Bạn đọc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓa̰ːʔn˨˩ ɗa̰ʔwk˨˩ | ɓa̰ːŋ˨˨ ɗa̰wk˨˨ | ɓaːŋ˨˩˨ ɗawk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaːn˨˨ ɗawk˨˨ | ɓa̰ːn˨˨ ɗa̰wk˨˨ | ||
Danh từ
bạn đọc
- Người đọc sách, báo, tạp chí; còn gọi là độc giả. Ý kiến bạn đọc. Được bạn đọc yêu thích.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bạn đọc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bạn đọc Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bạn đọc" - Là Gì?
-
Bạn đọc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bạn đọc Là Gì, Nghĩa Của Từ Bạn đọc | Từ điển Việt
-
Bạn đọc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'bạn đọc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BẠN ĐỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn đọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bạn đọc Là Gì
-
BẠN ĐỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạn đọc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe