Bạn Gái - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bạn_gái&oldid=2161244” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓa̰ːʔn˨˩ ɣaːj˧˥ | ɓa̰ːŋ˨˨ ɣa̰ːj˩˧ | ɓaːŋ˨˩˨ ɣaːj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaːn˨˨ ɣaːj˩˩ | ɓa̰ːn˨˨ ɣaːj˩˩ | ɓa̰ːn˨˨ ɣa̰ːj˩˧ | |
Danh từ
bạn gái
- Người bạn giới tính nữ.
- Người tình, người yêu là nữ. Bạn gái là người con gái đặc biệt.
Dịch
- Tiếng Anh: girlfriend
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Băn Gai
-
Bạn Gái - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
BAN GÁI | Tin Tuc CẬP NHẬT , Ban Gai
-
Băng Gai Dính Trẻ Em - Baihe
-
Băng Gai Dính 2,5cm - An Lộc Việt
-
GÁI BẢN - YouTube
-
Gái Bản | Văn Hóa - Du Lịch - Ẩm Thực Tây Bắc
-
Băng Gai, Băng Nhung, Băng Xé Dính Dùng May Mặc, Phụ Kiện ...
-
Băng Gai Dính Tiện Ích Bcase Quấn Gọn Dây Cáp ( 3m) - Shopee
-
Combo 10 Dây Cột Băng Gai Dính Lưng (băng Nhám) Có Lỗ Xỏ Giữ ...
-
Băng Gai Dính (lông Gai ) đen Rộng 10mm, 20mm, 25mm, 30mm ...
-
BĂNG GAI DÍNH
-
Trước Khi Dùng Tampon, Bạn Gái Nên Biết | Medlatec
-
Những Bí Mật Bạn Gái Không Bao Giờ Nói - Zing News