Bản đồ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bản đồCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːn˧˩˧ ɗo̤˨˩ | ɓaːŋ˧˩˨ ɗo˧˧ | ɓaːŋ˨˩˦ ɗo˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˩ ɗo˧˧ | ɓa̰ːʔn˧˩ ɗo˧˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Bạn đỏ
Từ nguyên
[sửa]Từ bản + đồ (“bức vẽ”).
Danh từ
[sửa]bản đồ
- Bản vẽ hình thể của một khu vực. Một biểu thị trực giác của một vùng, vùng này có thể có thật như vùng đất hay tưởng tượng. Bản đồ Việt Nam.
Đồng nghĩa
[sửa]- địa đồ
Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: خريطة (kharīṭah)
- Tiếng Afrikaans: kaart
- Tiếng Ba Lan: mapa gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: mapa gđ, carta gc, carta geográfica gc
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: mappa, carta, carta geographic; plano
- Tiếng Breton: kartenn gc, kartoù số nhiều
- Tiếng Do Thái: מפה (mappa)
- Tiếng Đức: Landkarte gc
- Tiếng Hà Lan: kaart gc, landkaart gc
- Tiếng Triều Tiên: 지도 (地圖, địa đồ, jido)
- Tiếng Hungary: térkép
- Tiếng Hy Lạp: χάρτης [ˈxar.tis] gđ, άτλαντας [ˈat.la.(n)das] gđ, άτλας [ˈat.las] gđ
- Tiếng Indonesia: peta, map, atlas
- Tiếng Nga: карта gc (karta)
- Tiếng Nhật: 地図 (ちず, địa đồ, chizu)
- Tiếng Phần Lan: kartta
- Tiếng Pháp: carte gc
- Quốc tế ngữ: mapo
- Tiếng Rumani: hartă gc
- Tiếng Slovak: mapa gc
- Tiếng Slovene: zemljevid gđ, karta gc
- Tiếng Tây Ban Nha: mapa gđ
- Tiếng Thụy Điển: karta gch
- Tiếng Trung Quốc:
- Chữ Hán giản thể: 地图 (địa đồ, dìtú, ditu, di4tu2)
- Chữ Hán phồn thể: 地圖 (địa đồ, dìtú)
Tham khảo
[sửa]- "bản đồ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Danh từ
[sửa]bản đồ
- bản đồ
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: bản đồ
Tham khảo
[sửa]- “bản đồ”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt trung cổ
- Danh từ tiếng Việt trung cổ không có loại từ
- Danh từ tiếng Việt trung cổ
- tiếng Việt trung cổ terms with redundant script codes
- Mục tiếng Việt trung cổ có chứa nhiều từ
- tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Bản đồ Tiếng Việt
-
Google Maps Trên App Store
-
Nghe Google Maps Chỉ đường Bằng Giọng Nói Tiếng Việt
-
Thay đổi Ngôn Ngữ Google Maps Thành Tiếng Việt để Sử Dụng Dễ ...
-
Hướng Dẫn Tải Bản đồ Việt Nam Của Google Map
-
Cách Thay đổi Ngôn Ngữ Tìm Kiếm Bằng Giọng Nói Sang Tiếng Việt ...
-
Hướng Dẫn Cài Google Map Cho Ô Tô Trong 5 Phút
-
Phép Tịnh Tiến Map Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Bản đồ – Wikipedia Tiếng Việt
-
BẢN ĐỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển