Bán Ống PVC Tiền Phong C3 D27 - Thiết Bị điện Nước Hòa Phát

Tham khảo bảng báo giá ống PVC Tiền Phong

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Hòa Phát

Kính gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa PVC Tiền Phong 2018

Chúng tôi cam kết mang đến Quý khách hàng sản phẩm chính hãng, chất lượng nhất cũng như giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường ống nước PVC Tiền Phong tại Hà Nội.

Hotline (24/7): 0986 954 306

Email: diennuochoaphat@gmail.com

Địa chỉ: 99 Phúc Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội

CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI LÀ:

Quý khách có nhu cầu vui lòng tham khảo bảng báo giá dưới đây:

Quý khách tải bảng báo giá đầy đủ tại: Báo giá uPVC Tiền Phong

Đơn vị tính: VNĐ/m

Stt

Chọn kích thước ống

Ống Tiền Phong C1

Ống Tiền Phong C2

Ống Tiền Phong C3

Giá hãng

Giá bán lẻ

Giá hãng

Giá bán lẻ

Giá hãng

Giá bán lẻ

1

Ống PVC Tiền Phong đường kính 21

7.800

6.786

9.500

8.265

11.200

9.744

2

Ống PVC Tiền Phong đường kính 27

10.800

9.369

12.000

10.440

16.900

14.073

3

Ống PVC Tiền Phong đường kính 34

13.600

11.832

16.600

14.442

19.000

16.530

4

Ống PVC Tiền Phong đường kính 42

18.600

16.182

21.200

18.444

24.900

21.663

5

Ống PVC Tiền Phong đường kính 48

22.100

19.227

25.600

22.272

31.000

26.970

6

Ống PVC Tiền Phong đường kính 60

31.400

27.318

36.600

31.842

44.200

38.454

7

Ống PVC Tiền Phong đường kính 75

39.900

34.713

52.100

45.327

64.400

56.028

8

Ống PVC Tiền Phong đường kính 90

49.300

42.891

57.100

49.667

74.900

65.163

9

Ống PVC Tiền Phong đường kính 110

73.400

63.858

83.600

72.732

117.100

101.877

10

Ống PVC Tiền Phong đường kính 125

90.800

78.996

107.600

93.612

136.500

118.755

11

Ống PVC Tiền Phong đường kính 140

113.500

98.484

133.800

116.406

178.900

155.643

12

Ống PVC Tiền Phong đường kính 160

150.100

130.587

173.300

150.771

224.100

194.967

13

Ống PVC Tiền Phong đường kính từ180 -> 500

Click vào đây để xem chi tiết

Click vào đây để xem chi tiết

Click vào đây để xem chi tiết

Phụ kiện dành cho ống PVC Tiền Phong:

Quý khách có nhu cầu vui lòng gọi Hotline: 0986 954 306

Bảng giá Phụ kiện ống PVC Tiền Phong

Ghen(mm)

Đơn giá(VNĐ)

Keo

Đơn giá(VNĐ)

Tiểu 14 x 8

8.800

15 g

3.100

Trung 18 x 10

15.600

30 g

4.600

Đại 28 x 10

21.200

50 g

7.200

Máng 40 x 20

30.400

1 kg

129.800

Máng 60 x 40

53.000

Kích thước (mm)

Đơn giá đã có VAT

Bịt TP

(VNĐ)

Đơn giá đã có VAT

Bịt xả, thông tắc

(VNĐ)

21

1.000

27

1.400

34

2.500

42

2.000

48

3.000

60

9.000

10.000

75

12.000

14.500

90

20.100

21.000

110

30.000

28.000

125

40.000

140

26.000

53.000

160

71.000

200

Đường kính (mm)

Cút

Măng Sông

Chếch

Y

21

1.300

1.900

1.200

1.300

27

1.900

3.200

1.500

1.600

34

3.000

4.400

1.700

2.300

5.200

42

4.800

6.300

3.000

3.600

7.000

48

7.600

9.400

3.800

5.800

13.600

60

11.200

14.800

6.500

9.500

18.300

75

19.800

25.200

9.000

16.400

35.100

90

27.500

36.500

12.000

22.500

43.000

110

41.700

59.000

15.100

32.800

65.000

125

77.100

123.000

25.600

58.000

128.000

140

106.000

158.000

29.200

72.000

208.000

160

128.000

168.000

43.700

110.000

295.000

200

352.000

449.200

84.700

265.000

Đường kính (mm)

Ren trong

Ren ngoài

Tê cong

Siphong

Đường kính (mm)

21

1.200

1.200

21

27

1.400

1.400

27

34

2.500

2.500

34

42

3.500

3.500

11.200

42

48

5.000

5.000

16.400

48

60

7.900

8.000

26.500

60

75

14.400

9.100

50.500

75

90

66.100

68.400

90

110

130.600

101.100

110

125

125

140

140

160

160

200

200

Kích thước

Côn đúc

thu

Kích thước

Côn đúc

thu

27/21

1.200

2.500

75/27

15.800

34/21

1.600

3.200

75/34

8.600

16.400

34/27

2.100

3.500

75/42

8.600

17.600

42/21

2.300

4.300

75/48

8.600

19.800

42/27

2.500

4.900

75/60

9.000

22.200

42/34

2.700

90/34

11.500

28.500

48/21

3.200

6.900

90/42

12.500

23.200

48/27

3.400

7.100

90/48

12.500

35.800

48/34

3.500

7.600

90/60

13.000

34.400

48/42

3.600

9.600

90/75

14.000

60/21

4.500

110/34

18.800

60/27

5.400

9.800

110/42

19.000

60/34

5.400

10.800

110/48

19.100

54.900

60/42

110/60

19.000

64.700

60/48

110/75

19.200

41.900

110/90

19.600

Từ khóa » đường Kính ống 27