Bạn Quan Tâm đến Khóa Học Tiếng Nhật, Xem Chi Tiết Các Khóa Học Tại: Trung Tâm Học Tiếng Nhật. ... Danh Sách Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hình Dạng:
Có thể bạn quan tâm
Chào các bạn, các bạn cũng biết xung quanh chúng ta luôn có những đồ dùng với hình dạng khác nhau, có khi chúng ta vẫn hay dùng hình dạng của đồ vật để gọi tên, hay phân biệt các đồ dùng, vật dụng cùng tên nhưng hình dạng khác nhau. Các bạn có biết hình dạng trong tiếng Nhật được gọi là gì không. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Nhật về hình dạng, các bạn xem và lưu lại học nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Nhật, xem chi tiết các khóa học tại: trung tâm học tiếng Nhật.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng
>>Cùng học tiếng Nhật bằng các mẫu câu thực dụng
Từ vựng tiếng Nhật về hình dạng
Hình ảnh từ vựng tiếng Nhật về hình dạng
Danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về hình dạng:
STT | Tiếng Nhật | Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 | 形 - katachi | hình dạng/ shape |
2 | アーチ aachi | hình cung/ arch |
3 | 箱 hako | hình hộp/ box |
4 | 円 en/maru | hình tròn/ circle |
5 | 円錐形 ensuikei | hình nón/ cone |
6 | 立方体 rippoutai | hình lập phương/ cube |
7 | 曲線 kyokusen | đường cong/ curve |
8 | 円柱 enchuu | hình trụ/ cylinder |
9 | 平らな taira na | phẳng/ flat |
10 | 六角形 rokkakukei | lục giác/ hexagon |
11 | 七角形 shichikakukei | thất giác/ heptagon |
12 | 線 sen | hàng, dòng/ line |
13 | 八角形 hakkakukei | bát giác/ octagon |
14 | 楕円形 daen/daenkei | hình bầu dục/ oval |
15 | 五角形 gokakukei | ngũ giác/ pentagon |
16 | 面 men | phẳng/ plane |
17 | ピラミッド piramiddo | hình chóp/ pyramid |
18 | 長方形 chouhoukei/nagashikaku | hình chữ nhật/ rectangle |
19 | 菱形 hishikata | hình thoi/ rhombus |
20 | 球 kyuu | hình cầu/ sphere |
21 | 螺旋形 rasenkei | xoắn ốc/ spiral |
22 | 正方形 seihoukei/mashikaku | hình vuông/ square |
23 | 円環 enkan | tròn/ torus |
24 | 三角形 sankakkei/sankaku | Tam giác/ triangle |
25 | 筒形 tsutsukei | ống/ tube |
26 | くねくねした kunekune shita | xoắn, lượn sóng/ wavy |
27 | 凧形 - たこがた takogata | hình diều/ kite |
28 | 台形 - だいけい daikei | Hình thang/ trapezoid, trapezium |
29 | 平行四辺形 - へいこうしへんけい heikoushihenkei | Hình bình hành/ parallelogram |
30 | 尖った togatta | hình nhọn/ pointed |
Với danh sách từ vựng tiếng Nhật về hình dạng ở trên đây, mình mong rằng sẽ là kiến thức hữu ích với các bạn, các bạn chăm chỉ học tập để đạt được kết quả tốt nhất nhé. Chúc các bạn thành công trên mọi con đường phía trước.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com
Từ khóa » Hình Dạng Trong Tiếng Nhật
-
Hình Dạng Trong Tiếng Nhật | Tiếng Nhật Theo Chủ đề - Vnjpclub
-
Hình Dáng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Hình Dáng Tiếng Nhật Là Gì?
-
40 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Hình Học
-
[Kotoba] – Từ Vựng Về Hình Dạng | Học Tiếng Nhật Cùng Kaoruri
-
Hình Dáng, Phong Cảnh, Rào Rào Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phép Đo Và Các Dạng Hình Học
-
Dòng Nhật Bản, Hình Dạng Và đơn Vị đo Lường - Suki Desu
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề, Hình ảnh Sinh động
-
HÌNH DẠNG TRONG TIẾNG... - Trải Nghiệm Tiếng Nhật Miễn Phí ...
-
[Kotoba] – Từ Vựng Về Hình Dạng - Pinterest