BẦN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BẦN " in English? NounAdjectivebầncorknút chainứanút bầnpoornghèokémtội nghiệpxấutồikhốn khổngười nghèo khóngườinhững người nghèo khổpovertynghèo đóinghèotình trạng nghèo đóitình trạng nghèosự nghèo khócảnh nghèo khổcảnh nghèo khósự nghèo khổsự nghèo nàntình trạng nghèo khổ
Examples of using Bần in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bần cùngimpoverisheddestituteimpoverishmentextremebị bần cùng hóawere impoverished bânbẩnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bần Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Bần Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Bần In English - Glosbe Dictionary
-
Cây Bần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chi Bần – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÂY BẦN ỔI - Sonneratia Ovata Backer - động Thực Vật Việt Nam
-
Cork-tree
-
Trái Bần Là Trái Gì? Trái Bần Có Mấy Loại, Nơi Mua, ăn Với Gì Ngon
-
Cây Bần Là Cây Gì
-
Những Công Dụng Của Trái Bần, Càng ăn Càng Mê - Báo Phụ Nữ
-
Đôi Nét Về Nút Bần Của Rượu Vang | Tại
-
[PDF] HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT VƯỜN ƯƠM 3 LOÀI CÂY NGẬP MẶN