Bàn Học - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bàn học" thành Tiếng Anh
reading-desk, desk, school desk là các bản dịch hàng đầu của "bàn học" thành Tiếng Anh.
bàn học + Thêm bản dịch Thêm bàn họcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
reading-desk
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
desk
nounTrong một căn phòng của họ, có hai bàn học nhỏ kê sát tường.
In one of the rooms, two small desks were nestled against the wall.
GlosbeMT_RnD -
school desk
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
study
Verb verb noun Thanh Thùy Nguyễn
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bàn học " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bàn học" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bàn Học đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bàn Học đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bàn Học Sinh Tiếng Anh Là Gì
-
Bàn Học Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Bàn Học Sinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bàn Học Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Bàn Học Sinh Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Cái Bàn Học Sinh Tiếng Anh Là Gì
-
BÀN HỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Bàn Học đọc Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Cái Bàn đọc Tiếng Anh Là Gì - Mdtq
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
Cái Bàn Học Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cái Bàn đọc Tiếng Anh Là Gì
-
DESK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary