Bảng 2.5: Thông Số Vít Me HIWIN 16-2T4 - Tài Liệu Text - 123doc

  1. Trang chủ >
  2. Kỹ thuật >
  3. Cơ khí - Vật liệu >
Bảng 2.5: Thông số vít me HIWIN 16-2T4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.35 MB, 101 trang )

+ Lực cắt chính của máy : Fm = PZ = 1 106,05N + Hệ số ma sát lăn :µ = 0,1+ Khối lượng tổng cộng : m=5kg+ Lực chống không tải : f =Fa =m. µ = 0,1.2 = 0,2NTính các lực dọc trụcGia công : Fa3 = Fm + m.g = 1 106,05 + 5.10 = 1 156,05 NLực dọc trục lớn nhất khi gia công : Famas =1 156,05 NTrong thực tế trường hợp biến đổi biến đổi chuyển động quay thành tịnhtiến thì mô men xoắn T (Nmm) trên khâu dẫn xác định theo công thức:d1T.tan(y + g2=FazFaz =′)T.2(1)d1 .tan(y+pr)Trong đó :T : mô men trục vít (do ở đây truyền động trực tiếp nên mô men độngcơ bằng mômen trục vít )Faz : là lực dọc trục.y: đường kính vít me.ߛ : góc nâng ren xác định theo công thức sau :bước rít2Tan y ==n.dn.15y =12,4p’= góc ma sát xác định theo công thứcp’= arctan f’ (17.5 CSTKM)f’ = 1,15.f = 1,15.0,13 = 0,1495 (f xác định ở bảng 8.1 CSTKM) p’ = 8,5 0Từ công thức (1) ta có:T.2=F =Faz =ad1.tan(y+pr)2000.2= 1 384,78 (N)15.tan(2,40+8,50)Hiệu suất bộ truyền vít me:tan(2,40 )tan(y)nqt =0,9.tan(y+pr)= 0,9.tan(2,40+8,50)= 0,19 Ứng suất tiếp tại tiết diện nguy hiểm của vít :r=16.Tn.d31=16.2 000n.153= 3,02 MPaỨng suất pháp tại tiết diện nguy hiểm của vít :o=16.Faz1n.d216.1= 31,36 MPa=384,782Ứng suất tươngn.15đương :otd = √o2 + 3. r2 = ƒ31,362 + 3. 3,022 = 31,79 MPaVới vật liệu vít me là thép CT3 có giới hạn chảy och= 310, do đóứng suất cho650phép (hệ số an toàn s = 3):och= 130,3 MPa[o ] = =33Điều kiện bền được thỏa vì otd = 31,79 MPa Famas =1 156,05( N) nên khảnăngtruyền của vít me kéo theo phương Z. Vậy ta có thể kết luận động cơcó thể đáp ứng trục Z.Tính toán tải trọng:Theo thông số của vít me HIWIN 16-2T4 ta có:Tải trọng tĩnh: C0 = 1331 kgfTải trọng động : C = 731 kgf2.2.1.c Kiểm tra sơ bộ:+ Tuổi thọ làm việc:¢Lt = (Trongđó:Fm .f6) 3.10 .160.NmwLt : tải trọng động của vít me.Fm : lực cắt của máy (Fm = 1 106.05N =110,605 kgf)Trang 3 7 fw = 1,2 hệ số ma sát của vít me.Nm : vận tốc quay danh nghĩa:Trang 3 8 1000phút Với bước vít bằng 2 mm -> vận tốc danh nghĩa Nm=Thay vào công thức ta có:¢Fm .fw=(16) 3.10 .Lt = (731360.Nm6) .10 .= 5 568h1110,605.1,260.500+ Tốc độ quay cho phép:drn =f. .107L2Trong đó:f= 21,9 kiểu ổ là lắp chặt ở 2 đầu.dr = 28 bán kính đai ốc biL = 310 chiều dài làm việc của vít me.Thay vào công thức ta có:7n=21,9.dr L2=f. .10287.10= 6 380 vòng/phút.3102Chọn độ chính xác:Bước vít = 2mm0Góc quay nhỏ nhất của vít = 1,82= 500 vong/ Độ chính xác vị trí là: 0,01 mmTóm lại ta có thông số trục vít me Z như sau: Bảng 2.6 : Thông số làm việc của vít me trục Z123456789Thông sốBước vítĐường kính vít-meChiều dài hành trìnhĐường kính trục nối với động cơGóc vítChiều dài vít meTuổi thọ làm việcTốc độ quay cho phépĐộ chính xác vị tríKích thước2 mm15 mm210 mm10 mm05310 mm5 568h6 380 vòng/phút0,01mm

Xem Thêm

Tài liệu liên quan

  • tính toán thiết kế hệ thống dẫn hướng cho gia công dưới sự di chuyển của một trục và một trục xoaytính toán thiết kế hệ thống dẫn hướng cho gia công dưới sự di chuyển của một trục và một trục xoay
    • 101
    • 1,484
    • 7
  • on hoc ky I - lop 10 co ban on hoc ky I - lop 10 co ban
    • 1
    • 278
    • 0
  • Unit 7,8 (E 10) Unit 7,8 (E 10)
    • 2
    • 402
    • 0
  • On tap cuc hay-lop 10 On tap cuc hay-lop 10
    • 26
    • 545
    • 1
  • Unit 9-10(E10) Unit 9-10(E10)
    • 6
    • 431
    • 2
  • HKI (E10) HKI (E10)
    • 9
    • 99
    • 0
  • KT HK I (E10) KT HK I (E10)
    • 14
    • 288
    • 0
  • HK II (E11) HK II (E11)
    • 4
    • 551
    • 2
  • Tập huấn TD Mói Tập huấn TD Mói
    • 14
    • 276
    • 0
  • phương trình tích phương trình tích
    • 14
    • 271
    • 0
  • TUAN 1 DEN TUAN 15 TUAN 1 DEN TUAN 15
    • 0
    • 5
    • 0
Tải bản đầy đủ (.docx) (101 trang)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(14.36 MB) - tính toán thiết kế hệ thống dẫn hướng cho gia công dưới sự di chuyển của một trục và một trục xoay-101 (trang) Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » Thông Số Của Trục Vít Me