Bạn đời | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bạn đời Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
bạn đời | * noun - Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad) |
Vietnamese | English |
bạn đời | you give ; you are hungry ; could you trade ; you change its state ; you change ; you switch ; you vary ; buddy ; dudes ; life partner ; mate for life ; mate in life ; mate ; mates ; partner ; spouse ; the mate ; to settle ; your partner ; you wait ; booth ; you to ; |
bạn đời | booth ; buddy ; could you trade ; dudes ; life partner ; mate for life ; mate in life ; mate ; mates ; mating ; partner ; spouse ; the mate ; to settle ; you are hungry ; you change its state ; you change ; you give ; you switch ; you to ; you vary ; you wait ; your partner ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bạn đời Meaning
-
Bạn đời Là Gì? Tiêu Chí Lựa Chọn Bạn đời Phù Hợp - Chanh Tươi
-
BẠN ĐỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn đời (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
BẠN ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạn đời«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bạn đời Bằng Tiếng Anh
-
Meaning Of 'bạn đời' In Vietnamese Dictionary
-
Bạn đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bạn đời: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Bạn đời? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bạn đời Là Gì? Dấu Hiệu Người Bạn đời Lý Tưởng
-
Bạn đời Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bạn đời" - Là Gì?
-
Bạn đời Là Gì? Bạn đời Có ý Nghĩa Như Thế Nào đối Với Mỗi Chúng Ta