Bán Máy Xúc đào Bánh Lốp Doosan DX140W Gầu 0.6 - 0.64 - AutoF

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC ĐÀO DOOSAN DX 140W

THÔNG SỐ CHUNG

Trọng lượng vận hành (kg) 14050
Cần Chính (dạng liền) (mm) 4300
Cần chính (tuỳ chọn) (mm) 4600
Tay gầu xúc (mm) 2100
Tay gầu xúc (Tuỳ chọn) (mm) 2100 - 2500
Thể tích gầu (m3) 0,64
Chiều rộng lốp (mm) 1944

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cần chính (dạng liền) (mm) 4300
Chiều dài tay gầu (mm) 2100
Chiều cao vận chuyển (mm) 7235
Kích Chiều rộng vận chuyển (mm) 2496
Chiều cao vận chuyển (Cần chính) (mm) 3351
Khoảng sáng trục bánh xe (mm) 2800
Khoảng sáng gầm (mm) 350

PHẠM VI LÀM VIỆC

Chiều dài cần chính (dạng liền) (mm) 4300
Chiều dài tay gầu (mm) 2100
Bán kính đào lớn nhất (mm) 7520
Chiều sâu đào xúc lớn nhất (mm) 4580
Chiều cao đào xúc lớn nhất (mm) 8130
Chiều cao đổ gầu lớn nhất (mm) 5810
Bán kính quay nhỏ nhất (mm) 2470

ĐỘNG CƠ

Model DOOSAN DB58TIS (Tier2)
Số xilanh 06
Công suất (mã lực/ vòng/ phút) 132/2000
Dung tích buồng đốt (cc) 5890
Moment xoắn cực đại (Kgf.m/vòng/phút) 50/1400
Dung tích thùng dầu(lít) 280

HỆ THỐNG THUỶ LỰC

Lưu lượng bơm lớn nhất (lít/phút) 2 x 156,1
Áp suất hệ thống (bình thường) (kgf/cm2) 330
Áp suất hệ thống (công suất) (kgf/cm2) 350
Áp suất hệ thống (di chuyển) (kgf/cm2) 350
Áp suất hệ thống (quay toa) (kgf/cm2) 245
Xilanh cần chính (đ.kính/piston/h.tr) (mm) 110 x 75 x 1048
Xilanh cần chính ngắn (đ.kính/piston/h.tr) (mm) 115 x 80 x 1075
Xilanh gầu xúc (đ.kính/piston/h.tr) (mm) 95 x 65 x 900

HIỆU SUẤT LÀM VIỆC

Tốc độ di chuyển (km/h) 37
Lực ma sát lớn nhất (kgf) 7700
Độ dốc lớn nhất (độ/%) 35/70
Lực đào gầu xúc (ISO) (kN) 99,5
Lực đào tay gầu (ISO) (kN) 75,02

Từ khóa » Giá Máy Dx140