Bản Thân - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Đại từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ tʰən˧˧ɓaːŋ˧˩˨ tʰəŋ˧˥ɓaːŋ˨˩˦ tʰəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˧˩ tʰən˧˥ɓa̰ːʔn˧˩ tʰən˧˥˧

Danh từ

bản thân

  1. Tự, chính cá nhân, hoặc sự việc được nói đến. chính bản thân ông ta nói ra không làm chủ được bản thân bản thân sự việc này không có gì quan trọng

Đại từ

bản thân

  1. Người mà được nhắc đến bởi chính người đó (đại từ phản thân).
  2. Mình, chính mình.

Dịch

Bản dịch
  • Tiếng Anh: self, oneself, myself, yourself
  • Tiếng Tây Ban Nha: sí mismo, yo mismo, tú mismo (quen thuộc), usted mismo (thân trọng)...

Tham khảo

“Bản thân”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bản_thân&oldid=2089397” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Đại từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bản thân 8 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » định Nghĩa Về Bản Thân