8 thg 6, 2020
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Kanojo (彼女, かのじょ): Bạn gái. Gārufurendo (ガールフレンド): Bạn gái. Maekare (前彼, まえかれ): Bạn trai cũ. Motokare (元彼, もと ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · 昔は彼女のことをガールフレンドと言っていました。 ... Ngoài ra bạn gái tiếng Nhật còn có từ 彼女 (kanojo) : bạn gái trong quan hệ yêu đương. ba ...
Xem chi tiết »
SGV, Cách gọi người yêu trong tiếng Nhật 彼氏 (かれし) : Bạn trai · ボーイフレンド(boyfriend) · 彼女 (かのじょ) : Bạn gái · ガールフレンド(girlfriend) · 意中の女 ( ...
Xem chi tiết »
bạn gái trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bạn gái (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 昔は彼女のことをガールフレンドと言っていました。 Mukashi ha kanojo no koto o gārufurendo to itte i mashi ta. Ngày xưa ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2022 · あたしatashi: tôi, đây là cách xưng hô của con gái, mang tính nhẹ nhàng. - ぼくboku: tôi, dùng cho nam giới trong các tình huống thân mật ...
Xem chi tiết »
Kareshi (彼氏, かれし): Bạn trai. Bōifurendo (ボーイフレンド): Bạn trai. Kanojo (彼女, かのじょ): Bạn gái. Gārufurendo (ガールフレンド): Bạn ...
Xem chi tiết »
Một số cách để chỉ các thành viên trong gia đình trong tiếng Nhật là gì? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích cách gọi mẹ, bố, anh, chị, em, em gái, ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2022 · SẾN SẨM với 50 cách gọi người yêu trong tiếng Nhật ; 彼氏 (かれし), Bạn trai. ボーイフレンド, Bạn trai. 彼女 (かのじょ), Bạn gái. ガールフレンド ...
Xem chi tiết »
Trong gia đình người Nhật người ta thường gọi nhau như thế nào. ... Anh em họ (nam); 従姉妹/いとこ[itoko]: Anh em họ (con gái); 子供/こども[kodomo]: Con cái ...
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2021 · 2. Các từ vựng gọi người yêu trong tiếng Nhật ; 彼氏. かれし. Bạn trai ; (boy friend) ; 彼女. かのじょ. Bạn gái ; ガールフレンド(girlfriend). Bạn ...
Xem chi tiết »
Có bao giờ bạn thắc mắc anh trai trong tiếng Nhật, em gái trong tiếng Nhật được xưng hô ...
Xem chi tiết »
Gần đây, các bạn ấy đã tiến hành khảo sát về từ ngữ học sinh sinh viên hay dùng. Lúc đó, tôi tình cờ nghe được những từ ngữ như NAUSHIKA và GANDA. Tôi hoàn toàn ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2018 · 色男(いろおとこ), Con trai sát gái ; 悪い虫(わるいむし), Người yêu tệ, xấu tính ; 若い燕 (わかいつばめ), (Con chim yến trẻ – Phi công) Nam trẻ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bạn Gái Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề bạn gái trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu