Bản đồ Tư Duy – Wikipedia Tiếng Việt

Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này)
Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện. Bạn có thể giúp cải thiện trang này nếu có thể. Xem trang thảo luận để biết thêm chi tiết.
Giản đồ ý dạng đơn giản về các câu hỏi của một sự kiện

Bản đồ tư duy hay sơ đồ tư duy, còn gọi là giản đồ ý (tiếng Anh: Mind map), là một phương pháp được phát triển như một công cụ hiệu quả nhằm tận dụng khả năng ghi nhớ hình ảnh của bộ não. Đây là một phương pháp giúp ghi nhớ các logic và chi tiết, tổng hợp thông tin, hoặc phân tích một vấn đề thành nhiều nội dung nhỏ theo dạng lược đồ phân nhánh. Khác với máy tính, não bộ không chỉ ghi nhớ theo kiểu tuyến tính (theo một trình tự nhất định, chẳng hạn như trình tự biến cố trong một câu chuyện) mà còn có khả năng liên kết và kết nối các dữ kiện với nhau. Phương pháp bản đồ tư duy khai thác đồng thời cả hai khả năng này của bộ não.

Sơ đồ tư duy đặc biệt hữu ích trong việc trình bày và tổ chức các ý tưởng xoay quanh một chủ đề nhất định. Quá trình tạo lập sơ đồ tư duy phù hợp với cách thức tư duy tự nhiên, cho phép triển khai chi tiết dần các ý tưởng đã có và đồng thời giúp hình dung tổng thể các nội dung liên quan.

Phương pháp này được coi là một công cụ giáo dục tối ưu để ghi nhớ hoặc phân tích vấn đề, đặc biệt phù hợp với những người có trí thông minh không gian – thị giác phát triển.

Lịch sử

[sửa | sửa mã nguồn]

Lịch sử của bản đồ tư duy có thể được truy nguyên từ thế kỷ thứ 3, khi Porphyry của Tyros tạo ra những hình vẽ tương tự sơ đồ tư duy nhằm giới thiệu các khái niệm của Aristotle. Sau đó, trong khoảng thời gian từ 1235 đến 1315, có những ghi chép cho thấy triết gia Ramon Llull đã áp dụng kỹ thuật tương tự trong công trình của mình.[1]

Các nhà sử học cũng nhận thấy rằng Leonardo da Vinci đã sử dụng kỹ thuật lập bản đồ tư duy như một phương pháp ghi chép và tổ chức ý tưởng.

Mặc dù không thể xác định chính xác ai là người đầu tiên phát minh ra khái niệm sơ đồ tư duy, nhưng người thường được ghi nhận nhất trong việc phổ biến và đưa bản đồ tư duy trở thành một xu hướng rộng rãi là Tony Buzan.

Phương pháp này được Tony Buzan phát triển vào cuối thập niên 1960 như một công cụ giúp học sinh “ghi chép bài giảng” chỉ với các từ khóa và hình ảnh. Cách ghi chép này vừa nhanh chóng, dễ nhớ, lại thuận tiện cho việc ôn tập.

Đến giữa thập niên 1970, Peter Russell[2] đã hợp tác với Tony Buzan để phổ biến kỹ thuật giản đồ ý, truyền bá phương pháp này tới nhiều cơ quan quốc tế cũng như các học viện giáo dục.

Sử dụng sơ đồ tư duy

[sửa | sửa mã nguồn]

Sơ đồ tư duy mang lại nhiều hiệu quả thực tiễn, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục và kinh doanh. Việc lập sơ đồ tư duy là một phương pháp cực kỳ hiệu quả để ghi chú và tổ chức thông tin. Các sơ đồ tư duy không chỉ trình bày thông tin mà còn minh họa cấu trúc tổng thể của một chủ đề và mức độ quan trọng tương đối của từng phần. Chúng giúp liên kết các ý tưởng và tạo ra các kết nối với những ý khác.

Các bậc thầy về ghi nhớ như Eran Katz – người giữ kỷ lục Guinness với khả năng nhớ 500 con số theo thứ tự chỉ sau một lần nghe – và Adam Khoo, tác giả các cuốn sách nổi tiếng về giáo dục trí não như Tôi Tài Giỏi, Bạn Cũng Thế!Con cái chúng ta đều giỏi, đều sử dụng sơ đồ tư duy như một công cụ hỗ trợ hiệu quả trong việc ghi nhớ và học tập.

Vận dụng của giản đồ ý

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Ghi nhớ chi tiết cấu trúc của đối tượng hoặc sự kiện, đặc biệt khi chúng chứa các mối liên hệ phức tạp hoặc chằng chịt.
  • Tổng kết dữ liệu.
  • Hợp nhất thông tin từ nhiều nguồn nghiên cứu khác nhau.
  • Động não về một vấn đề phức tạp.
  • Trình bày thông tin nhằm làm nổi bật cấu trúc toàn bộ của đối tượng.
  • Ghi chép (bài giảng, phóng sự, sự kiện…).
  • Khuyến khích rút gọn mỗi ý hoặc khái niệm thành một từ hoặc một cụm từ ngắn.
  • Toàn bộ ý tưởng trong giản đồ có thể “nhìn thấy” và ghi nhớ nhờ trí nhớ hình ảnh – một loại trí nhớ gần như hoàn hảo.
  • Sáng tạo các bài viết và bài tường thuật.
  • Là công cụ hỗ trợ học tập hoặc tìm hiểu sự kiện.

Với giản đồ ý, người ta có thể khám phá gần như vô hạn số lượng ý tưởng và đồng thời sắp xếp chúng cạnh những ý có liên hệ một cách trực quan. Điều này biến phương pháp này thành một công cụ mạnh mẽ để soạn thảo các bài viết và tường thuật, khi các ý tưởng cần được ghi nhanh. Sau đó, dựa trên các từ khóa hoặc ý chính, các câu và đoạn văn có thể được phát triển mở rộng.

Một ví dụ điển hình là khi đọc sách nghiên cứu khoa học: thay vì chỉ đọc tuần tự, người đọc có thể sử dụng giản đồ ý, và mỗi khi nảy ra một ý hay hoặc ý quan trọng, chỉ cần thêm chúng vào vị trí thích hợp trong sơ đồ.

Sau khi hoàn tất việc đọc cuốn sách, người đọc sẽ sở hữu một trang giấy tổng hợp tất cả các điểm quan trọng và những ý mấu chốt của cuốn sách đó. Người đọc có thể bổ sung thêm nhiều ý tưởng phát sinh trong quá trình đọc, điều này giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng việc tiếp thu kiến thức từ cuốn sách.

Nếu muốn nắm vững và thấu hiểu các dữ liệu đã đọc, chỉ cần vẽ lại giản đồ ý này nhiều lần bằng trí nhớ.

Ưu điểm

[sửa | sửa mã nguồn]

So với các cách thức ghi chép truyền thống thì phương pháp giản đồ ý có những điểm vượt trội như sau:[3]

  • Ý chính được đặt ở trung tâm và xác định rõ ràng.
  • Mối quan hệ hỗ tương giữa các ý được minh họa chi tiết; ý càng quan trọng sẽ càng gần với ý chính.
  • Liên hệ giữa các khái niệm then chốt được tiếp nhận ngay lập tức thông qua thị giác.
  • Việc ôn tập và ghi nhớ trở nên hiệu quả và nhanh chóng hơn.
  • Việc thêm thông tin hoặc ý tưởng trở nên dễ dàng hơn bằng cách chèn trực tiếp vào giản đồ.
  • Mỗi giản đồ được phân biệt rõ ràng, giúp việc gợi nhớ trở nên thuận tiện.
  • Các ý mới có thể được đặt vào vị trí thích hợp trên sơ đồ một cách dễ dàng, bất chấp thứ tự trình bày, tạo điều kiện cho việc chỉnh sửa nhanh chóng và linh hoạt.
  • Có thể tận dụng các phần mềm hỗ trợ trên máy tính để tạo và quản lý sơ đồ tư duy.

Phương thức tiến hành

[sửa | sửa mã nguồn]
Giản đồ ý gợi nhớ về vai trò của hệ thống I/O và BUS trong máy tính

Cá nhân

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Viết hoặc vẽ đề tài của đối tượng ở giữa trang giấy và vẽ một vòng bao quanh nó. Việc sử dụng màu sắc sẽ nâng cao chất lượng và tốc độ ghi nhớ. Nếu viết chữ, hãy cô đọng thành một từ khóa chính, ví dụ như một danh từ kép.
  • Đối với mỗi ý quan trọng, vẽ một đường phân nhánh xuất phát từ hình trung tâm, có thể kèm mũi tên tùy theo mối quan hệ giữa đối tượng trung tâm và ý phụ, rồi nối đến ý phụ tương ứng (xem hình ví dụ).
  • Từ mỗi ý quan trọng, vẽ các phân nhánh mới để thêm các ý phụ bổ sung.
  • Từ các ý phụ này, tiếp tục mở ra các phân nhánh chi tiết cho từng ý.
  • Tiếp tục vẽ các phân nhánh của các ý cho đến khi hoàn thiện một giản đồ chi tiết nhất, giống như hình rễ cây, với gốc chính là đề tài đang được nghiên cứu.

Lưu ý: Khi tiến hành một giản đồ ý nên:

  • Sử dụng hình ảnh minh họa nếu có thể, thay cho chữ viết cho mỗi ý.
  • Mỗi ý, nếu không thể biểu đạt bằng hình ảnh, nên rút gọn tối đa thành một từ khóa ngắn gọn.
  • Tư tưởng nên được để tự do tối đa, vì bạn có thể nảy sinh ý tưởng nhanh hơn so với khi viết ra.

Nhóm nghiên cứu

[sửa | sửa mã nguồn]

Một nhóm có thể làm việc chung và lập nên 1 giản đồ ý bởi các bước sau:

  • Mỗi cá nhân vẽ giản đồ ý về những gì họ đã biết về đối tượng.
  • Kết hợp các cá nhân để hình thành một giản đồ ý chung, tổng hợp các yếu tố đã biết.
  • Dựa trên giản đồ chung của nhóm, quyết định những gì cần nghiên cứu và học tập tiếp theo.
  • Mỗi người tự nghiên cứu thêm về đề tài, có thể tập trung tất cả vào cùng một lĩnh vực để đào sâu, hoặc chia ra mỗi người một lĩnh vực để đẩy nhanh tiến độ làm việc. Sau đó từng người tự hoàn thiện lại giản đồ ý của mình.
  • Kết hợp lần nữa để tạo thành giản đồ ý của cả nhóm.

Diễn thuyết

[sửa | sửa mã nguồn]

Dùng giản đồ ý bao gồm toàn bộ các ghi chép sẽ có nhiều tiện lợi so với các kiểu ghi chép khác là vì:

  • Súc tích: chỉ cần 1 trang giấy duy nhất
  • Không phải “đọc lại”: Mỗi ý đã được cô đọng thành một từ khóa hoặc hình ảnh, nên bạn không cần đọc theo dạng bài văn đã soạn sẵn.
  • Linh hoạt: Khi có người đặt câu hỏi, bạn có thể nhanh chóng xác định vị trí liên quan trong giản đồ ý, giúp người trình bày không bị lạc và dễ dàng tìm ra câu trả lời cần thiết.

Việc dùng ký hiệu hay biểu tượng và màu sắc qua hình vẽ

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Sử dụng các ký hiệu hoặc biểu tượng qua hình vẽ giúp giản đồ trở nên sinh động hơn.
  • Dùng các loại mũi tên khác nhau để chỉ ra chiều hướng và loại liên hệ giữa các ý.
  • Các ký tự đặc biệt như !, ?, {}, &, *, |, ©, ®, ", $, ', @ giúp tăng tính cô đọng và làm rõ nghĩa cho giản đồ.
  • Dùng nhiều hình vẽ kiểu "logo" để hình tượng hóa các ý và giúp biểu thị các kiểu lời giải.
  • Biểu thị các đặc tính kỹ thuật bằng hình biểu tượng; ví dụ: phương pháp hóa học có thể được minh họa bằng ống nghiệm, phương pháp cơ khí bằng búa hoặc kềm, sinh học bằng cây, v.v.
  • Sử dụng nhiều màu sắc sẽ giúp nhớ dễ hơn.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ "The Ultimate Mind Map Guide". www.zenflowchart.com. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2022.
  2. ^ Mind maps, Peter Russell.
  3. ^ http://www.peterussell.com/Mindmaps/MMSoft.html

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • FreeMind
  • Canva
  • Coggle
  • GitMind
  • Expanding the Mind
  • Peter Russell M.A., D.C.S., F.S.P
  • Smart Draw
  • Visual Mind Lưu trữ ngày 12 tháng 4 năm 2006 tại Wayback Machine
  • Rèn luyện sáng tạo
  • Mind Maps: The Poor Man's Design Tool
  • Zen Mind Map
  • Tôi tài giỏi, bạn cũng thế - Adam Khoo
  • Con cái chúng ta đều giỏi - Adam Khoo
  • Bí mật của trí nhớ siêu phàm - Eran Katz
  • Bí ẩn của bộ não - Anne Debroise

Xem thêm

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Tư duy sáng tạo
  • Động não
  • Đồ thị (lý thuyết đồ thị)
  • Ý tưởng
  • IMindMap
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bản đồ tư duy.
  • x
  • t
  • s
Mạng ngữ nghĩa
Nền tảng
  • Cơ sở dữ liệu
  • Siêu văn bản
  • Internet
  • Bản thể học
  • Semantic networks
  • World Wide Web
Chủ đề con
  • Data Web
  • Dataspaces
  • Dữ liệu liên kết
  • Hyperdata
  • Dữ liệu liên kết
  • Rule-based system
Ứng dụng
  • Semantic advertising
  • Semantic analytics
  • Semantic broker
  • Semantic computing
  • Semantic mapper
  • Semantic matching
  • Semantic publishing
  • Semantic reasoner
  • Semantic search
  • Semantic service-oriented architecture
  • Semantic wiki
Chủ đề liên quan
  • Collective intelligence
  • Logic mô tả
  • Folksonomy
  • Geotagging
  • Information architecture
  • Knowledge extraction
  • Quản trị tri thức
  • Library 2.0
  • Siêu dữ liệu
  • Bản đồ tư duy
  • ODBC
  • Tham chiếu
  • Topic map
  • Web 2.0
  • Web Science Trust
Tiêu chuẩn
Các công nghệ hỗ trợ và cú pháp
  • Hypertext Transfer Protocol
  • RDF
    • RDF/XML
    • JSON-LD
    • Turtle
    • Notation3
    • N-Triples
  • SPARQL
  • URI
  • XML
Các lược đồ, bản thể học và các quy tắc
  • Common Logic
  • Web Ontology Language
  • RDF Schema
  • Rule Interchange Format
  • Semantic Web Rule Language
Chú thích ý nghĩa học
  • Embedded RDF
  • GRDDL
  • Microdata
  • Microformat
  • RDFa
  • SAWSDL
Từ vựng chung
  • DOAP
  • Dublin Core
  • FOAF
  • Semantically-Interlinked Online Communities
  • Hệ thống tổ chức kiến thức cơ bản
  • UMBEL

Từ khóa » Sơ đồ Tư Duy Danh Từ