Bận Tâm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
preoccupied, be disturbed, be worried là các bản dịch hàng đầu của "bận tâm" thành Tiếng Anh.
bận tâm + Thêm bản dịch Thêm bận tâmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
preoccupied
adjectiveVì anh bận tâm, tôi linh cảm được là anh sẽ khen tôi đẹp.
Since you're preoccupied, I'll intuit your flattering compliment.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
be disturbed
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
be worried
Mặc dù nó không đáng bận tâm, và anh cũng không nên lo chút nào.
Though it should be no cause for concern, and you should not at all be worried.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- disturbed
- mind
- to mind
- to worry
- trouble
- worried
- worry
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bận tâm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bận tâm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đừng Bận Tâm Về Tôi Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đừng Bận Tâm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đừng Bận Tâm đến Tôi In English With Contextual Examples
-
ĐỪNG BẬN TÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỪNG BẬN TÂM In English Translation - Tr-ex
-
NEVER MIND Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Như Nào? - Thủ Thuật
-
Tra Từ Bận Tâm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Những Câu Nói Cửa Miệng A Thousand... - Easy English Center
-
Đừng Bận Tâm Mà: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Bận Tâm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NEVER MIND Nghĩa Là Gì? Đừng Bận Tâm Hay Còn Nghĩa Khác?
-
HƠN 200 CỤM TIẾNG ANH MÀ BẠN SẼ MUỐN “BUỘT MIỆNG NÓI ...
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Các Cách Nói "không Sao đâu" Trong Tiếng Anh - English4u