Bản Mẫu:Dữ Liệu đại Dịch COVID-19/Số Ca Nhiễm Theo Tỉnh Thành Tại ...

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Thành phần lõi
  • 2 Bảng
  • 3 Tham khảo
  • 4 Tham khảo
  • Bản mẫu
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Xem mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Xem mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tải về PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trang bản mẫu bị khóa vô hạn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia < Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 Số ca nhiễm theo tỉnh thành (
  • x
  • t
  • s
)
Tỉnh thành[a] Ca nhiễm Tử vong Ca mắc mới
Cả nước[b] 11.549.848 42.789 140
Hà Nội 1.646.923 1.232 2
TP. Hồ Chí Minh 629.018 19.985 3
Hải Phòng 537.527 138 5
Nghệ An 502.049 145 11
Bắc Giang 391.440 92 0
Vĩnh Phúc 375.686 19 0
Hải Dương 372.391 117 5
Quảng Ninh 356.404 150 7
Bắc Ninh 353.869 136 0
Thái Nguyên 347.519 112 1
Phú Thọ 331.520 97 4
Bình Dương 325.667 3.519 4
Nam Định 301.101 150 1
Thái Bình 296.789 23 0
Hưng Yên 244.028 5 2
Hoà Bình 239.941 102 1
Lào Cai 188.846 38 0
Thanh Hóa 178.595 109 2
Đắk Lắk 172.439 201 0
Lạng Sơn 160.752 85 0
Yên Bái 158.046 13 6
Sơn La 153.602 0 8
Cà Mau 147.734 357 2
Tuyên Quang 147.582 14 0
Tây Ninh 140.444 944 0
Bình Định 139.890 281 6
Quảng Bình 129.648 74 13
Hà Giang 122.610 80 0
Khánh Hòa 122.036 364 4
Bình Phước 120.003 224 1
Bà Rịa - Vũng Tàu 110.822 497 2
Đà Nẵng 108.712 338 0
Đồng Nai 107.518 1.903 0
Ninh Bình 104.800 93 0
Vĩnh Long 103.505 829 0
Bến Tre 99.799 490 0
Cao Bằng 99.051 59 3
Lâm Đồng 98.238 141 0
Hà Nam 91.467 65 3
Điện Biên 90.757 23 26
Quảng Trị 86.293 38 3
Bắc Kạn 77.048 19 2
Cần Thơ 76.925 958 0
Lai Châu 75.519 0 1
Trà Vinh 75.174 115 0
Đắk Nông 73.427 47 0
Gia Lai 70.961 116 0
Hà Tĩnh 55.279 50 0
Bình Thuận 54.300 482 0
Đồng Tháp 51.614 1.007 6
Quảng Ngãi 50.513 127 0
Long An 50.297 1.088 0
Quảng Nam 49.556 150 0
Thừa Thiên Huế 48.186 173 6
Bạc Liêu 46.949 470 0
Phú Yên 44.481 137 0
Kiên Giang 43.659 1.027 0
An Giang 43.297 1.325 0
Tiền Giang 39.902 1.290 0
Sóc Trăng 34.457 634 0
Kon Tum 26.342 1 0
Hậu Giang 17.900 231 0
Ninh Thuận 9.001 60 0
  1. ^ Tỉnh thành nơi xác nhận nhiễm, không phải quê quán, nơi ở.
  2. ^ Hàng này tính tổng số theo giá trị của toàn bộ tỉnh thành có trong bảng
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới] Bài chi tiết: Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
Bản mẫu này sử dụng Lua:
  • Mô đun:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam

Mô-đun này và các bản mẫu này hiển thị dữ liệu cho đại dịch COVID-19 tại Việt Nam.

Thành phần lõi

  • Mô đun:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam (mô đun) {{#gọi:Dữ liệu đại dịch COVID-19|main|columns=các cột|sort=cột sắp xếp}} (bảng)
  • Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam (bảng chính) {{Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam}}
  • Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Text (văn bản thô) {{Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Text|mã tỉnh thành|type}}
  • Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Ngày (ngày cập nhật cuối) {{Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Ngày|format=format}}
  • Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Chú thích (chú thích dữ liệu) {{Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Chú thích}}
  • Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/dữ liệu (dữ liệu JSON)

Bảng

Phần thân của bảng có thể được tạo ra bằng cách sử dụng hàm main():

{{#gọi:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam|main|columns=các cột|sort=cột sắp xếp}}

Nó sẽ chỉ tạo nội dung bảng (phần thân). Đầu đề và tiêu đề có thể được tùy chỉnh độc lập với mô-đun để thuận tiện hơn trong việc tạo kiểu.

Vui lòng sử dụng chú thích tham khảo sau (tốt nhất là trong tiêu đề bảng) để tránh việc các chú thích bị trùng lặp:

<ref name="Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam">{{Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Chú thích}}</ref> Danh sách
Trang C? T? M? TL? L1? P1? L2? P2? L3? P3? PP? DS? PH? Khác? Col? Ghi chú
Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam Bản mẫu mẫu dùng để hiển thị toàn bộ các trường dữ liệu, chỉ nên dùng để tham khảo
Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19/Số ca nhiễm theo tỉnh thành tại Việt Nam
Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19/Dữ liệu tiêm chủng theo địa phương tại Việt Nam
Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19/Số lượt tiêm chủng theo tỉnh thành Việt Nam

Tham khảo

Phần này có thể trống vì không phải tất cả các trang có tài liệu này đều có chú thích. Tài liệu bên trên được truyền tải từ Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/doc. (sửa | lịch sử)Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử (tạo | sao) và trường hợp kiểm thử (tạo) của bản mẫu này. Các trang con của bản mẫu này.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
Theo địa phương
  • Thành phố Hồ Chí Minh
Dòng thời gian
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
  • 2024
  • Bảng thông tin
    • 2020
    • 2021
      • Q1
      • Q2
      • Q3–4
    • 2022
    • 2023
Kiểm soát
  • 2020
  • 2021–nay
  • Ban Chỉ đạo Quốc gia phòng chống dịch COVID-19
  • PC-COVID
  • Tiêm chủng
Tác động
  • Ảnh hưởng kinh tế
  • Ảnh hưởng xã hội
Ứng viên vaccine
  • ARCT-154
  • COVIVAC
  • Nanocovax
  • Vabiotech
Trong văn hóa đại chúng
  • Đấu trí
  • "Ghen Cô Vy"
  • Hát cho ngày mai
  • Mái ấm gia đình Việt
  • Ngày mai bình yên
  • Những ngày không quên
  • Ranh giới
Chủ đề liên quan
  • ATM gạo
  • Bánh mì thanh long
  • Chuyến bay giải cứu
  • Sai phạm tại Việt Á
  • Thể loại Thể loại
    • Bản mẫu
  • Trang Commons Hình ảnh
  • Cổng thông tin Cổng thông tin
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bản_mẫu:Dữ_liệu_đại_dịch_COVID-19/Số_ca_nhiễm_theo_tỉnh_thành_tại_Việt_Nam&oldid=67498101” Thể loại:
  • Bản mẫu dựa trên ngôn ngữ Lua
  • Bản mẫu sử dụng mô đun Lua được bảo vệ
  • Bản mẫu đại dịch COVID-19 được cập nhật tự động
  • Bản mẫu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
Thể loại ẩn:
  • Bản mẫu bị khóa

Từ khóa » Những Tỉnh Có Covid Hiện Nay