BẬN VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẬN VIỆC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từbận việcbusybận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpđang bận

Ví dụ về việc sử dụng Bận việc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bận việc gia đình….Busy with Family….Khi bác sĩ bận việc.The doctor was busy.Nó bận việc bà ạ.She's busy for grandma.Có vẻ như Paul rất bận việc.Paul is clearly busy.Cô ấy bận việc ở trường.”.She's busy with school.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbận việc em bậnSử dụng với trạng từđều bậnbận rồi Sử dụng với động từbị bận tâm Bác boy hình như bận việc.Boy seems kind of busy.Anh ấy bận việc ở văn phòng.”.It's busy at the office.”.Ta có thể tự nhủ:“ Hôm nay tôi bận việc.I could tell Duke that I am busy today.Lâu nay cháu bận việc học hành.So I have been busy studying.Gặp nhau vui lắm, tiếc là Ông bận việc.Glad to see you, sorry you have been busy.Con chắc là bận việc, chúng ta đi.”.You are busy, we are going.”.Và lý do muôn đời của anh: Anh bận việc.And their common excuse: I am busy working.Cần nói đang quá bận việc ở nhà thờ.We are already too busy in the church.Một ví dụtrả lời khi bạn đang bận việc.As a counter example, when you're busy with something.Cô ấy rất bận việc nhà và việc trường.She's busy with work and school.Tôi đã từ chối họ, và nói rằng mình bận việc quan trọng.I cut them off and told them that I was busy.Dù ai cũng bận việc nhưng mọi người luôn cố gắng hỗ trợ lẫn nhau.Everyone was busy, but we always tried to support each other.Không phải là không có ai, mà mọi người đều bận việc.It's not that they don't care, but everyone is busy.Chồng tôi cũng bận việc cơ quan nên tôi nhờ anh trai trông hộ cô con gái 5 tháng tuổi.My husband was busy at work, so I asked my brother to look after our five-month-old daughter.Chị vẫn còn hai tiết nữa, mà bà lại quá bận việc.I still have two more classes and Nanny's too busy for this.Trong khi hai anh đang bận việc để mất nguồn tin, tôi đã biết được một chút về các danh tính ta có.So while you two were busy losing the source, I made some progress on the names we got.Cách ăn uống lànhmạnh Không vấn đề Bạn bận việc như thế nào.Seven ways to eat healthy no matter how busy you are.Tất cả mọi người đột ngột cúi đầu xuống,giả vờ như đang bận việc.All the teenagers lowered their heads,trying to pretend that they were busy.Tôi đang bận việc trong văn phòng cách khoảng hai mươi hai mét và phút chốc đã quên rằng cô ấy đang ở đó.I was busy in an office about seventy-five feet away and soon forgot that she was there.Ông là người đưa tôi tới sân tập vàcác trận đấu mỗi khi cha mẹ bận việc.He was the one who had taken me totraining sessions and matches when my parents were busy.Có lẽ Ba- anh đang suy niệm, hoặc bận việc, hoặc đi đường xa, có khi đang ngủ, các ông phải đánh thức dậy chứ!”.Perhaps he is in deep thought or busy or traveling Maye he is sleeping and must be awakened!”.Một số người có thể tránh sử dụng nhà vệ sinh công cộng hoặcnhịn đi tiêu vì họ đang bận việc.Some people do not use public toilets oravoid going to the toilet because they are busy.Khi bạn đi mua nhẫn, hoặc trang trí nơi mà bạn định cầu hôn,hãy nói với cô ấy rằng bạn bận việc hoặc đi chơi với bạn, đừng tạo dựng những câu chuyện ngoằn ngoèo.When you're out shopping for a ring, or organizing the proposal place,just tell her you're busy at work or with your mates, rather than making up convoluted stories.Chỉ mất năm giây để soạn và gửi một tin nhắn,cho dù nội dung chỉ là“ Anh đang bận việc.It takes about five seconds to send a quick text-even if it's just to tell you he's been busy.Trong đoạn băng, Sherlock nói rằng anh sẽ gặp lại John sớm thôi và bảoanh hãy có một sinh nhật vui vẻ trong lúc mình còn đang‘ bận việc'.In the message Sherlock states that he will see John very soon andtells him to have a good birthday without him as he is'busy'.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 42, Thời gian: 0.0164

Xem thêm

bận rộn với công việcbusy with workbận rộn với việcbusypreoccupied withđang bận rộn làm việcare busy workingquá bận rộn với công việctoo busy with workbận rộn với công việc của mìnhbusy with her work

Từng chữ dịch

bậntính từbusybậntrạng từtoobậnđộng từoccupiedbusiedbusyingviệcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetherabout S

Từ đồng nghĩa của Bận việc

bận rộn đông đúc bận bịu nhộn nhịp busy đang bận bẩn thỉu nàybâng quơ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bận việc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Việc Bận