Bảng Anh Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bảng Anh" thành Tiếng Anh

pound sterling, pound sterling, pound sterling là các bản dịch hàng đầu của "bảng Anh" thành Tiếng Anh.

bảng Anh + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • pound sterling

    noun

    currency of the UK

    Chỉ tính vật dụng trong mộ của Tutankhamun cũng có giá trị lên đến 650 triệu bảng Anh rồi.

    The content of Tutankhamun's tomb alone were valued at 650 million pounds sterling.

    en.wiktionary.org
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bảng Anh " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

bảng anh + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • pound sterling

    noun

    Chỉ tính vật dụng trong mộ của Tutankhamun cũng có giá trị lên đến 650 triệu bảng Anh rồi.

    The content of Tutankhamun's tomb alone were valued at 650 million pounds sterling.

    wiki
Bảng Anh + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • pound sterling

    noun

    official currency of the United Kingdom and other territories

    Chỉ tính vật dụng trong mộ của Tutankhamun cũng có giá trị lên đến 650 triệu bảng Anh rồi.

    The content of Tutankhamun's tomb alone were valued at 650 million pounds sterling.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bảng Anh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đồng Bảng Anh đọc Là Gì