Bận Việc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bận việc" thành Tiếng Anh
busy, occupied là các bản dịch hàng đầu của "bận việc" thành Tiếng Anh.
bận việc + Thêm bản dịch Thêm bận việcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
busy
adjectiveTất cả mọi người khác bị quá bận việc.
All the rest were just too busy doing other things.
GlosbeMT_RnD -
occupied
adjective GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bận việc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bận việc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bạn Bận Việc Gì à Dịch Tiếng Anh
-
BẬN VIỆC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn đang Bận Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẬN VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Nói Tôi Bận Rồi Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ? - StudyTiengAnh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
60 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Mọi Tình Huống
-
5 Cách để Nói Tôi Bận Lắm Trong Tiếng Anh | IELTS Nhung Tran
-
Dắt Túi 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Bận Rộn Dùng Cho Nhiều Ngữ ...
-
50 Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Qua điện Thoại - Langmaster
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bận' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Phương Pháp Học Tiếng Anh Cho Người đi Làm Bận Rộn
-
Giải Pháp Công Nghệ Học Tiếng Anh Cho Người Lớn Bận Rộn - VUS