Bảng Báo Giá Gỗ Tự Nhiên Các Loại Mới Nhất Tháng 7/2022
Có thể bạn quan tâm
Giá gỗ luôn là một điểm quan trọng được các khách hàng chú ý nhiều nhất. Đây là yếu tố đầu tiên mà các bạn thường để ý trước khi lựa chọn mua sản phẩm. Chính vì thế để có thể khách quan hơn cho khách hàng thì chúng tôi đưa ra bảng báo giá gỗ tham khảo mới nhất 2023. Quý khách hàng có thể dễ dàng biết và đưa ra lựa chọn chính xác về từng loại gỗ để làm nội thất cho mình.
Bảng báo giá gỗ mới nhất 2023 tham khảo
Mọi người thường hỏi:” Giá gỗ lim nam phi, gỗ thông hay giá gỗ gõ đỏ là bao nhiêu?” Dưới đây là 1 số bảng báo giá gỗ được chúng tôi tham khảo từ nhiều công ty khác để các bạn có thể tham khảo.
Bảng báo giá gỗ Hương và một số loại gỗ tự nhiên
Bảng báo giá 1 số loại gỗ tự nhiên | ||
TÊN HÀNG HOÁ | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ |
GIÁ CĂM XE HỘP (Campuchia) | Dài từ 250cm -> 600cm | 15 -> 20tr/m3 |
Hộp từ 30 -> 60cm | ||
GIÁ GỖ HƯƠNG KOSSO (Hương chua) | Mặt từ 25 -> 60cm | 19 -> 46tr/tấn |
Dài 250 -> 280cm | ||
GIÁ HƯƠNG VÂN NAM PHI | Mặt từ 25 -> 40cm | 28 -> 38tr/tấn |
Dài từ 200 -> 250 cm | ||
GIÁ GÕ HỘP NAM PHI | Mặt từ 30 -> 65cm | 15 -> 36tr/m3 |
(HỘP DOUSSIES) | Dài từ 250 -> 290cm | |
GIÁ GÕ PACHYLOPA (GÕ NAM PHI) XẺ SẠCH | Mặt từ 14 -> 40cm | 27 -> 37tr/m3 |
Dài 240 -> 500cm | ||
GIÁ CĂM XE HỘP CHÂU PHI | Mặt từ 30 -> 80cm | 10 -> 16tr/m3 |
Dài từ 240 -> 280cm | ||
GIÁ GỖ TRẮC LAI | Đường kính từ 50 -> 75 cm | 9 ->16tr/m3 |
Dài từ 250 -> 280cm | ||
GIÁ GÕ ĐỎ LÀO MẶT BÀN | Mặt từ 60 -> 85cm | 28 -> 68tr/1 tấm |
Dài từ 200 -> 300cm | ||
GIÁ GỖ LIM CHÂU PHI | Hoành từ 250 -> 325cm | 15 -> 19tr/m3 |
Dài từ 630 -> 1170 cm | ||
GIÁ LIM HỘP (TALI) | Đường kính 40 -> 80cm | 13 -> 23tr/m3 |
GIÁ HƯƠNG (TRÒN) CHÂU PHI | Hoành từ 193 -> 338cm | 18 -> 21tr/m3 |
Bảng giá tất cả các loại gỗ ở Việt Nam
Bảng giá các loại gỗ (gỗ tròn, gỗ xẻ) ở Việt Nam | ||||
I | Nhóm I | Đơn vị tính | Gỗ tròn (đường kính >30cm, dài >1m | Gỗ xẻ các quy cách dài >3m |
1 | Trai | m3 | 5.000.000 | 8.000.000 |
2 | Muồng đen | 3.000.000 | 4.500.000 | |
3 | Sơn huyết | 4.500.000 | 7.000.000 | |
4 | Cẩm liên | 3.800.000 | 5.700.000 | |
5 | Pơ mu | 48.000.000 | ||
6 | Trắc | 80.000.000 | 150.000.000 | |
7 | Cẩm lai, cẩm thị | 45.000.000 | ||
8 | Cà te | 38.000.000 | ||
9 | Gỗ hương | 16.000.000 | 30.000.000 | |
10 | Gõ mật | 15.000.000 | ||
11 | Gỗ mun | 30.000.000 | 8.000.000 | |
12 | Gỗ lát | 11.500.000 | 15.000.000 | |
13 | Gỗ gõ | 6.600.000 | 10.000.000 | |
14 | Gỗ dạ hương | 7.200.000 | 10.000.000 | |
15 | Gỗ lim | 12.000.000 | 16.000.000 | |
16 | Gỗ táo, sến | 3.500.000 | 5.000.000 | |
II | Nhóm II | Đơn vị tính | Gỗ tròn (đường kính >30cm, dài >1m | Gỗ xẻ các quy cách dài >3m |
1 | Sao | 5.600.000 | 9.000.000 | |
2 | Căm xe | 6.000.000 | 10.000.000 | |
3 | Kiền kiền | 4.400.000 | 7.000.000 | |
4 | Nhóm II khác | 3.500.000 | 5.200.000 | |
III | Nhóm III | Đơn vị tính | Gỗ tròn (đường kính >30cm, dài >1m | Gỗ xẻ các quy cách dài >3m |
1 | Bằng lăng | 4.400.000 | 7.000.000 | |
2 | Vên vên | 3.000.000 | 4.500.000 | |
3 | Dầu gió | 5.000.000 | 8.000.000 | |
4 | Cà chít, Chò chỉ | 4.000.000 | 6.500.000 | |
5 | Nhóm III khác | 2.500.000 | 3.750.000 | |
IV | Nhóm IV | Đơn vị tính | Gỗ tròn (đường kính >30cm, dài >1m | Gỗ xẻ các quy cách dài >3m |
1 | Dầu các loại, bạch tùng | 3.100.000 | 5.000.000 | |
2 | Sến bo bo | 2.800.000 | 4.200.000 | |
3 | Thông | 2.200.000 | 3.500.000 | |
4 | Nhóm IV khác | 1.800.000 | 2.700.000 | |
V | Nhóm V | Đơn vị tính | Gỗ tròn (đường kính >30cm, dài >1m | Gỗ xẻ các quy cách dài >3m |
1 | Dầu đỏ, dầu nước | 3.100.000 | 5.000.000 | |
2 | Dầu đồng | 2.500.000 | 4.000.000 | |
3 | Nhóm V khác | 2.000.000 | 3.000.000 | |
VI | Nhóm VI | Đơn vị tính | Gỗ tròn (đường kính >30cm, dài >1m | Gỗ xẻ các quy cách dài >3m |
1 | Trám hồng, xoan đào | 2.200.000 | 3.500.000 | |
2 | Nhóm VI khác | 1.800.000 | 2.700.000 | |
VII | Nhóm VII | Đơn vị tính | Gỗ tròn (đường kính >30cm, dài >1m | Gỗ xẻ các quy cách dài >3m |
1 | Gáo vàng, trám tráng | 2.200.000 | 3.000.000 | |
2 | Nhóm VII khác | 1.500.000 | 2.250.000 | |
VIII | Nhóm VIII | Đơn vị tính | Gỗ tròn (đường kính >30cm, dài >1m | Gỗ xẻ các quy cách dài >3m |
1 | Nhóm VIII các loại | 1.200.000 | 1.800.000 |
Bảng giá gỗ nguyên liệu nhập khẩu
Bảng giá gỗ nhập khẩu | |
TÊN GỖ | GIÁ GỖ |
Gỗ Sồi trắng (White oak) (白橡木) | 6.070.000 ~ 250 EURO/M3 |
Gỗ thông New Zealand pine (松樹) | 3.702.000 ~ 165$/M3 |
Gỗ thông Chile pine | 3.702.000 ~ 165$/M3 |
Gỗ thông Brazil pine | 3.702.000 ~ 165$/M3 |
Gỗ thông Phần lan (Finland Pine) | 4.260.000 ~ 190$ / M3 |
Gỗ thông Thụy điển (Sweden Pine) | 4.260.000 ~ 190$/M3 |
Gỗ tần bì (Ash) (白蠟木) | 7.060.000~~ 315$ /M3 |
Gỗ óc chó (Walnut) (核桃) | 7.060.000~~ 315$ /M3 |
Gỗ sồi đỏ (Red oak) | 6.070.000 ~ 250 EURO/M3 |
Gỗ beech (Dẻ gai) | 4.260.000 ~ 190$/M3 |
Gỗ căm xe (Pyinkado) | Căm xe tròn : 8.500.000 /m3 Căm xe hộp : 12.500.000 /m3 |
Gỗ xoan đào (Sapele) (沙比利) | 7.500.000 /m3 |
Gỗ thích cứng (Hard Maple) (硬楓木) | 4.260.000 ~ 190$/M3 |
Gỗ teak (Giá tỵ) (柚木) | 4.260.000 ~ 190$/M3 |
Gỗ mahogany (Dái ngựa) (桃花心木) | 4.260.000 ~ 190$/M3 |
Gỗ doussi (gõ đỏ) | 14.260.000 ~ 635$/M3 |
Gỗ poplar (Dương) (白楊) | 4.260.000 ~ 190$/M3 |
Gỗ alder (trăn) (榿木) | 4.260.000 ~ 190$/M3 |
Gỗ thông Mỹ | 4.260.000 ~ 190$ / M3 |
Gỗ thông trắng (White Pine) | 4.260.000 ~ 190$ / M3 |
Gỗ anh đào (Cherry) (櫻桃) | 4.260.000 ~ 190$/M3 |
Tham khảo: Gỗ óc chó có đắt không? Báo giá gỗ óc chó chi tiết
Một số lưu ý trong bảng giá gỗ các loại tham khảo
- Gỗ tròn xẻ đôi, xẻ ba có giá bán chỉ bằng giá gỗ tròn cùng loại.
- Gỗ thành khí giá bán bằng 2 lần gỗ tròn cùng loại.
- Gỗ lốc lỏi, tận dụng giá bán chỉ bằng 80% gỗ tròn cùng loại.
- Gỗ cành ngọn giá bán bằng 60% gỗ tròn cùng loại.
- Gỗ có kích thước dưới 1 m (trừ gỗ mun, trắc, huê, cẩm lai, lát) giá bán bằng 80% gỗ tròn cùng loại.
- Giá gỗ trên là giá tham khảo,giá sẽ dao động và thay đổi theo thời giá.
Trên đây là bảng báo giá gỗ tự nhiên các loại mới nhất năm 2023 được Update từ nhiều nguồn. Hi vọng quý khách hàng có thể tham khảo để có thể biết thêm thông tin. Còn tùy vào từng công ty mà giá bán của các loại gỗ lại khác nhau. Nếu quý khách cần tư vấn chi tiết vui lòng liên hệ ngay chúng tôi. Cảm ơn quý khách đã theo dõi.
Từ khóa » Giá Gỗ Rẻ Nhất
-
Bảng Báo Giá Gỗ Tự Nhiên Mới Nhẩt 2022 [Update 1h]
-
Báo Giá Gỗ Mới Nhất 2021
-
Bảng Giá Tất Cả Các Loại Gỗ (gỗ Tròn, Gỗ Xẻ) ở Việt Nam
-
Bảng Giá Gỗ - Web Vật Liệu
-
Báo Giá Gỗ – Bảng Giá Các Loại Gỗ Nguyên Liệu Mới Nhất Hiện Nay
-
Gỗ Tự Nhiên Nào GIÁ RẺ NHẤT Dùng Trong Nội Thất Hiện Nay?
-
Bảng Báo Giá Gỗ Nguyên Liệu đối Với 6 Loại Gỗ Phổ Biến Nhất Trên Thị ...
-
Những Loại Gỗ Thông Dụng Hiện Nay Và Bảng Báo Giá Gỗ
-
Báo Giá Gỗ Ghép Thông Rẻ Nhất | Tổng Kho Phân Phối Lớn Nhất Tphcm
-
Gỗ Tự Nhiên Nào Rẻ Nhất Dùng Trong Nội Thất Hiện Nay - FurniBuy
-
Báo Giá Gỗ Công Nghiệp| Gỗ Ghép| MDF| Okal Giá Rẻ Nhất TPHCM 2022
-
Giá Gỗ Pachy Bao Nhiêu Tiền 1 Khối? Giá Gỗ Rẻ Nhất Tại Gỗ Đại Lợi
-
Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên 2022 ™ ⭐️ Giá Niêm Yết - SHT
-
Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên Tại Xưởng Gỗ Mộc Phát 2022