Bạn Quan Tâm đến Khóa Học Tiếng Nhật, Xem Chi Tiết Các Khóa Học Tại: Trung Tâm Học Tiếng Nhật. ... Danh Sách Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hình Dạng:

Chào các bạn, các bạn cũng biết xung quanh chúng ta luôn có những đồ dùng với hình dạng khác nhau, có khi chúng ta vẫn hay dùng hình dạng của đồ vật để gọi tên, hay phân biệt các đồ dùng, vật dụng cùng tên nhưng hình dạng khác nhau. Các bạn có biết hình dạng trong tiếng Nhật được gọi là gì không. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Nhật về hình dạng, các bạn xem và lưu lại học nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.

Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Nhật, xem chi tiết các khóa học tại: trung tâm học tiếng Nhật.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng

>>Cùng học tiếng Nhật bằng các mẫu câu thực dụng

                                        Từ vựng tiếng Nhật về hình dạng

 

                             f:id:TrungTamTiengNhat:20181015105637j:plain

                                    Hình ảnh từ vựng tiếng Nhật về hình dạng

 

Danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về hình dạng:

 

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

形 - katachi

hình dạng/ shape

2

アーチ aachi

hình cung/ arch

3

hako

hình hộp/ box

4

en/maru

hình tròn/ circle

5

円錐形 ensuikei

hình nón/ cone

6

立方体     rippoutai

hình lập phương/ cube

7

曲線       kyokusen  

đường cong/ curve

8

円柱    enchuu

hình trụ/ cylinder

9

平らな taira na

phẳng/ flat

10

六角形 rokkakukei

lục giác/ hexagon

11

七角形    shichikakukei

thất giác/ heptagon

12

sen

hàng, dòng/ line

13

八角形 hakkakukei

bát giác/ octagon

14

楕円形 daen/daenkei

hình bầu dục/ oval

15

五角形     gokakukei

ngũ giác/ pentagon

16

men   

phẳng/ plane

17

ピラミッド   piramiddo    

hình chóp/ pyramid

18

長方形 chouhoukei/nagashikaku

hình chữ nhật/ rectangle

19

菱形 hishikata

hình thoi/ rhombus

20

kyuu

hình cầu/ sphere

21

螺旋形 rasenkei

xoắn ốc/ spiral

22

正方形 seihoukei/mashikaku

hình vuông/ square

23

円環 enkan

tròn/ torus

24

三角形 sankakkei/sankaku

Tam giác/ triangle

25

筒形 tsutsukei

ống/ tube

26

くねくねした kunekune shita

xoắn, lượn sóng/ wavy

27

凧形 - たこがた takogata

hình diều/ kite

28

台形 - だいけい daikei

Hình thang/ trapezoid, trapezium

29

平行四辺形 - へいこうしへんけい heikoushihenkei

Hình bình hành/ parallelogram

30

尖った     togatta

hình nhọn/ pointed

 

Với danh sách từ vựng tiếng Nhật về hình dạng ở trên đây, mình mong rằng sẽ là kiến thức hữu ích với các bạn, các bạn chăm chỉ học tập để đạt được kết quả tốt nhất nhé. Chúc các bạn thành công trên mọi con đường phía trước.

                                       Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com

Từ khóa » Hình Dạng Trong Tiếng Nhật