Bạn Thật Dẻo Miệng In English With Contextual Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn thật dẻo miệng
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
anh thật dẻo miệng.
English
you are smooth.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
thật là dẻo miệng mà.
English
what a sweet little liar.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
dẻo miệng thật.
English
charmer.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
dẻo miệng lắm, nhóc !
English
oh, you got jokes, rookie?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn thật giỏi
English
what will you do in vietnam?
Last Update: 2020-04-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- bạn thật ngốc!
English
- you idiot.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thật tuyệt
English
i intend to invite you to eat on saturday
Last Update: 2019-01-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nếu bạn thật lòng.
English
if you mean it.
Last Update: 2017-06-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thật đáng yêu!
English
you are so lovely!
Last Update: 2014-04-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thật dễ thương
English
how cute you are
Last Update: 2019-12-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thật quyết rũ.
English
you're so captivating.
Last Update: 2013-05-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thật tử tế quá!
English
it is very kind of you!
Last Update: 2014-08-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thật là mất lịch sự
English
go away, let me see the movie.
Last Update: 2020-01-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thật tử tế, cám ơn
English
that's very kind of you, thanks
Last Update: 2014-08-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
các bạn thật sự muốn biết?
English
you sure you want to know?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thật may mắn khi có tôi
English
i'm so lucky to have you
Last Update: 2023-11-29 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thật sự làm tôi nhức đầu.
English
you're really giving me a headache.
Last Update: 2023-11-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
giọng hát của bạn thật hay~
English
your voice is so good~
Last Update: 2021-06-19 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bắt lấy ánh mặt bạn thật nhanh.
English
quick to catch your eye
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có biết?? bạn thật dễ thương
English
hi
Last Update: 2019-12-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,299,815,120 human contributions
Users are now asking for help:
bapa saya segera menelefon polis (Malay>English)7966 (English>Dutch)usborne (French>English)gallardo (French>Italian)thank you with pleasure sir (English>Telugu)call me soon বাংলা অর্থ কি (English>Bengali)can i call you now? (English>Indonesian)lorde (Spanish>English)in acie (Latin>English)kya hum video call kar sakte hai in english (Hindi>English)please call me before you come him (English>Hindi)nice to meeting you (English>Pakistani)adulescens romae (Latin>English)yo aimo (Japanese>English)bakit ngayon lang kayo (Tagalog>English)aap kha se ho or aap ka nam kya h english meaning (Hindi>English)绝大多数人都是理性的 (Chinese (Simplified)>English)if you don't want to talk then say (English>Hindi)might know (English>Hindi)hak ishum nghi kháw akì (English>Tagalog) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đồ Dẻo Miệng
-
Con Trai Dẻo Miệng – Phân Biệt Gã Trai Dẻo Miệng Và đàn ông Tử Tế
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dẻo Miệng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Dẻo Miệng - Báo Thanh Niên
-
"Tôi Sợ Người Dẻo Miệng" - Tuổi Trẻ Online
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Do Em Dẻo Miệng - TikTok
-
Discover Dẻo Miệng 's Popular Videos | TikTok
-
Liễu Lí Lì - Đồ Dẻo Miệng | Facebook
-
Hộp Nhựa Nắp Dẻo Nakaya 1,3L - TOKYOLIFE
-
꼴값하다 - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
DÂU TÂY SẤY DẺO BỌC SỮA CHUA MỀM NGON DINH DƯỠNG ...
-
Dẻo Miệng