BẠN ĐỒNG LỨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẠN ĐỒNG LỨA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbạn đồng lứapeersngang hàngđồng đẳngđồng nghiệpnhìnbạn bèđồng lứacùngnhòm

Ví dụ về việc sử dụng Bạn đồng lứa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tạm biệt các bạn đồng lứa.Farewell my fellow toons.Bạn đồng lứa có thể có ảnh hưởng tích cực lẫn nhau.Peers can have a positive influence on each other.Đây là những ví dụ về cách bạn đồng lứa ảnh hưởng tích cực đến nhau mỗi ngày.These are examples of how Friends positively influence each other every day.Đôi khi bạn đồng lứa lại ảnh hưởng lẫn nhau theo cách tiêu cực.Sometimes peers influence one another in negative ways.Họ nghĩ nó sẽ giúp tôi có nhữngkhoảng thời gian vui vẻ với các bạn đồng lứa.They thought it would do megood to spend the summer with kids my own age.Đôi khi bạn đồng lứa lại ảnh hưởng lẫn nhau theo cách tiêu cực.Sometimes friends influence each other in negative ways.Trẻ em sống ở nước ngoài phát triển những kỹ năng làm chúngdễ thích nghi hơn so với bạn đồng lứa sống trong nước.Kids living abroaddevelop skills that make them more adaptable than their peers back home.Với hành trang đó, tôi và các bạn đồng lứa đã lớn lên cũng với nỗi căm thù sự can thiệp của ngoại.With this background, my compatriots and I grew up with a hatred of foreign intervention.Ví dụ như học về tình bạn dạy cho trẻ các kĩnăng xã hội để tương tác với các bạn đồng lứa.For instance,friendship training teaches kids social skills for interacting with their peers.Bạn sẽ làmviệc chăm chỉ hơn những người bạn đồng lứa, và đổi lại, sẽ đánh mất vài người bạn..You will work harder than your peers and in return, you will lose some friends.Những bạn đồng lứa ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn, ngay cả khi bạn không nhận ra, chỉ bằng cách dành thời gian với bạn..Peers(friends) can control your life, even if you don't realize it, just by spending time with you.Bạn sẽ phải làm việcnhiều hơn so với hầu hết các bạn đồng lứa nếu bạn đang thực sự muốn có được thành công.You have got to work harder than most people if you want to be more successful than them.Những bạn đồng lứa ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn, ngay cả khi bạn không nhận ra, chỉ bằng cách dành thời gian với bạn..Peers influence your life, even if you don't realize it, just by spending time with you..Bạn sẽ phải làm việcnhiều hơn so với hầu hết các bạn đồng lứa nếu bạn đang thực sự muốn có được thành công.You have to be tougher than some protesters if you're actually going to do your job correctly.Sinh viên thành công ở Johns Hopkins có tầm ảnh hưởng lớn nhất khi họ hợp tác với người khác,bao gồm bạn đồng lứa, mentors, và giáo sư.Successful students at John Hopkins make the biggest impact by collaborating with others,including peers, mentors, and professors.Bạn sẽ phải làm việc nhiều hơn so với hầu hết các bạn đồng lứa nếu bạn đang thực sự muốn có được thành công.You will have to work harder than most of your peers if you are truly set on being successful.Đương nhiên là bạn sẽ muốn nộp hồ sơ cho các học bổngdanh giá, mà qua đó cho thấy bạn là một nhà thiện nguyện tham vọng giữa chúng bạn đồng lứa.Of course you would want to apply forprestigious fellowships that mark you as an ambitious altruist among your peers.Cháu biết nghe có vẻ tầm thường… nhưng mỗi khi cháu thấy sự cám dỗ của bạn đồng lứa, cháu lại đến với Chúa và Ngươi giúp cháu vượt qua.I know this sounds corny but whenever I feel the temptation of peer pressure I turn to God and He helps me through the problem.Mặc dù trời lạnh, chúng tôi không được ngủ nhiều và thường xuyên mệt mỏi,những điều đó đều rất tuyệt vì tất cả chúng tôi là bạn đồng lứa.Although it was cold, we didn't get to sleep a lot and we tiredout over time, it was good because we were all of similar ages.Bố mẹ cậu bé cho biết lũ trẻ phát triển tốt hơn bạn đồng lứa và hệ thống giáo dục chỉ làm hao mòn tài năng của chúng.The parents say that their children are more developed than their peers and the system of education would only ruin their talents.Hãy để con bạn thoả thích thể hiện và khám phá tài năng bên trong của mình cùng cơ hội gặp gỡ những bạn đồng lứa khác tại Jollibee Kids Club.Let your children express and discover their inner talents with the opportunity to meet other peers at Jollibee Kids Club.Năm Mới Âmlịch lớn năm nay sẽ muốn bạn đồng lứa khỏe mạnh, chúc mừng năm mới, nghề nghiệp để tiếp theo cấp, để có thể tiếp tục cho Macau y tế đóng góp lớn.Lunar New Year big year,the present will wish you peer healthy, happy new year, career to the next level, to continue for the Macau medical make a great contribution.Cốt lõi sự thúc đẩy của Horace Mann đối với trường công cho tất cả là một khái niệm đơn giản: chúng ta xây dựng mộtxã hội tốt hơn khi bạn đồng lứa của chúng ta được giáo dục.At the heart of Horace Mann's push for public schooling for all was a simple notion:we build a better society when our peers are educated.Cha nghĩ đến bao nhiêu các bạn đồng lứa tuổi với các con đã bị trục xuất khỏi gia cư, đất nước của họ và một số người đã bị giết chỉ vì họ cầm trên tay cuốn Kinh Thánh!I think of so many of your peers who for the mere fact of being Christians have been cast from their homes, from their countries, and someone was killed for holding a Bible in his hand!Chỉ tiêu thường đượcxác định dựa trên“ thời gian làm việc của bạn” liên quan đến tuổi tác, nhóm bạn đồng lứa và số năm bạn đã làm việc tại công ty.Promotions are oftendetermined based on whether it is“your time” in relation to your age, peer group and the number of years you have spent at the company.Cha nghĩ đến bao nhiêu các bạn đồng lứa tuổi với các con đã bị trục xuất khỏi gia cư, đất nước của họ và một số người đã bị giết chỉ vì họ cầm trên tay cuốn Kinh Thánh!I think of many of your peers who, just for the fact of being Christians, have been driven from their homes, their countries, and some have been killed for holding the Bible in their hands!Tự Kỷ: Một hội chứng đặc trưng với biểu hiện khiếm khuyết về tương tác xãhội( thái độ hờ hững, không tương tác với bạn đồng lứa hoặc người lớn), khiếm khuyết về giao tiếp không lời, khiếm khuyết về kết bạn và duy trì các mối quan hệ.Autism: A syndrome characterized by impairments in social interaction(withdrawal,failure to engage in interaction with peers or adults), nonverbal communication skills, and ability to develop and maintain relationships.Trong Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế( PISA) gần đây nhất nghiên cứu so sánh thành tích về học vấn của học sinh 15 tuổi trên khắp thế giới- một nghiên cứu có uy tín, tổ chứcba năm một lần- học sinh Trung Hoa ở Thượng Hải đã vượt xa bạn đồng lứa quốc tế trong cả ba môn thi trắc nghiệm năm ngoái: đọc, toán và khoa học tự nhiên.In the latest Program for International Student Assessment(PISA) comparative survey of the academic performance of 15-year-olds around the world- an authoritative study released every three years-Chinese teenagers from Shanghai far outscored their international peers in all three subject matters that were tested last year: reading, math and science.Những người trong chúng ta mà đã lèo lái thành công hệ thống giáo dục công nghiệp như nó khi người ta được thông báo tốt, khi câu đúng ngữ pháp,và khi bạn đồng lứa của ta hiểu những điều như những gì electron làm và cách phương pháp khoa học làm việc.Those of us who have successfully navigated the industrial education system like it when people are well informed, when sentences are grammatically correct,and when our peers understand things like what electrons do and how the scientific method works.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0227

Từng chữ dịch

bạndanh từfriendfriendsđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedonglứadanh từlitteragegrouplitterspeers S

Từ đồng nghĩa của Bạn đồng lứa

ngang hàng peer đồng đẳng đồng nghiệp nhìn bạn bè

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạn đồng lứa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bạn Bè đồng Trang Lứa Tiếng Anh Là Gì