Bản đồ Hành Chính Tỉnh Tiền Giang - Cổng Thông Tin điện Tử Tỉnh ...
Có thể bạn quan tâm
- TRANG CHỦ
- CHÍNH QUYỀN
- GIỚI THIỆU TIỀN GIANG
- BỘ MÁY TỔ CHỨC
- CÔNG DÂN
- DOANH NGHIỆP
- DU KHÁCH
CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ, THỊ XÃ TRỰC THUỘC
1. Thành phố Mỹ Tho
2. Thị xã Gò Công
3. Thị xã Cai Lậy
4. Huyện Cai Lậy
5. Huyện Cái Bè
6. Huyện Tân Phước
7. Huyện Châu Thành
8. Huyện Chợ Gạo
9. Huyện Gò Công Tây
10. Huyện Gò Công Đông
11. Huyện Tân Phú Đông
SỐ XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TIỀN GIANG
(Số liệu về Diện tích và Dân số theo Quyết định phân loại đơn vị hành chính cấp xã do Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt trong năm 2013 đối với từng địa phương; riêng Thị xã Cai lậy và huyện Cai Lậy theo Nghị quyết 130/NQ-CP của Chính phủ)
STT | Xã, phường, thị trấn | Diện tích (ha) | Dân số (người) |
I | H. Cái Bè | 42,089.82 | 291,627 |
1 | Thị trấn Cái Bè | 426.26 | 16,856 |
2 | An Thái Đông | 728.12 | 9,834 |
3 | Hậu Mỹ Phú | 1,120.44 | 7,306 |
4 | An Cư | 1,142.82 | 14,211 |
5 | Hậu Thành | 1,163.09 | 14,354 |
6 | Mỹ Đức Đông | 1,208.66 | 9,445 |
7 | Thiện Trí | 1,314.59 | 9,210 |
8 | Mỹ Hội | 1,377.24 | 8,383 |
9 | An Hữu | 1,411.36 | 17,263 |
10 | Hoà Hưng | 1,540.34 | 15,335 |
11 | Mỹ Lương | 1,608.97 | 10,370 |
12 | Tân Thanh | 1,634.06 | 10,427 |
13 | Mỹ Tân | 1,736.26 | 4,893 |
14 | Mỹ Lợi A | 1,747.61 | 10,298 |
15 | Đông Hoà Hiệp | 1,781.23 | 14,023 |
16 | Tân Hưng | 1,888.60 | 12,282 |
17 | An Thái Trung | 1,911.87 | 14,901 |
18 | Mỹ Lợi B | 1,912.95 | 7,414 |
19 | Mỹ Đức Tây | 1,975.46 | 13,965 |
20 | Hậu Mỹ Bắc B | 1,977.17 | 10,480 |
21 | Thiện Trung | 2,018.96 | 8,991 |
22 | Hoà Khánh | 2,253.21 | 20,142 |
23 | Mỹ Trung | 2,416.47 | 8,347 |
24 | Hậu Mỹ Bắc A | 2,626.04 | 12,787 |
25 | Hậu Mỹ Trinh | 3,168.04 | 10,110 |
II | H. Cai Lậy | 29,599.36 | 186,583 |
1 | Hiệp Đức | 1,013.78 | 5,977 |
2 | Mỹ Thành Bắc | 1,748.73 | 8,075 |
3 | Cẩm Sơn | 1,241.58 | 8,009 |
4 | Hội Xuân | 1,168.68 | 8,880 |
5 | Mỹ Long | 1,280.75 | 9,158 |
6 | Phú Nhuận | 1,363.58 | 9,206 |
7 | Thạnh Lộc | 2,384.06 | 11,298 |
8 | Long Tiên | 1,644.10 | 12,001 |
9 | Long Trung | 1,511.30 | 12,141 |
10 | Phú Cường | 3,259.79 | 12,733 |
11 | Mỹ Thành Nam | 2,179.25 | 12,652 |
12 | Tân Phong | 2,469.99 | 12,594 |
13 | Phú An | 1,577.08 | 15,149 |
14 | Ngũ Hiệp | 2,780.00 | 16,117 |
15 | Tam Bình | 2,081.75 | 16,383 |
16 | Bình Phú | 1,894.94 | 16,210 |
III | TX. Cai Lậy | 14,018.95 | 123,775 |
1 | Phường 1 | 220.53 | 11,427 |
2 | Phường 2 | 349.19 | 5,416 |
3 | Phường 3 | 335.75 | 3,323 |
4 | Phường 4 | 203.74 | 6,039 |
5 | Phường 5 | 255.62 | 7,499 |
6 | Phường Nhị Mỹ | 553.84 | 4,586 |
7 | Thanh Hoà | 672.58 | 5,061 |
8 | Tân Phú | 826.44 | 5,410 |
9 | Phú Quí | 835.34 | 6,405 |
10 | Mỹ Hạnh Trung | 996.26 | 7,251 |
11 | Mỹ Hạnh Đông | 1,609.86 | 8,617 |
12 | Nhị Quí | 787.70 | 10,422 |
13 | Tân Bình | 900.93 | 5,669 |
14 | Tân Hội | 1,375.81 | 11,029 |
15 | Mỹ Phước Tây | 2,029.64 | 13,200 |
16 | Long Khánh | 2,065.72 | 12,421 |
IV | H. Châu Thành | 22,991.09 | 242,757 |
1 | Thị trấn Tân Hiệp | 74.49 | 4,995 |
2 | Dưỡng Điềm | 341.58 | 6,192 |
3 | Hữu Đạo | 469.64 | 4,570 |
4 | Tân Lý Tây | 509.46 | 11,148 |
5 | Thạnh Phú | 733.81 | 9,686 |
6 | Đông Hoà | 758.96 | 9,530 |
7 | Song Thuận | 783.92 | 6,442 |
8 | Bình Trưng | 893.71 | 9,140 |
9 | Phú Phong | 900.03 | 6,980 |
10 | Tân Hội Đông | 913.62 | 7,589 |
11 | Long An | 591.85 | 9,258 |
12 | Bàn Long | 925.63 | 8,352 |
13 | Tân Hương | 1,103.29 | 15,170 |
14 | Bình Đức | 755.29 | 13,215 |
15 | Kim Sơn | 1,169.09 | 10,085 |
16 | Thân Cửu Nghĩa | 1,244.81 | 19,201 |
17 | Điềm Hy | 1,429.48 | 9,020 |
18 | Long Hưng | 1,475.67 | 12,355 |
19 | Tân Lý Đông | 1,555.24 | 14,275 |
20 | Long Định | 1,779.10 | 14,359 |
21 | Nhị Bình | 1,889.68 | 16,930 |
22 | Tam Hiệp | 2,121.40 | 14,015 |
23 | Vĩnh Kim | 571.34 | 10,250 |
V | H. Tân Phước | 33,321.74 | 57,561 |
1 | Thị Trấn Mỹ Phước | 279.40 | 2,792 |
2 | Phú Mỹ | 1,340.10 | 7,862 |
3 | Tân Lập 2 | 1,647.54 | 2,278 |
4 | Tân Hoà Thành | 1,747.22 | 9,847 |
5 | Thạnh Hoà | 2,533.85 | 842 |
6 | Tân Hoà Đông | 2,677.93 | 1,593 |
7 | Thạnh Mỹ | 2,832.35 | 2,134 |
8 | Tân Lập 1 | 2,870.98 | 5,549 |
9 | Thạnh Tân | 3,319.80 | 1,892 |
10 | Hưng Thạnh | 3,348.75 | 6,836 |
11 | Tân Hoà Tây | 3,352.21 | 4,257 |
12 | Phước Lập | 3,475.54 | 8,936 |
13 | Mỹ Phước | 3,896.07 | 2,743 |
VI | TP. Mỹ Tho | 8,154.10 | 220,014 |
1 | Phường1 | 77.71 | 7,994 |
2 | Phường2 | 70.81 | 13,743 |
3 | Phường3 | 54.11 | 10,452 |
4 | Phường4 | 79.36 | 16,570 |
5 | Phường5 | 271.77 | 20,653 |
6 | Phường6 | 311.30 | 23,448 |
7 | Phường7 | 40.15 | 9,128 |
8 | Phường8 | 69.70 | 11,954 |
9 | Phường9 | 237.57 | 7,116 |
10 | Phường10 | 282.90 | 10,477 |
11 | Phường Tân Long | 272.79 | 3,470 |
12 | Đạo Thạnh | 1,031.47 | 15,866 |
13 | Trung An | 1,063.03 | 21,667 |
14 | Tân Mỹ Chánh | 931.59 | 12,271 |
15 | Mỹ Phong | 1,130.60 | 16,534 |
16 | Phước Thạnh | 1,017.60 | 12,291 |
17 | Thới Sơn | 1,211.64 | 6,380 |
VII | H. Chợ Gạo | 23,256.81 | 178,803 |
1 | Thị Trấn Chợ Gạo | 307.67 | 7,525 |
2 | Hoà Tịnh | 704.65 | 6,286 |
3 | Bình Phan | 1,059.00 | 7,039 |
4 | Tân Bình Thạnh | 1,126.85 | 7,555 |
5 | Trung Hoà | 1,077.76 | 6,452 |
6 | Song Bình | 932.58 | 8,055 |
7 | Phú Kiết | 1,154.46 | 9,942 |
8 | Đăng Hưng Phước | 1,476.48 | 11,151 |
9 | Tân Thuận Bình | 1,225.72 | 10,323 |
10 | Long Bình Điền | 1,192.33 | 11,875 |
11 | Mỹ Tịnh An | 1,143.39 | 8,782 |
12 | Quơn Long | 1,330.55 | 9,538 |
13 | Thanh Bình | 1,399.60 | 9,535 |
14 | Hoà Định | 1,359.25 | 8,136 |
15 | Lương Hoà Lạc | 1,007.99 | 12,477 |
16 | Xuân Đông | 1,514.64 | 8,666 |
17 | An Thạnh Thuỷ | 1,573.59 | 12,503 |
18 | Bình Phục Nhứt | 1,805.76 | 12,358 |
19 | Bình Ninh | 1,864.54 | 10,605 |
VIII | H. Gò Công Tây | 18,220.53 | 131,252 |
1 | Thành Công | 810.52 | 5,934 |
2 | Yên Luông | 1,049.62 | 8,347 |
3 | Bình Phú | 1,321.53 | 7,569 |
4 | Long Vĩnh | 1,221.50 | 7,455 |
5 | Đồng Sơn | 1,483.55 | 8,844 |
6 | Thạnh Trị | 1,426.25 | 9,676 |
7 | Bình Tân | 1,669.13 | 10,368 |
8 | Bình Nhì | 1,375.49 | 11,750 |
9 | Đồng Thạnh | 1,567.52 | 10,351 |
10 | Vĩnh Hựu | 1,908.62 | 11,450 |
11 | Thạnh Nhựt | 1,783.72 | 12,821 |
12 | Long Bình | 1,839.67 | 15,055 |
13 | Thị Trấn Vĩnh Bình | 763.41 | 11,632 |
IX | H. Gò Công Đông | 26,768.16 | 142,797 |
1 | Thị Trấn Tân Hoà | 325.01 | 6,830 |
2 | Tân Điền | 2,002.19 | 7,182 |
3 | Tăng Hoà | 1,745.67 | 9,836 |
4 | Phước Trung | 2,103.03 | 10,201 |
5 | Bình Ân | 1,337.50 | 9,855 |
6 | Tân Đông | 1,137.91 | 10,002 |
7 | Bình Nghị | 1,319.05 | 11,176 |
8 | Gia Thuận | 1,912.06 | 6,066 |
9 | Kiểng Phước | 4,038.74 | 15,178 |
10 | Tân Phước | 2,194.76 | 13,857 |
11 | Tân Thành | 6,618.98 | 13,976 |
12 | Thị Trấn Vàm Láng | 600.00 | 14,302 |
13 | Tân Tây | 1,433.26 | 14,336 |
X | TX. Gò Công | 10,198.49 | 96,877 |
1 | Phường1 | 45.35 | 5,625 |
2 | Phường2 | 71.33 | 7,673 |
3 | Phường3 | 109.71 | 5,656 |
4 | Phường4 | 137.66 | 6,507 |
5 | Phường5 | 160.00 | 4,623 |
6 | Long Hưng | 657.22 | 5,241 |
7 | Long Hoà | 642.64 | 6,211 |
8 | Long Chánh | 768.26 | 5,584 |
9 | Long Thuận | 615.32 | 6,553 |
10 | Bình Đông | 2,244.87 | 13,776 |
11 | Bình Xuân | 2,786.41 | 16,056 |
12 | Tân Trung | 1,959.72 | 13,372 |
XI | H. Tân Phú Đông | 22,211.31 | 40,501 |
1 | Phú Thạnh | 2,232.10 | 7,769 |
2 | Tân Thới | 2,138.26 | 10,248 |
3 | Tân Phú | 2,025.49 | 8,708 |
4 | Tân Thạnh | 2,237.03 | 4,374 |
5 | Phú Tân | 10,629.13 | 3,472 |
6 | Phú Đông | 2,949.30 | 5,930 |
Văn bản chỉ đạo điều hành
Công báo Tiền Giang
Góp ý dự thảo văn bản
Cơ sở dữ liệu văn bản pháp luật
Dịch vụ công trực tuyến
CSDL Quốc gia về TTHC
Từ khóa » Cầu Tân Hương Châu Thành Tiền Giang
-
Cầu - Tân Hương (Km1955+163 QL1 Giáp Ranh Long An Với Tiền ...
-
Tân Hương, Châu Thành (Tiền Giang) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cầu Tân Hương Ấp Tân Phú Xã Tân Hương Huyện Châu Thành ...
-
Bản đồ Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang
-
Cầu Tân Hương, Huyện Châu Thành - Cartogiraffe
-
Cầu Tân Hương - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Bán đất Tại Cầu Tân Hương, Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành ...
-
Khách Sạn - Xã Tân Hương
-
Chợ Tự Phát Ngay Chân Cầu Tân Hương, Dẹp Mãi Vẫn Không Xong
-
Nam Thanh Niên 24 Tuổi Thiệt Mạng Khi Va Chạm Xe Tải Cẩu - Zing
-
Khu Công Nghiệp Tân Hương - Tiền Giang
-
KCN Tân Hương - BAN QUAN LY KHU CONG NGHIEP
-
Mua Bán Nhà đất Xã Tân Hương, Châu Thành Giá Rẻ 2022