Bản đồ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bản đồ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bản đồ trong tiếng Trung và cách phát âm bản đồ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bản đồ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bản đồ tiếng Trung bản đồ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bản đồ tiếng Trung 地图; 版图 《说明地球表面的事物和现象分布情况的图, 上面标着符号和文字, 有时也着上颜色。》bản đồ quân sự军用地图。bản đồ thế giới. 世界地图。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
地图; 版图 《说明地球表面的事物和现象分布情况的图, 上面标着符号和文字, 有时也着上颜色。》bản đồ quân sự军用地图。bản đồ thế giới. 世界地图。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bản đồ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • khôn làm cột cái, dại làm cột con tiếng Trung là gì?
  • lò ấp tiếng Trung là gì?
  • thực vật hiển hoa tiếng Trung là gì?
  • bao đồng tiếng Trung là gì?
  • đo gốc tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bản đồ trong tiếng Trung

地图; 版图 《说明地球表面的事物和现象分布情况的图, 上面标着符号和文字, 有时也着上颜色。》bản đồ quân sự军用地图。bản đồ thế giới. 世界地图。

Đây là cách dùng bản đồ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bản đồ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 地图; 版图 《说明地球表面的事物和现象分布情况的图, 上面标着符号和文字, 有时也着上颜色。》bản đồ quân sự军用地图。bản đồ thế giới. 世界地图。

Từ khóa » Bản đồ Việt Nam Tiếng Trung