Bản Mẫu:Khí Hậu Hà Nội – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chú thích
  • Bản mẫu
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tải về PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dữ liệu khí hậu của Hanoi
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 32.0(89.6) 34.7(94.5) 37.2(99.0) 39.0(102.2) 42.8(109.0) 42.5(108.5) 40.1(104.2) 38.2(100.8) 39.0(102.2) 35.5(95.9) 34.7(94.5) 31.5(88.7) 42.8(109.0)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 19.7(67.5) 20.1(68.2) 22.9(73.2) 27.2(81.0) 31.4(88.5) 32.9(91.2) 33.1(91.6) 32.3(90.1) 31.2(88.2) 28.8(83.8) 25.3(77.5) 22.0(71.6) 27.2(81.0)
Trung bình ngày °C (°F) 16.4(61.5) 17.2(63.0) 20.0(68.0) 23.9(75.0) 27.4(81.3) 28.9(84.0) 29.2(84.6) 28.6(83.5) 27.5(81.5) 24.9(76.8) 21.5(70.7) 18.2(64.8) 23.6(74.5)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 14.3(57.7) 15.3(59.5) 18.1(64.6) 21.7(71.1) 24.6(76.3) 26.1(79.0) 26.3(79.3) 26.0(78.8) 24.9(76.8) 22.3(72.1) 18.9(66.0) 15.6(60.1) 21.2(70.2)
Thấp kỉ lục °C (°F) 2.7(36.9) 6.0(42.8) 6.0(42.8) 11.8(53.2) 17.2(63.0) 20.0(68.0) 21.0(69.8) 20.0(68.0) 16.9(62.4) 13.0(55.4) 10.0(50.0) 5.0(41.0) 2.7(36.9)
Lượng mưa trung bình mm (inches) 18(0.7) 19(0.7) 34(1.3) 105(4.1) 165(6.5) 266(10.5) 253(10.0) 274(10.8) 243(9.6) 156(6.1) 59(2.3) 20(0.8) 1.611(63.4)
Số ngày mưa trung bình 10.3 12.4 16.0 14.4 14.5 14.6 15.6 16.9 13.6 10.9 7.9 5.0 152.1
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 80.9 83.4 87.9 89.4 86.5 82.9 82.2 85.9 87.2 84.2 81.9 81.3 82.0
Số giờ nắng trung bình tháng 74 47 47 90 183 172 195 174 176 167 137 124 1.585
Nguồn 1: Vietnam Institute for Building Science and Technology[1]
Nguồn 2: Pogoda.ru.net (cực độ),[2] (Kỷ lục nhiệt độ cao nhất tháng 5 năm 1926, thấp nhất tháng 1 năm 1955),[3]

Chú thích

[sửa mã nguồn]
  1. ^ “Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction” (PDF). Vietnam Institute for Building Science and Technology. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2018.
  2. ^ “ПОГОДА в Ханое” [Weather in Hanoi] (bằng tiếng Nga). Weather and Climate (Погода и климат). Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  3. ^ Giới thiệu tổng quan và khái quát về địa lý thành phố Hà Nội Phương Anh, Cổng Giao tiếp điện tử Hà Nội cập nhật 07:13 25/12/2014

Dự báo thời tiết Hà Nội

Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bản_mẫu:Khí_hậu_Hà_Nội&oldid=72034435” Thể loại:
  • Bản mẫu Hà Nội
Thể loại ẩn:
  • Nguồn CS1 tiếng Nga (ru)

Từ khóa » độ ẩm Hà Nội Trong Năm