Bạn đọc In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bạn đọc" into English
Add example Add
audience, reader are the top translations of "bạn đọc" into English.
bạn đọc + Add translation Add bạn đọcVietnamese-English dictionary
-
audience
nounNhưng nhìn cử tọa có thể giúp bạn đọc sống động vì bạn biết rõ phản ứng của họ.
But looking at your audience can help to invigorate your reading because it will keep you keenly aware of their reaction.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
reader
nounTôi đã nhật được nhiều phản hồi của bạn đọc về nó.
So I got a lot of reader feedback on that one.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bạn đọc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Images with "bạn đọc"
Translations of "bạn đọc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Có Bạn đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn đọc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cách đọc 33 Ký Tự đặc Biệt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Cách đọc Tiếng Anh Chuẩn Cho Người Mới Bắt đầu
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - CÁCH ĐỌC ĐÚNG TÊN CÁC THƯƠNG ...
-
Bí Kíp Tự đọc Tài Liệu Bằng Tiếng Anh [Phương Pháp Học] - YouTube
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
Học Cách Phát âm Tiếng Anh Chuẩn
-
Cách đọc Tiếng Anh: 14 Lợi ích Và Bí Quyết đọc Hiệu Quả - Eng Breaking
-
@ Tiếng Anh đọc Là Gì? Cách Đọc Địa Chỉ Email Bằng Tiếng Anh 2022
-
Tại Sao Người Việt Nói Tiếng Anh Kém Như Vậy?
-
Bạn đọc Tiếng Anh Như Thế Nào? - Lavata English
-
15+ Website Học Và Kiểm Tra Phát âm Tiếng Anh Chuẩn