Bản Mẫu:Convert/list Of Units/energy/short List – Wikipedia Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bản_mẫu:Convert/list_of_units/energy/short_list&oldid=3512875” Thể loại ẩn:
- Bản mẫu
- Thảo luận
- Đọc
- Xem mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Xem mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tải về PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
| NĂNG LƯỢNG(Danh sách đầy đủ) | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| hệ đo lường | đơn vị | mã(khác) | viết tắt | ghi chú | hệ số chuyển đổi/J | các tổ hợp |
| SI | giga jun | GJ | GJ | 1.000.000.000 | ||
| mêga jun | MJ | MJ | 1.000.000 | |||
| kilô jun | kJ | kJ | 1.000 | |||
| héctô jun | hJ | hJ | 100 | |||
| đêca jun | daJ | daJ | 10 | |||
| jun | J | J | 1 | |||
| đêxi jun | dJ | dJ | 0,1 | |||
| xenti jun | cJ | cJ | 0,01 | |||
| mili jun | mJ | mJ | 0,001 | |||
| micrô jun | μJ (uJ) | µJ | 0,000001 | |||
| nanô jun | nJ | nJ | 0,000000001 | |||
| cgs | mêga erg | Merg | Merg | 0,1 | ||
| kilô erg | kerg | kerg | 0,0001 | |||
| erg | erg | erg | 0,0000001 | |||
| Các bội số Watt giờ | têra watt-giờ | TWh | TWh | 3,6×10^15 | ||
| TW.h | TW·h | |||||
| giga watt-giờ | GWh | GWh | 3,6×10^12 | |||
| GW.h | GW·h | |||||
| mêga watt-giờ | MWh | MWh | 3.600.000.000 | |||
| MW.h | MW·h | |||||
| kilô watt-giờ | kWh | kW·h | 3.600.000 | |||
| kW.h | kW·h | |||||
| watt-giờ | Wh | Wh | 3.600 | |||
| W.h | W·h | |||||
| Các bội số electronvôn | giga electronvôn | GeV | GeV | 0,0000000001602176487 | ||
| mêga electronvôn | MeV | MeV | 1,602176487×10^−13 | |||
| kilô electronvôn | keV | keV | 1,602176487×10^−16 | |||
| electronvôn | eV | eV | 1,602176487×10^−19 | |||
| mili electronvôn | meV | meV | 1,602176487×10^−22 | |||
| Các bội số ca-lo | ca-lo | Cal | Cal | Ca-lo nhiệt lượng là định nghĩa mặc định. Xem các định nghĩa khác trong danh sách đầy đủ. | 4.184 | |
| mêga ca-lo | Mcal | Mcal | 4.184.000 | |||
| kilô ca-lo | kcal | kcal | 4.184 | |||
| ca-lo | cal | cal | 4,184 | |||
| mili ca-lo | mcal | mcal | 0,004184 | |||
| pound/ounce–foot/inch–giờ–phút–giây | foot-poundal | ftpdl | ft·pdl | 0,0421401100938048 | ||
| foot-pound (năng lượng) | ftlbf | ft·lbf | 1,3558179483314003 | |||
| ftlb-f | ft·lbf | |||||
| inch-pound lực | inlbf | in·lbf | 0,1129848290276167 | |||
| inlb-f | in·lbf | |||||
| inch-ounce lực | inozf | in·ozf | 0,00706155181422604350 | |||
| inoz-f | in·ozf | |||||
| mã lực-giờ | hph | hp·h | 2.684.519,537696173000 | |||
| BTU | đơn vị nhiệt lượng Anh | Btu | Btu | BTU theo Bảng hơi nước quốc tế là định nghĩa mặc định. Xem các định nghĩa khác trong danh sách đầy đủ. | 1.055,05585262 | |
| BTU | BTU | |||||
| Đương lượng nổ | giga tấn TNT | GtTNT | 4,184×10^18 | |||
| giga tấn TNT | GtonTNT | |||||
| mêga tấn TNT | MtTNT | 4,184×10^15 | ||||
| mêga tấn TNT | MtonTNT | Mt | ||||
| kilô tấn TNT | ktTNT | 4,184×10^12 | ||||
| kilô tấn TNT | ktonTNT | kt | ||||
| tấn TNT | tTNT | 4.184.000.000 | ||||
| tấn TNT | tonTNT | |||||
| Khác | Hartree | Eh | Eh | 4,35974417×10^−18 | ||
| rydberg | Ry | Ry | 2,1798741×10^−18 | |||
| tương đương tấn dầu | toe | toe | 41.868.000.000 | |||
| tương đương thùng dầu | BOE | BOE | 6.117.863.200 | |||
| foot khối khí thiên niên | cuftnaturalgas(cufootnaturalgas) | Mã cufootnaturalgas sẽ cho ra foot khối khí thiên nhiên là dạng số nhiều. | 1.055.055,85262 | |||
| lít-atmôtphe | latm | l·atm | 101,325 | |||
| Latm | L·atm | |||||
| gallon-atmôtphe | impgalatm | gal·atm Anh | 460,63256925 | |||
| gallon-atmôtphe | USgalatm(usgalatm) | gal·atm Mỹ | 383,5568490138 | |||
| U.S.galatm(usgalatm) | gal·atm Mỹ | |||||
- Bản mẫu con của Bản mẫu Convert
Từ khóa » đổi J Sang Uj
-
Quy đổi Từ J Sang µJ (Jun Sang Micrôjun) - Quy-doi-don-vi
-
Quy đổi Từ J Sang MJ (Jun Sang Mêgajun) - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Năng Lượng, J
-
Chuyển đổi đơn Vị đo Năng Lượng - Phép Tính Online
-
Joule – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi 1KJ Bằng Bao Nhiêu J - Công Thức Vậy Lý
-
1J Bằng Bao Nhiêu Mj Sang J (Milijun Sang Jun), Chuyển Đổi Năng ...
-
Năng Lượng, Công Việc Cơ Khí - đổi 500 J Sang MJ
-
Máy Tính Giá Trị Pip - FXTM
-
Sử Dụng Tính Năng Nhập Bằng Giọng Nói để Nói Thay Vì Nhập Trên PC ...
-
Cách Chuyển Chữ Quốc Ngữ Sang Chữ VN Song Song 4.0
-
Thông Tư 13/2021/TT-BXD Xác định Các Chỉ Tiêu Kinh Tế Kỹ Thuật Và ...