Bandog - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbæn.ˌdɔɡ/
Danh từ
bandog /ˈbæn.ˌdɔɡ/
- Chó bị xích.
- Giống chó lớn tai cụp.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bandog”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Bandog Chó
-
Chó Bandog Giá Bao Nhiêu? Nguồn Gốc, đặc điểm Và Cách Nuôi ...
-
Bandog Mỹ: Mô Tả Giống, Nuôi Và Nuôi Một Con Chó Chiến đấu
-
Bảng Giá Chó Pitbull Lai Bandog, Có Hay Cắn Người Không
-
Hội Pitbull - Bandog - Bully Thuần Chủng | Facebook
-
Chó Chiến đấu - Bài Này Tôi Muốn Viết Cho Những Ae Ngoài...
-
Giống Chó : Bandog 40 Ngày Tuổi, Xuất Chuồng Tháng 7 - 2021
-
Nuôi Chó Dữ: Quy định Có Cả, Nhưng...
-
Tất Cả Về Bandogs Mỹ
-
Điểm Danh Những Giống Chó Nguy Hiểm Nhất Thế Giới
-
Bạn Có Biết Về Giống Chó Này ??? / BanDog / NhamTuatTV