Bản Mẫu:Chuyển đổi Gia Tốc – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung Chuyển đổi giữa các đơn vị gia tốc phổ biến
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bản mẫu
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tải về PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Giá trị cơ sở | (Gal, hoặc cm/s2) | (ft/s2) | (m/s2) | (Trọng lực tiêu chuẩn, g0) |
---|---|---|---|---|
1 Gal, hoặc cm/s2 | 1 | 0,0328084 | 0,01 | 0,00101972 |
1 ft/s2 | 30,4800 | 1 | 0,304800 | 0,0310810 |
1 m/s2 | 100 | 3,28084 | 1 | 0,101972 |
1 g0 | 980,665 | 32,1740 | 9,80665 | 1 |
Kiểm tra đồng nhất
[sửa mã nguồn]- 1 cm/s2 = 0,0328084 ft/s2 = 0,0100000 m/s2 = 0,00101972 g0
- 1 ft/s2 = 30,4800 cm/s2 = 0,304800 m/s2 = 0,0310810 g0
- 1 m/s2 = 100 cm/s2 = 3,28084 ft/s2 = 0,101972 g0
- 1 g0 = 980,665 cm/s2 = 32,1740 ft/s2 = 9,80665 m/s2
- Bản mẫu bảng so sánh đơn vị
- Bản mẫu vật lý
Từ khóa » Cách đổi Gia Tốc Từ M/s2 Sang Cm/s2
-
Quy đổi Từ M/s² Sang Cm/s² (Gia Tốc) - Quy-doi-don-vi
-
Quy đổi Từ Cm/s² Sang M/s² (Gia Tốc) - Quy-doi-don-vi
-
4cm/s 2 Bằng Bao Nhiêu M/s2 - Thả Rông
-
Dao động | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam - HOCMAI Forum
-
Mét Trên Giây Bình Phương (m/s²), Gia Tốc - ConvertWorld
-
Chuyển Đổi Đơn Vị Gia Tốc Trực Tuyến Miễn Phí
-
Mét / Giây Bình Phương Sang Mét / Giây Bình Phương Chuyển đổi
-
Convert M/s² To Cm/s² (Acceleration) - Convert Measurement Units
-
Chuyển đổi Centimet Trên Giây Sang Mét Trên Giây - Metric Conversion
-
Bộ Chuyển đổi đơn Vị Gia Tốc - Citizen Maths
-
Một Vật Dao động điều Hoà Khi Qua Vị Trí Cân Bằng Vật Có Vận Tốc V ...
-
Một Vật Dao động điều Hoà Với Gia Tốc Cực đại Là 200 Cm/s2 Và Tốc độ ...
-
Cách Chuyển đổi Cm/s Sang M/s Với Km/h Câu Hỏi 494058
-
Chương 1: ðộng Học Chất điểm