Bản Mẫu:Convert/list Of Units/mass – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bản_mẫu:Convert/list_of_units/mass&oldid=3502936” Thể loại ẩn:
- Bản mẫu
- Thảo luận
- Đọc
- Xem mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Xem mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tải về PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
| Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| hệ đo lường | đơn vị | mã(khác) | viết tắt | ghi chú | hệ số chuyển đổi/kg | các tổ hợp |
| SI | kilôgam | kg | kg | 1 |
| |
| gam | g | g | 0,001 |
| ||
| miligam | mg | mg | 0,000001 |
| ||
| micrôgam | μg (ug) | µg | 0,000000001 | |||
| Mét không SI | tấn | t | t | 1.000 |
| |
| tấn mét | MT | t |
| |||
| Avoirdupois | tấn dài | LT | 2,240 lbchủ yếu tại Khối thịnh vượng Anh, trừ Canada | 1.016,0469088 |
| |
| tấn ngắn | ST | 2,000 lbchủ yếu tại Mỹ và Canada | 907,18474 |
| ||
| tạ dài | long cwt | long cwt | 50,80234544 | |||
| tạ ngắn | short cwt | short cwt | 45,359237 | |||
| quarter dài | long qtr | long qtr | 12,70058636 | |||
| quarter ngắn | short qtr | short qtr | 11,33980925 | |||
| stone | st | st | 14 lbchủ yếu tại Khối thịnh vượng Anh, trừ Canada | 6,35029318 |
| |
| pound | lb | lb | 0,45359237 |
| ||
| ounce | oz | oz | 0,028349523 |
| ||
| drachm | drachm | 0,001771845195 | ||||
| drachm | dram | |||||
| grain | gr | gr | bằng grain troy | 0,00006479891 | ||
| Troy | pound troy | troy pound | 0,3732417216 | |||
| ounce troy | ozt | ozt | 0,0311034768 | |||
| pennyweight | dwt | dwt | 0,00155517384 | |||
| grain | gr | gr | bằng grain avoirdupois | 0,00006479891 | ||
| Khác | cara | carat | 0,0002 | |||
- Bản mẫu con của Bản mẫu Convert
Từ khóa » đơn Vị Lt
-
Bản Mẫu:Convert/list Of Units/mass/short List – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảng Viết Tắt Của Các đơn Vị đo Lường Quốc Tế Chuẩn - Thuế & Kế Toán
-
LT Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Bảng Viết Tắt Các đơn Vị đo Quốc Tế | Phụ Kiện Hafele
-
LT Là Gì? -định Nghĩa LT | Viết Tắt Finder
-
Tìm Hiểu Các đơn Vị đo Lường Cơ Bản Trên Thế Giới
-
Bảng Viết Tắt Các đơn Vị đo Quốc Tế Chuẩn - Thanh Bình HTC
-
Các đơn Vị đo Lường Trong Thương Mại Quốc Tế - Funny Food
-
Đơn Vị Mt Là Gì? - Thư Viện Hỏi Đáp
-
T5 LT BANG DON VI DO DO DAI, KHOI LUONG - Tài Liệu Text - 123doc
-
Mẫu D02-LT Báo Cáo Lao động Tham Gia BHXH Theo Quyết định 1040
-
Báo Cáo Tình Hình Sử Dụng Lao động Và Danh Sách Tham Gia BHXH ...