbu
- 18) Fukui (福井県) – Chūbu
- 19) Yamanashi (山梨県) – Chūbu
- 20) Nagano (長野県) – Chūbu
- 21) Gifu (岐阜県) – Chūbu
- 22) Shizuoka (静岡県) – Chūbu
- 23) Aichi (愛知県) – Chūbu
- 24) Mie (三重県) – Kansai
- 25) Shiga (滋賀県) – Kansai
- 26) Kyōto (京都府) – Kansai
- 27) Ōsaka (大阪府) – Kansai
- 28) Hyōgo (兵庫県) – Kansai
- 29) Nara (奈良県) – Kansai
- 30) Wakayama (和歌山県) – Kansai
- 31) Tottori (鳥取県) – Chūgoku
- 32) Shimane (島根県) – Chūgoku
- 33) Okayama (岡山県) – Chūgoku
- 34) Hiroshima (広島県) – Chūgoku
- 35) Yamaguchi (山口県) – Chūgoku
- 36) Tokushima (徳島県) – Shikoku
- 37) Kagawa (香川県) – Shikoku
- 38) Ehime (愛媛県) – Shikoku
- 39) Kōchi (高知県) – Shikoku
- 40) Fukuoka (福岡県) – Kyūshū & Okinawa
- 41) Saga (佐賀県) – Kyūshū & Okinawa
- 42) Nagasaki (長崎県) – Kyūshū & Okinawa
- 43) Kumamoto (熊本県) – Kyūshū & Okinawa
- 44) Ōita (大分県) – Kyūshū & Okinawa
- 45) Miyazaki (宮崎県) – Kyūshū & Okinawa
- 46) Kagoshima (鹿児島県) – Kyūshū & Okinawa
- 47) Okinawa (沖縄県) – Kyūshū & Okinawa
- Bản đồ Nhật Bản trên thế giới
- Bản đồ các vùng và tỉnh Nhật Bản
- Ý nghĩa của bản đồ Nhật Bản đánh số
- Mục đích sử dụng bản đồ Nhật Bản đánh số
Cách xem và tải bản đồ về máy
Bạn tra cứu theo số hoặc theo tên cứ tìm list số/tên tương ứng sau đó nhìn vào hình ảnh bản đồ là bạn có thể biết tỉnh/thành phố đó ở đâu. Cùng với đó bạn cũng nắm được thông tin tỉnh/thành phố đó thuộc vùng nào của nước Nhật. SAU ĐÂY LÀ HƯỚNG DẪN TẢI VỀ/ DOWNLOAD JAPAN’S MAP:
Click vào hỉnh ảnh để mở bản đồ khổ lớn 2364×3376
Cách tải trên điện thoại: Giữ vào ảnh rồi chọn Tải hình ảnh xuống
Cách tải trên máy tính: Bấm phải chuột vào anh, chọn Save image as
Tải bản đồ Nhật Bản dạng file PDF: Bản đồ Nhật Bản khổ dọc dạng file PDF
>> Xem thêm: Bản đồ Nhật Bản khổ ngang
Giới thiệu bản đồ Nhật Bản
Dưới đây là danh sách bản đồ hành chính Nhật Bản, hiển thị rõ vị trí các tỉnh/thành phố theo số thứ tự. Các tỉnh được phân bổ theo 9 vùng tự nhiên đặc trưng, giúp bạn dễ dàng xác định địa điểm. Đây là công cụ hỗ trợ hữu ích dành cho du khách khi khám phá đất nước mặt trời mọc.
Tổng quan về đất nước Nhật Bản
Nhật Bản (日本国 – Nihon-koku/Nippon-koku) là một quốc gia hải đảo hình vòng cung, nằm ở phía đông châu Á. Đất nước này có diện tích 379.954 km², với 4 đảo lớn (Hokkaido, Honshu, Shikoku, Kyushu) và hàng nghìn đảo nhỏ xung quanh.
- Đặc điểm địa lý: Nhật Bản trải dài từ biển Okhotsk ở phía Bắc đến biển Đông Trung Quốc ở phía Nam. Phần lớn lãnh thổ là núi và núi lửa, nổi bật nhất là núi Phú Sĩ – biểu tượng của đất nước.
- Khí hậu: Thuộc vùng ôn đới với 4 mùa rõ rệt.
- Dân số: Khoảng 128 triệu người (đứng thứ 10 thế giới), trong đó vùng đô thị Tokyo là khu vực đông dân nhất với hơn 30 triệu người.
Nhật Bản có bao nhiêu tỉnh thành phố?
Các vùng ở Nhật: 47 tỉnh/thành phố, được chia thành 9 vùng lớn:
- Hokkaido
- Tohoku
- Kanto
- Chubu
- Kinki (Kansai)
- Chugoku
- Shikoku
- Kyushu
- Okinawa
Các tỉnh ở Nhật Bản – theo số bản đồ
1) Hokkaidō (北海道) – Vùng Hokkaidō
-
Diện tích: 83,422.27 km²
-
Đặc trưng: đảo lớn phía bắc, thiên nhiên hoang dã, mùa đông tuyết dày (trượt tuyết nổi tiếng), văn hoá Ainu.
-
Địa danh: Sapporo, Otaru, Furano–Biei (cánh đồng hoa), Shiretoko (thiên nhiên, động vật).
-
Ẩm thực: cua, nhím biển, cá hồi; miso ramen Sapporo, sữa/kem Hokkaidō.
2) Aomori (青森県) – Tōhoku
-
Diện tích: 9,645.11 km²
-
Đặc trưng: “cửa ngõ” lên Hokkaidō; táo Aomori rất nổi tiếng; mùa đông tuyết mạnh.
-
Địa danh: Lễ hội Nebuta (đèn lồng khổng lồ), hồ Towada, suối Oirase.
-
Ẩm thực: táo, sò điệp, cá ngừ (đặc biệt vùng Oma).
3) Iwate (岩手県) – Tōhoku
-
Diện tích: 15,275.05 km²
-
Đặc trưng: tỉnh rộng, nhiều núi–bờ biển; đời sống nông–lâm nghiệp, suối nóng.
-
Địa danh: Hiraizumi (di sản văn hoá), bờ biển Sanriku, hang Ryūsendo.
-
Ẩm thực: “3 loại mì Iwate” (wanko soba, reimen, jajamen), thịt bò Maesawa.
4) Miyagi (宮城県) – Tōhoku
-
Diện tích: 7,282.34 km²
-
Đặc trưng: trung tâm đô thị Tōhoku với Sendai; biển–đảo đẹp.
-
Địa danh: Vịnh/đảo Matsushima (một trong “tam cảnh”), lâu đài Aoba (di tích).
-
Ẩm thực: gyūtan (lưỡi bò nướng), hàu, zunda (đậu nành xanh nghiền).
5) Akita (秋田県) – Tōhoku
-
Diện tích: 11,637.69 km²
-
Đặc trưng: vùng tuyết; nổi tiếng lúa gạo và văn hoá dân gian.
-
Địa danh: hồ Tazawa, Nyūtō Onsen, lễ hội Kanto.
-
Ẩm thực: kiritanpo (cơm nướng xiên), inaniwa udon, sake địa phương.
6) Yamagata (山形県) – Tōhoku
-
Diện tích: 9,325.15 km²
-
Đặc trưng: nhiều núi, suối nóng; trái cây (cherry/sakura-nb: “sakuranbo”).
-
Địa danh: Yamadera (chùa trên núi), Zao (quái vật tuyết), suối nóng Ginzan.
-
Ẩm thực: imoni (súp khoai), soba, trái cây theo mùa.
7) Fukushima (福島県) – Tōhoku
-
Diện tích: 13,784.15 km²
-
Đặc trưng: tỉnh lớn, địa hình đa dạng (biển–đồng bằng–núi); nhiều onsen.
-
Địa danh: Aizu-Wakamatsu (thành Tsuruga), Ouchi-juku (phố cổ), hồ Inawashiro.
-
Ẩm thực: kitakata ramen, trái cây (đào), sake vùng Aizu.
8) Ibaraki (茨城県) – Kantō
-
Diện tích: 6,095.74 km²
-
Đặc trưng: sát Tokyo nhưng nhiều không gian nông nghiệp; công nghiệp–khoa học (Tsukuba).
-
Địa danh: vườn Kairakuen (Mito), núi Tsukuba, bờ biển Hitachi.
-
Ẩm thực: natto Mito, dưa lưới, cá biển.
9) Tochigi (栃木県) – Kantō
-
Diện tích: 6,408.09 km²
-
Đặc trưng: núi–rừng, điểm nghỉ dưỡng cuối tuần của dân Tokyo.
-
Địa danh: Nikkō (đền–chùa nổi tiếng), hồ Chūzenji, thác Kegon.
-
Ẩm thực: gyoza Utsunomiya, dâu tây.
10) Gunma (群馬県) – Kantō
-
Diện tích: 6,362.28 km²
-
Đặc trưng: không giáp biển, nhiều núi; “vương quốc onsen”.
-
Địa danh: Kusatsu Onsen, Ikaho Onsen, núi Haruna/Akagi.
-
Ẩm thực: mì udon địa phương, konnyaku.
11) Saitama (埼玉県) – Kantō
-
Diện tích: 3,797.75 km²
-
Đặc trưng: tỉnh vệ tinh Tokyo; công nghiệp–khu dân cư lớn; vẫn có phố cổ.
-
Địa danh: Kawagoe (tiểu Edo), bảo tàng đường sắt Ōmiya, Chichibu.
-
Ẩm thực: unagi (lươn) vùng Urawa, wagashi phố cổ.
12) Chiba (千葉県) – Kantō
-
Diện tích: 5,157.62 km²
-
Đặc trưng: bán đảo Chiba, nhiều bờ biển; cửa ngõ hàng không (Narita).
-
Địa danh: Tokyo Disney Resort (Urayasu), sân bay Narita, Nokogiriyama.
-
Ẩm thực: hải sản (cá, sò), đậu phộng Chiba.
13) Tokyo (東京都) – Kantō
-
Diện tích: 2,196.93 km²
-
Đặc trưng: thủ đô, trung tâm kinh tế–văn hoá; gồm cả đảo (Izu, Ogasawara).
-
Địa danh: Shinjuku–Shibuya, Asakusa, Tokyo Skytree, đảo Ogasawara.
-
Ẩm thực: đủ “tinh hoa Nhật” lẫn quốc tế; sushi/ramen, món đường phố.
14) Kanagawa (神奈川県) – Kantō
-
Diện tích: 2,416.30 km²
-
Đặc trưng: sát Tokyo; kết hợp đô thị (Yokohama) và du lịch (Kamakura–Hakone).
-
Địa danh: Yokohama (bến cảng), Kamakura (Đại Phật), Hakone–Fuji view.
-
Ẩm thực: shūmai Yokohama, hải sản vịnh Sagami.
15) Niigata (新潟県) – Chūbu
-
Diện tích: 12,583.84 km²
-
Đặc trưng: bờ biển Nhật Bản; tuyết nhiều; nổi tiếng gạo & sake.
-
Địa danh: đảo Sado, suối nóng, ruộng bậc thang.
-
Ẩm thực: cơm Niigata, sake, hải sản biển Nhật Bản.
16) Toyama (富山県) – Chūbu
-
Diện tích: 4,247.61 km²
-
Đặc trưng: vịnh Toyama nhiều hải sản; núi Tateyama hùng vĩ.
-
Địa danh: tuyến Tateyama Kurobe (tường tuyết), Kurobe Dam.
-
Ẩm thực: cá “firefly squid”, sushi/kaisendon hải sản.
17) Ishikawa (石川県) – Chūbu
-
Diện tích: 4,186.09 km²
-
Đặc trưng: giàu nghệ thuật thủ công; thành phố Kanazawa “đậm chất truyền thống”.
-
Địa danh: vườn Kenrokuen, phố geisha Kanazawa, bán đảo Noto.
-
Ẩm thực: hải sản, wagashi; ẩm thực kaiseki Kanazawa.
18) Fukui (福井県) – Chūbu
-
Diện tích: 4,190.33 km²
-
Đặc trưng: yên bình, biển–núi; nổi tiếng về khảo cổ khủng long.
-
Địa danh: Bảo tàng khủng long Fukui, vách đá Tōjinbō, Eiheiji.
-
Ẩm thực: cua (mùa đông), soba, hải sản.
19) Yamanashi (山梨県) – Chūbu
-
Diện tích: 4,465.27 km²
-
Đặc trưng: “cửa ngõ núi Phú Sĩ” phía tây; vườn trái cây, rượu vang Nhật.
-
Địa danh: Fuji Five Lakes, Kawaguchiko, tuyến leo Phú Sĩ.
-
Ẩm thực: hōtō (mì bản to nấu), nho/đào, rượu vang Koshu.
20) Nagano (長野県) – Chūbu
-
Diện tích: 13,562.23 km²
-
Đặc trưng: “nóc nhà” miền trung với Nhật Alps; resort trượt tuyết; khí hậu mát.
-
Địa danh: Matsumoto Castle, Kamikōchi, Jigokudani (khỉ tắm onsen).
-
Ẩm thực: soba, táo, wasabi Azumino.
21) Gifu (岐阜県) – Chūbu
-
Diện tích: 10,621.29 km²
-
Đặc trưng: nội địa, nhiều núi; là “Nhật Bản xưa” qua làng cổ.
-
Địa danh: Shirakawa-gō, Takayama phố cổ, sông Nagara (câu cá bằng chim).
-
Ẩm thực: bò Hida, miso địa phương.
22) Shizuoka (静岡県) – Chūbu
-
Diện tích: 7,777.48 km²
-
Đặc trưng: có cả biển và núi; góc nhìn Phú Sĩ rất đẹp; “thủ phủ trà xanh”.
-
Địa danh: Miho no Matsubara, Izu Peninsula, hồ Hamana.
-
Ẩm thực: trà xanh, unagi Hamamatsu, hải sản.
23) Aichi (愛知県) – Chūbu
-
Diện tích: 5,172.70 km²
-
Đặc trưng: trung tâm công nghiệp (Nagoya, vùng Chūkyō), gắn với ngành ô tô.
-
Địa danh: Nagoya Castle, đền Atsuta, Inuyama.
-
Ẩm thực: miso katsu, hitsumabushi (lươn), tebasaki (cánh gà).
24) Mie (三重県) – Kansai
-
Diện tích: 5,774.49 km²
-
Đặc trưng: biển đẹp, văn hoá Thần đạo; nổi tiếng ngọc trai.
-
Địa danh: Ise Jingū, khu Shima (ngọc trai), Suzuka Circuit.
-
Ẩm thực: hải sản, bò Matsusaka.
25) Shiga (滋賀県) – Kansai
-
Diện tích: 4,017.38 km²
-
Đặc trưng: quanh hồ nước ngọt lớn nhất Nhật.
-
Địa danh: hồ Biwa, Hikone Castle.
-
Ẩm thực: cá hồ Biwa, món lên men (funazushi) khá “kén người ăn”.
26) Kyōto (京都府) – Kansai
-
Diện tích: 4,612.19 km²
-
Đặc trưng: cố đô, “trái tim văn hoá” Nhật; đền chùa, trà đạo, geisha.
-
Địa danh: Fushimi Inari, Kiyomizu-dera, Arashiyama, Gion.
-
Ẩm thực: kaiseki, yudofu (đậu phụ), matcha và wagashi.
27) Ōsaka (大阪府) – Kansai
-
Diện tích: 1,905.14 km²
-
Đặc trưng: thành phố thương mại, không khí sôi động; “thủ đô ăn vặt”.
-
Địa danh: Osaka Castle, Dōtonbori, Universal Studios Japan.
-
Ẩm thực: takoyaki, okonomiyaki, kushikatsu.
28) Hyōgo (兵庫県) – Kansai
-
Diện tích: 8,401.03 km²
-
Đặc trưng: có cả biển Seto Inland Sea lẫn biển Nhật Bản; cảng Kobe quốc tế.
-
Địa danh: Kobe Harborland, Himeji Castle, Arima Onsen.
-
Ẩm thực: bò Kobe, bánh ngọt kiểu Tây ở Kobe.
29) Nara (奈良県) – Kansai
-
Diện tích: 3,691.09 km²
-
Đặc trưng: cố đô cổ hơn Kyoto; nhiều di sản Phật giáo.
-
Địa danh: Nara Park (nai), Tōdai-ji, Kasuga Taisha.
-
Ẩm thực: kakinoha-zushi (sushi gói lá), mì sōmen.
30) Wakayama (和歌山県) – Kansai
-
Diện tích: 4,725.58 km²
-
Đặc trưng: bán đảo Kii xanh rì, hành hương tâm linh.
-
Địa danh: Kōyasan, Kumano Kodo, Shirahama.
-
Ẩm thực: mikan (quýt), cá ngừ, ramen Wakayama.
31) Tottori (鳥取県) – Chūgoku
-
Diện tích: 3,507.13 km²
-
Đặc trưng: tỉnh thưa dân; thiên nhiên ven biển rất khác biệt.
-
Địa danh: đồi cát Tottori (cảnh quan hiếm ở Nhật), núi Daisen.
-
Ẩm thực: cua (mùa đông), lê Nashi.
32) Shimane (島根県) – Chūgoku
-
Diện tích: 6,708.26 km²
-
Đặc trưng: giàu truyền thuyết Thần đạo; nhịp sống chậm.
-
Địa danh: Izumo Taisha, Matsue Castle, đảo Oki.
-
Ẩm thực: soba Izumo, hải sản.
33) Okayama (岡山県) – Chūgoku
-
Diện tích: 7,114.33 km²
-
Đặc trưng: khí hậu ôn hoà, “xứ trái cây” (đào, nho).
-
Địa danh: Korakuen (vườn nổi tiếng), Kurashiki Bikan (kênh–nhà cổ).
-
Ẩm thực: kibi dango, trái cây cao cấp.
34) Hiroshima (広島県) – Chūgoku
-
Diện tích: 8,479.41 km²
-
Đặc trưng: đô thị lớn vùng; câu chuyện lịch sử và tinh thần hoà bình.
-
Địa danh: Peace Memorial Park, đảo Miyajima (Itsukushima).
-
Ẩm thực: okonomiyaki kiểu Hiroshima, hàu.
35) Yamaguchi (山口県) – Chūgoku
-
Diện tích: 6,113.82 km²
-
Đặc trưng: nằm “đầu tây” Honshū, giao thoa tuyến đường biển.
-
Địa danh: cầu Kintai (Iwakuni), hang Akiyoshidō.
-
Ẩm thực: fugu (cá nóc) ở Shimonoseki.
36) Tokushima (徳島県) – Shikoku
-
Diện tích: 4,146.93 km²
-
Đặc trưng: văn hoá lễ hội mạnh; thiên nhiên sông núi.
-
Địa danh: Awa Odori (lễ hội múa), Naruto whirlpools.
-
Ẩm thực: sudachi (cam chua), mì Tokushima ramen.
37) Kagawa (香川県) – Shikoku
-
Diện tích: 1,876.78 km²
-
Đặc trưng: nhỏ nhất Nhật; nổi tiếng “vương quốc udon”.
-
Địa danh: Ritsurin Garden, các đảo nghệ thuật Setouchi.
-
Ẩm thực: Sanuki udon.
38) Ehime (愛媛県) – Shikoku
-
Diện tích: 5,678.51 km²
-
Đặc trưng: cam quýt, đường ven biển đẹp; có suối nóng lâu đời.
-
Địa danh: Dōgo Onsen (Matsuyama), Shimanami Kaidō (đạp xe qua cầu đảo).
-
Ẩm thực: mikan, tai-meshi (cơm cá tráp).
39) Kōchi (高知県) – Shikoku
-
Diện tích: 7,105.17 km²
-
Đặc trưng: bờ biển Thái Bình Dương, rừng núi hoang sơ.
-
Địa danh: sông Shimanto, chợ Hirome, lâu đài Kochi.
-
Ẩm thực: katsuo no tataki (cá ngừ vằn áp chảo), yuzu.
40) Fukuoka (福岡県) – Kyūshū & Okinawa
-
Diện tích: 4,987.66 km²
-
Đặc trưng: cửa ngõ Kyūshū, đô thị năng động (Fukuoka/Hakata, Kitakyushu).
-
Địa danh: kênh Canal City, Dazaifu Tenmangū.
-
Ẩm thực: Hakata ramen (tonkotsu), mentaiko.
41) Saga (佐賀県) – Kyūshū & Okinawa
-
Diện tích: 2,440.68 km²
-
Đặc trưng: gốm sứ nổi tiếng, đồng bằng nông nghiệp.
-
Địa danh: Arita/Imari (làng gốm), suối nóng Ureshino.
-
Ẩm thực: thịt bò Saga, đậu hũ onsen, trà.
42) Nagasaki (長崎県) – Kyūshū & Okinawa
-
Diện tích: 4,132.34 km²
-
Đặc trưng: lịch sử giao thương với phương Tây; nhiều đảo.
-
Địa danh: Nagasaki Peace Park, Glover Garden, Hashima (Gunkanjima).
-
Ẩm thực: champon, castella.
43) Kumamoto (熊本県) – Kyūshū & Okinawa
-
Diện tích: 7,409.86 km²
-
Đặc trưng: núi lửa–thiên nhiên mạnh mẽ; gắn với Aso.
-
Địa danh: Kumamoto Castle, núi Aso, suối nóng Kurokawa.
-
Ẩm thực: basashi (thịt ngựa sống – đặc sản), ramen Kumamoto.
44) Ōita (大分県) – Kyūshū & Okinawa
-
Diện tích: 6,341.19 km²
-
Đặc trưng: “thiên đường onsen” của Nhật (Beppu, Yufuin).
-
Địa danh: Beppu Jigoku, Yufuin.
-
Ẩm thực: toriten (gà chiên), dango-jiru.
45) Miyazaki (宮崎県) – Kyūshū & Okinawa
-
Diện tích: 7,734.68 km²
-
Đặc trưng: khí hậu ấm, biển lướt sóng; nhiều câu chuyện thần thoại Nhật.
-
Địa danh: Takachiho Gorge, bờ biển Nichinan.
-
Ẩm thực: gà Miyazaki, xoài, thịt bò.
46) Kagoshima (鹿児島県) – Kyūshū & Okinawa
-
Diện tích: 9,187.03 km²
-
Đặc trưng: núi lửa hoạt động (Sakurajima), nhiều đảo (Yakushima…).
-
Địa danh: Sakurajima, Yakushima (rừng cổ), Ibusuki cát nóng.
-
Ẩm thực: kurobuta (heo đen), shōchū.
47) Okinawa (沖縄県) – Kyūshū & Okinawa
-
Diện tích: 2,281.02 km²
-
Đặc trưng: quần đảo cận nhiệt; văn hoá Ryukyu rất riêng (khác “Nhật bản địa” rõ rệt).
-
Địa danh: Shuri Castle, biển đảo Kerama, thủy cung Churaumi.
-
Ẩm thực: goya champuru, soba Okinawa, thịt heo, awamori.
Bản đồ Nhật Bản trên thế giới
Nhật Bản nằm ở Đông Á, trên rìa phía tây của Thái Bình Dương, trải dài theo trục bắc – nam ngoài khơi lục địa châu Á. Trên bản đồ thế giới, Nhật Bản là một quốc đảo gồm bốn đảo chính (Hokkaido, Honshu, Shikoku và Kyushu) cùng hàng nghìn đảo nhỏ, nằm phía đông Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên, phía tây Thái Bình Dương. Vị trí này giúp Nhật Bản vừa chịu ảnh hưởng của lục địa châu Á, vừa mang đậm đặc trưng văn hóa và khí hậu hải đảo, đồng thời có vai trò quan trọng trong giao thương và an ninh khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Bản đồ các vùng và tỉnh Nhật Bản
Bản đồ hành chính Nhật Bản hiển thị các vùng và tỉnh được đánh số rõ ràng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và xác định vị trí. Đây là công cụ hữu ích để:
- Khám phá đất nước Nhật Bản.
- Phục vụ công việc, học tập, hoặc chuẩn bị cho chuyến du lịch.
| Bản đồ đất nước Nhật Bản kích thước 2480×3372 – Đánh số 47 tỉnh thành dễ tra cứu |
Chia sẻ để nhận thêm thông tin hữu ích!
Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ và giới thiệu cho bạn bè. Đừng quên theo dõi page Facebook “Cộng đồng người Việt Nam ở Nhật” để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị về cuộc sống và văn hóa Nhật Bản!
Ý nghĩa của bản đồ Nhật Bản đánh số
- Định vị rõ ràng:
- Mỗi tỉnh/thành phố trên bản đồ Nhật Bản được đánh số theo thứ tự nhất định, giúp dễ dàng xác định vị trí địa lý của các khu vực trên bản đồ.
- Các con số này thường đi kèm với tên tỉnh, giúp phân biệt các địa phương một cách trực quan.
- Phân chia theo vùng:
- Nhật Bản được chia thành 9 vùng chính, mỗi vùng bao gồm nhiều tỉnh/thành phố. Bản đồ đánh số cho phép bạn nhanh chóng nhận biết tỉnh thuộc vùng nào, hỗ trợ nghiên cứu hoặc du lịch theo khu vực.
- Hỗ trợ tra cứu:
- Dựa vào số thứ tự, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin chi tiết về một tỉnh/thành phố, như vị trí, đặc điểm văn hóa, kinh tế, hoặc các điểm du lịch nổi bật.
Mục đích sử dụng bản đồ Nhật Bản đánh số
- Hướng dẫn du lịch:
- Bản đồ này là công cụ hữu ích cho khách du lịch, đặc biệt khi bạn muốn lên kế hoạch di chuyển qua nhiều tỉnh thành.
- Đánh số giúp xác định khoảng cách giữa các địa điểm và chọn lộ trình di chuyển thuận lợi nhất.
- Hỗ trợ học tập và nghiên cứu:
- Dành cho học sinh, sinh viên hoặc người nghiên cứu địa lý, lịch sử, và văn hóa Nhật Bản.
- Phù hợp cho các bài học về phân chia hành chính và đặc điểm vùng miền của Nhật.
- Dễ dàng quản lý dữ liệu:
- Doanh nghiệp sử dụng bản đồ đánh số để quản lý chi nhánh, đối tác hoặc khách hàng theo khu vực.
- Hữu ích trong logistics và giao nhận hàng hóa tại các tỉnh thành Nhật Bản.
- Phục vụ người lao động nước ngoài:
- Người Việt Nam hoặc các cộng đồng nước ngoài tại Nhật có thể sử dụng để định hướng và tìm hiểu khu vực mình sinh sống hoặc làm việc.
- Khám phá văn hóa vùng miền:
- Mỗi vùng Nhật Bản có đặc điểm văn hóa, ẩm thực, và phong tục riêng. Bản đồ giúp người dùng khám phá và tìm hiểu sâu hơn về sự đa dạng của đất nước này.
Bản đồ Nhật Bản đánh số không chỉ là công cụ định vị mà còn mang lại sự tiện lợi cho nhiều mục đích khác nhau, từ du lịch, học tập đến kinh doanh.
@ATKTừ khóa » Bản đồ Nhật Theo Số
-
Bản đồ Nhật Bản Và Vị Trí Nhật Bản Trên Bản đồ Thế Giới
-
Bản đồ Phân Chia Các Vùng Tại Nhật Bản - Xuất Khẩu Lao động
-
Bản đồ đất Nước Nhật Bản, Mã Tỉnh Thành Nhật Bản - MobileDataBank
-
Bản đồ Nhật Bản, Xem Bản đồ Chi Tiết Các Tỉnh Và Thành Phố Của ...
-
BẢN ĐỒ NHẬT BẢN - HelloNhatban-Cộng đồng Người Việt Tại Nhật
-
Khám Phá Bản đồ Nhật Bản - "mỗi Vùng Một Vẻ Tuyệt Mỹ"
-
Bản đồ Nhật Bản (Japan) Khổ Lớn Mới Nhất Năm 2022
-
Khám Phá Bản đồ Nhật Bản Các Tỉnh Theo Vùng Chi Tiết Từ A - Z
-
Bản Đồ Nhật Bản - Japan Map Khám Phá 9 Vùng Xứ Sở Hoa Anh đào
-
Danh Sách Tỉnh Của Nhật Bản Theo Dân Số – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cập Nhật 12 Loại Bản đồ Tại Nhật Bản Mới Nhất Hiện Nay Có Thể Bạn ...
-
Bản đồ Nhật Bản 47 Tỉnh Thành Và 12 Loại Bản đồ Cập Nhật Mới Nhất
-
BẢN ĐỒ CỦA NHẬT BẢN VÀ TÊN GỌI 47 TỈNH THÀNH