Bảng Báo Giá Bulong Inox 304 - Vật Tư Phúc Lâm

Công ty TNHH Thương Mại và Sản Xuất Phúc Lâm chuyên sản xuất và phân phối các loại bu lông inox - ốc vít inox tại Hà Nội và khắp các tỉnh thành trên cả nước. sản phẩm bulong inox đa dạng chủng loại và kích thước. Cam kết sản phẩm chất lượng hàng đầu, giá tốt nhất thị trường hiện nay.

1. Bảng báo giá Bulong Inox 304 - DIN 933.

Bulong Inox304 tiêu chuẩn DIN 933

Bảng giá Bu lông Inox 304 Lục Giác Ngoài ren suốt DIN 933
M4 M5 M6 M8
Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá
8 394 10 449 10 596 60 1,799 12 1,310 90 4,623
10 429 12 469 12 641 70 2,004 16 1,433 100 5,000
12 454 16 542 16 718 80 2,236 20 1,566 110 5,489
16 508 20 622 20 776 90 2,454 25 1,712 120 5,926
20 603 25 721 25 932 100 2,705 30 1,909 130 6,494
25 692 30 863 30 1,008 110 2,969 35 2,269 140 6,931
30 825 35 925 35 1,178 120 3,208 40 2,372 150 7,367
35 889 40 1,199 40 1,219 130 3,446 45 2,652 160 7,698
40 1,016 50 1,391 45 1,409 140 3,684 50 2,715 170 8,135
50 1,270 60 1,667 50 1,479 150 3,922 60 2,865 180 8,565
60 1,524 70 3,724 190 8,995
M10 M12 80 3,975 200 9,425
Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá M14
16 2,678 100 7,895 20 4,339 110 13,029 Size Giá Size Giá
20 2,814 110 8,827 25 4,656 120 13,809 25 7,718 110 19,096
25 3,052 120 9,001 30 4,965 130 14,947 30 8,347 120 19,703
30 3,362 130 10,317 35 5,489 140 15,906 35 8,633 130 19,927
35 3,816 140 10,985 40 5,788 150 16,865 40 8,691 140 23,280
40 3,989 150 11,633 45 6,435 160 17,500 45 10,040 150 23,687
45 4,478 160 12,295 50 6,831 170 18,459 50 10,172 160 26,303
50 4,646 170 12,956 60 7,621 180 19,398 60 11,257 170 27,704
60 5,258 180 13,624 70 8,558 190 20,337 70 13,499 180 29,086
70 6,217 190 14,285 80 9,430 200 21,283 80 13,813 190 30,482
80 6,500 200 14,954 90 10,681 90 16,289 200 31,865
90 7,566 100 11,300 100 16,799
M16 M18 M20
Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá
25 9,689 110 24,590 30 15,695 110 34,603 30 18,974 120 15,728
30 10,344 120 25,657 35 16,606 120 36,957 35 20,086 130 47,717
35 11,091 130 28,042 40 17,486 130 39,464 40 21,071 140 50,535
40 11,640 140 29,642 45 18,650 140 41,818 45 22,202 150 53,497
45 12,896 150 31,442 50 19,814 150 43,979 50 23,774 160 64,483
50 13,803 160 33,875 60 21,065 160 59,953 60 25,945 170 76,967
60 15,180 170 35,714 70 23,267 170 62,950 70 28,629 180 81,017
70 17,057 180 37,546 80 25,608 180 66,045 80 32,150 190 84,906
80 19,007 190 39,384 90 29,431 190 69,140 90 34,841 200 88,471
90 20,853 200 41,216 100 31,759 200 72,235 100 36,796 220 92,360
100 23,066 110 41,944 230 96,896
M22 M24
Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá
50 36,685 130 69,929 50 45,900 130 84,843
60 40,598 140 74,072 60 50,541 140 89,648
70 44,741 150 78,384 70 54,850 150 94,453
80 48,966 160 83,422 80 59,986 160 100,510
90 53,193 170 87,611 90 64,959 170 105,535
100 57,334 180 91,798 100 70,426 180 110,560
110 61,478 190 95,890 110 75,230 190 115,587
120 65,621 200 100,174 120 80,038 200 120,612

Bảng giá Bulong Inox 304 DIN 933

2. Bảng báo giá Bulong Inox 304 Lục Giác Chìm đầu trụ - DIN 912.

Bulong Inox 304 Lục Giác Chìm đầu trụ DIN 912

Bảng giá Bu lông Inox 304 Lục Giác Chìm đầu trụ DIN 912
M3 M4 M5 M6 M8 M10
Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá
6 218 6 310 8 423 10 648 10 16 2,784
8 244 8 331 10 456 12 701 12 1,547 20 3,029
10 272 10 364 12 496 16 781 16 1,633 25 3,373
12 284 12 390 16 568 20 887 20 1,779 30 3,730
16 350 16 450 20 641 25 1,019 25 2,063 35 4,088
20 404 20 523 25 734 30 1,150 30 2,209 40 4,550
25 450 25 596 30 826 35 1,290 35 2,420 50 5,238
30 542 30 681 35 926 40 1,402 40 2,659 60 5,926
35 635 35 754 40 1,012 50 1,660 50 3,088 70 6,640
40 721 40 847 50 1,204 60 1,898 60 3,611 80 7,228
50 60 1,402 70 2,189 70 4,121 90 7,930
80 2,434 80 4,583 100 8,274
90 2,685 90 4,987
100 2,929 100 5,191
M12 M14 M16
Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá
20 4,762 50 7,632 25 8,134 60 13,928 25 11,560 60 19,332
25 5,245 60 8,704 30 8,889 70 15,919 30 12,473 70 21,865
30 5,694 70 9,689 35 9,617 80 17,910 35 13,372 80 24,404
35 6,125 80 10,701 40 10,516 90 19,901 40 14,418 90 26,937
40 6,660 90 11,720 45 11,415 100 21,884 45 15,470 100 29,471
45 7,289 100 12,738 50 12,314 50 16,798

Bảng giá Bulong Inox 304 Lục Giác Chìm đầu trụ DIN 912

3. Bảng báo giá Bulong Inox 304 Lục Giác Chìm đầu bằng - DIN 7991.

Bulong Inox 304 Lục Giác Chìm đầu bằng DIN 7991

Bảng giá Bu lông Inox 304 Lục Giác Chìm đầu bằng DIN 7991
M3 M4 M5 M6 M8 M10 M12
Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá Size Giá
6 117 8 189 10 319 20 730 12 1,091 20 2,952 25 4,820
8 135 10 200 12 355 25 859 16 1,241 25 3,389 30 5,509
10 152 12 231 16 428 30 989 20 1,432 30 3,832 35 6,198
12 166 16 258 20 502 35 1,118 25 1,677 35 4,268 40 6,886
16 195 20 300 25 592 40 1,248 30 1,923 40 4,705 50 8,284
25 356 30 682 50 1,507 35 2,155 50 5,584 60 9,866
30 412 35 770 40 2,400 60 6,457
35 481 40 866 50 2,884 70 7,336
40 534 60 3,368 80 8,223
70 3,852
80 4,541

Bảng giá Bulong Inox 304 Lục Giác Chìm đầu bằng DIN 7991.

Giá Bulong Inox304 tại mỗi thời điểm có thể sẽ khác nhau và số lượng mua càng nhiều thì giá thành càng rẻ. Chính vì vậy, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá chính xác nhất!

>>> Để nhận được báo giá tốt nhất Bulong Inox 304 xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại: 0986 80 10 82 | 0984 260 112

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT PHÚC LÂM

VPGD: Số 17, ngõ 1295 Giải Phóng, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, Tp. Hà Nội

Điện thoại: 024 666 242 39 | Hotline: 0986 80 10 82 | 0984 260 112

Email: vattuphuclam@gmail.com | Web: www.vattuphuclam.com.vn

Từ khóa » Bu Lông Lục Giác M16 Giá