BÁN NÔNG SẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÁN NÔNG SẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bánsellsalesellingsemisellernông sảnfarm produceagricultural produceagricultural productsfarm productscrops
Ví dụ về việc sử dụng Bán nông sản trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bánđộng từsellsoldbándanh từsalesemisellernôngtính từagriculturalsuperficialnôngđộng từshallownôngdanh từfarmagriculturesảndanh từsảnpropertyestateoutputsảnđộng từproduce ban ngày và ban đêmbạn ngắt kết nốiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bán nông sản English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hàng Nông Sản Trong Tiếng Anh
-
Nông Sản Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nông Sản Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
"nông Sản" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nông Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nông Sản Tiếng Anh Là Gì
-
Nông Sản Tiếng Anh Là Gì
-
226+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Nghĩa Của Từ : Nông Sản Tiếng Anh Là Gì ? Nông Sản In English
-
Nghĩa Của Từ : Nông Sản Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Nông Sản - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Nông Sản Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Nông Sản Tiếng Anh Là Gì - Ontopwiki
-
Tra Từ Nông Sản Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ - Asiana
-
Nông Sản Tiếng Anh Là Gì - TTMN