Bảng Báo Giá Kệ Sắt V Lỗ Đa Năng 02/08/2022

Chuyển đến nội dung Kệ Sắt V Lỗ Trang chủ / Kệ Sắt V Lỗ Lọc

Hiển thị 1–12 của 21 kết quả

Sắp xếp theo giá THÔNG TIN HỮU ÍCH
  • Kệ Sắt V Lỗ tại Bình Dương: Siêu Bền, Siêu Chắc, Chịu Lực Tốt
  • Kệ Sắt V Lỗ tại quận Gò Vấp: Uy Tín – Chất Lượng – Giá Tốt
  • Top 10 Mẫu Kệ Sắt Treo Tường Đẹp Nhất Hiện Nay
  • Các Mẫu Kệ Khung Sắt Trang Trí Đẹp Phổ Biến Nhất
  • Top 5 Mẫu Kệ Trưng Bày Sữa Đẹp, Thu Hút Khách Hàng
-41% Kệ sắt v lỗ đa năng cao 2 mét, ngang 1 mét, rộng 40cm

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x D1000 x R400 (mm) 5 TẦNG

-44% Kệ sắt v lỗ cao 2m - rộng 30 x dài 120 x 4 tầng mâm

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x D1200 x R300 (mm) 4 TẦNG

-16% Kệ sắt v lỗ đa năng cao 2m -ngang 1.2m- rộng 30cm - 5 tầng mâm

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x D1200 x R300 (mm) 5 TẦNG

-41% Kệ sắt v lỗ đa năng cao 2m - rộng 40 x dài 120 x 4 tầng mâm

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x D1200 x R400 (mm) 4 TẦNG

-41% Kệ sắt đa năng cao 2m - rộng 30 x dài 150 x 4 tầng mâm

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x D1500 x R300 (mm) 4 TẦNG

-40% Kệ Sắt V Lỗ Đa Năng C2000 X D1500 X R300 (Mm) 5 Tầng

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x D1500 x R300 (mm) 5 TẦNG

-41% Kệ sắt v lỗ đa năng cao 2m - rộng 40 x dài 150 x 4 tầng mâm

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x D1500 x R400 (mm) 4 TẦNG

-31% Kệ sắt v lỗ cao 2m - rộng 30 - dài 80 - 5 tầng mâm

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x D800 x R300 (mm) 5 TẦNG

-44% kệ sắt v lỗ đa năng 30 x 80 x 4 tầng mâm

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x D800 x R300 mm 4 TẦNG

-41% kệ sắt v lỗ 40 x80 x 4 tầng

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x D800 x R400 (mm) 4 TẦNG

-28% Kệ sắt v lỗ cao 2 mét, ngang 1 mét, rộng 0.3cm

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x R300 x D1000 mm 5 TẦNG

-46% Kệ sắt v lỗ cao 2 mét, ngang 1 mét, rộng 0.3cm

KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG C2000 x R300 x D1000 mm 5 TẦNG

  • 1
  • 2

Kệ sắt v lỗ được sử dụng phổ biến trong các kho để hàng, lưu trữ hồ sơ, cửa hàng, tiệm tạp hóa, hay ngay trong chính gia đình để trưng bày hàng hóa hoặc cất trữ đồ vật một cách gọn gàng, là giải pháp tiết kiệm không gian tốt nhất hiện nay. Công ty Việt Nhật chuyên cung cấp sỉ, lẻ kệ sắt v lỗ đa năng giá rẻ nhất thị trường.

Kệ Sắt V lỗ đa năng – Kệ sắt Việt Nhật cung cấp hàng tận nơi
Sản phẩm kệ sắt v lỗ đa năng – Kệ sắt Việt Nhật cung cấp hàng tận nơi

Dưới đây Việt Nhật sẽ cập nhật chi tiết thông tin về bảng giá các loại kệ sắt v lỗ đa năng. Từ đó khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm kệ sắt v lỗ phù hợp nhất.

Bảng báo giá kệ sắt v lỗ mới nhất 2024

Kệ sắt Việt Nhật đã cập nhật bảng báo giá mới nhất. Sản phẩm kệ sắt chúng tôi lắp đặt dưới đây đều sử dụng Sắt v lỗ 4 x 6 dày 2 ly; Mâm tôn sắt dày 0.8mm (8 zem) tăng độ bền cao cho sản phẩm. 

Bản vẽ bên dưới để quý khách hàng dễ dàng hình dung kích thước và các chi tiết của kệ v lỗ đa năng.

Bản vẽ chi tiết – kết cấu kệ sắt v lỗ đa năng
Bản vẽ chi tiết – kết cấu kệ sắt v lỗ đa năng

Bảng báo giá kệ sắt v lỗ 2 tầng

Tùy thuộc vào kích thước, số tầng mà giá thành sẽ dao động từ 307.000đ đến 623.000đ. Chi tiết xem bảng giá dưới đây:

BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ 2 TẦNG
Mã SP Quy Cách SP Giá (1 bộ đầu)
1 MẶT KỆ RỘNG 30 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
2 C100 x R30 x D60 x (2 Tầng 1 Khoang) 307.000 đ
3 C100 x R30 x D80 x (2 Tầng 1 Khoang) 329.000 đ
4 C100 x R30 x D100 x (2 Tầng 1 Khoang) 337.000 đ
5 C100 x R30 x D120 x (2 Tầng 1 Khoang) 357.000 đ
6 C100 x R30 x D150 x (2 Tầng 1 Khoang) 433.000 đ
7 C150 x R30 x D60 x (2 Tầng 1 Khoang) 345.000 đ
8 C150 x R30 x D80 x (2 Tầng 1 Khoang) 367.000 đ
9 C150 x R30 x D100 x (2 Tầng 1 Khoang) 375.000 đ
10 C150 x R30 x D120 x (2 Tầng 1 Khoang) 395.000 đ
11 C150 x R30 x D150 x (2 Tầng 1 Khoang) 471.000 đ
12 MẶT KỆ RỘNG 40 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
13 C100 x R40 x D60 x (2 Tầng 1 Khoang) 331.000 đ
14 C100 x R40 x D80 x (2 Tầng 1 Khoang) 339.000 đ
15 C100 x R40 x D100 x (2 Tầng 1 Khoang) 353.000 đ
16 C100 x R40 x D120 x (2 Tầng 1 Khoang) 377.000 đ
17 C100 x R40 x D150 x (2 Tầng 1 Khoang) 457.000 đ
18 C150 x R40 x D60 x (2 Tầng 1 Khoang) 369.000 đ
19 C150 x R40 x D80 x (2 Tầng 1 Khoang) 377.000 đ
20 C150 x R40 x D100 x (2 Tầng 1 Khoang) 391.000 đ
21 C150 x R40 x D120 x (2 Tầng 1 Khoang) 425.000 đ
22 C150 x R40 x D150 x (2 Tầng 1 Khoang) 495.000 đ
23 MẶT KỆ RỘNG 50 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
24 C100 x R50 x D60 x (2 Tầng 1 Khoang)
25 C100 x R50 x D80 x (2 Tầng 1 Khoang) 363.000 đ
26 C100 x R50 x D100 x (2 Tầng 1 Khoang) 373.000 đ
27 C100 x R50 x D120 x (2 Tầng 1 Khoang) 427.000 đ
28 C100 x R50 x D150 x (2 Tầng 1 Khoang) 481.000 đ
29 C150 x R50 x D60 x (2 Tầng 1 Khoang)
30 C150 x R50 x D80 x (2 Tầng 1 Khoang) 401.000 đ
31 C150 x R50 x D100 x (2 Tầng 1 Khoang) 411.000 đ
32 C150 x R50 x D120 x (2 Tầng 1 Khoang) 465.000 đ
33 C150 x R50 x D150 x (2 Tầng 1 Khoang) 519.000 đ
34 MẶT KỆ RỘNG 60 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
35 C100 x R60 x D60 x (2 Tầng 1 Khoang)
36 C100 x R60 x D80 x (2 Tầng 1 Khoang) 399.000 đ
37 C100 x R60 x D100 x (2 Tầng 1 Khoang) 445.000 đ
38 C100 x R60 x D120 x (2 Tầng 1 Khoang) 501.000 đ
39 C100 x R60 x D150 x (2 Tầng 1 Khoang) 585.000 đ
40 C150 x R60 x D60 x (2 Tầng 1 Khoang)
41 C150 x R60 x D80 x (2 Tầng 1 Khoang) 437.000 đ
42 C150 x R60 x D100 x (2 Tầng 1 Khoang) 483.000 đ
43 C150 x R60 x D120 x (2 Tầng 1 Khoang) 539.000 đ
44 C150 x R60 x D150 x (2 Tầng 1 Khoang) 623.000 đ

Để cho quý khách hiểu rõ hơn về kích thước của kệ sắt v lỗ 2 tầng, chúng tôi xin gửi đến mẫu kệ bên dưới đây để mọi người hiểu rõ hơn và chọn cho mình được một sản phẩm phù hợp.

Kệ sắt v lỗ 2 tầng
Kệ sắt v lỗ 2 tầng

Bảng báo giá kệ sắt v lỗ 3 tầng

BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ 3 TẦNG
Mã SP Quy Cách SP GIÁ (1 bộ Đầu)
1 MẶT KỆ RỘNG 30 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
2 Kệ cao 1m5
3 C150 x R30 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 425,680
4 C150 x R30 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 458,680
5 C150 x R30 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 476,680
6 C150 x R30 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 509,680
7 C150 x R30 x D150 x (3 Tầng 2 Khoag) 614,680
8 Kệ cao 2m
9 C200 x R30 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 464,280
10 C200 x R30 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 497,280
11 C200 x R30 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 515,280
12 C200 x R30 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 548,280
13 C200 x R30 x D150 x (3 Tầng 2 Khoag) 653,280
14 Kệ cao 2m5
15 C250 x R30 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 502,880
16 C250 x R30 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 535,880
17 C250 x R30 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 553,880
18 C250 x R30 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 586,880
19 C250 x R30 x D250 x (3 Tầng 2 Khoag) 691,880
20 Kệ cao 3m
21 C300 x R30 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 541,480
22 C300 x R30 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 574,480
23 C300 x R30 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 592,480
24 C300 x R30 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 625,480
25 C300 x R30 x D300 x (3 Tầng 2 Khoag) 730,480
26 MẶT KỆ RỘNG 40 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
27 Kệ cao 1m5
28 C150 x R40 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 461,680
29 C150 x R40 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 488,680
30 C150 x R40 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 500,680
31 C150 x R40 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 536,680
32 C150 x R40 x D150 x (3 Tầng 2 Khoag) 650,680
33 Kệ cao 2m
34 C200 x R40 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 500,280
35 C200 x R40 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 527,280
36 C200 x R40 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 539,280
37 C200 x R40 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 575,280
38 C200 x R40 x D150 x (3 Tầng 2 Khoag) 689,280
39 Kệ cao 2m5
40 C250 x R40 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 538,880
41 C250 x R40 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 565,880
42 C250 x R40 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 577,880
43 C250 x R40 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 613,880
44 C250 x R40 x D250 x (3 Tầng 2 Khoag) 727,880
45 Kệ cao 3m
46 C300 x R40 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 577,480
47 C300 x R40 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 604,480
48 C300 x R40 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 616,480
49 C300 x R40 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 652,480
50 C300 x R40 x D300 x (3 Tầng 2 Khoag) 766,480
51 MẶT KỆ RỘNG 50 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
52 Kệ cao 1m5
53 C150 x R50 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 500,680
54 C150 x R50 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 509,680
55 C150 x R50 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 530,680
56 C150 x R50 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 605,680
57 C150 x R50 x D150 x (3 Tầng 2 Khoag) 716,680
58 Kệ cao 1m5
59 C200 x R50 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 539,280
60 C200 x R50 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 548,280
61 C200 x R50 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 569,280
62 C200 x R50 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 644,280
63 C200 x R50 x D150 x (3 Tầng 2 Khoag) 755,280
64 Kệ cao 2m5
65 C250 x R50 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 577,880
66 C250 x R50 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 586,880
67 C250 x R50 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 607,880
68 C250 x R50 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 682,880
69 C250 x R50 x D250 x (3 Tầng 2 Khoag) 793,880
70 Kệ cao 3m
71 C300 x R50 x D60 x (3 Tầng 2 Khoag) 616,480
72 C300 x R50 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 625,480
73 C300 x R50 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 646,480
74 C300 x R50 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 721,480
75 C300 x R50 x D300 x (3 Tầng 2 Khoag) 832,480
76 MẶT KỆ RỘNG 60 dày ≈0.8mm 2 sóng chịu lực, V3x5 1Li8
77 Kệ cao 1m5
78 C150 x R60 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 575,680
79 C150 x R60 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 632,680
80 C150 x R60 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 716,680
81 C150 x R60 x D150 x (3 Tầng 2 Khoag) 842,680
82 Kệ cao 2m
83 C200 x R60 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 614,280
84 C200 x R60 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 671,280
85 C200 x R60 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 755,280
86 C200 x R60 x D150 x (3 Tầng 2 Khoag) 881,280
87 Kệ cao 2m5
88 C250 x R60 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 652,880
89 C250 x R60 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 709,880
90 C250 x R60 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 793,880
91 C250 x R60 x D250 x (3 Tầng 2 Khoag) 919,880
92 Kệ cao 3m
93 C300 x R60 x D80 x (3 Tầng 2 Khoag) 691,480
94 C300 x R60 x D100 x (3 Tầng 2 Khoag) 748,480
95 C300 x R60 x D120 x (3 Tầng 2 Khoag) 832,480
96 C300 x R60 x D300 x (3 Tầng 2 Khoag) 958,480

Để cho quý khách hiểu rõ hơn về kích thước của kệ sắt v lỗ 3 tầng, chúng tôi xin gửi đến mẫu kệ v lỗ 3 tầng bên dưới đây để mọi người hiểu rõ hơn và chọn cho mình được một sản phẩm phù hợp.

Kệ sắt v lỗ 3 tầng
Kệ sắt v lỗ 3 tầng

Bảng báo giá kệ sắt v lỗ 4 tầng

BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ 4 TẦNG
Mã SP TÊN HÀNG GIÁ (1 bộ Đơn)
1 MẶT KỆ RỘNG 30 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
2 Kệ cao 1m5
3 C150 x R30 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 470,680
4 C150 x R30 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 514,680
5 C150 x R30 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 538,680
6 C150 x R30 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 582,680
7 C150 x R30 x D150 x (4 Mâm 3 khoang ) 722,680
8 Kệ cao 2m
9 C200 x R30 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 509,280
10 C200 x R30 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 553,280
11 C200 x R30 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 577,280
12 C200 x R30 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 621,280
13 C200 x R30 x D150 x (4 Mâm 3 khoang ) 761,280
14 Kệ cao 2m5
15 C250 x R30 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 547,880
16 C250 x R30 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 591,880
17 C250 x R30 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 615,880
18 C250 x R30 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 659,880
19 C250 x R30 x D250 x (4 Mâm 3 khoang ) 799,880
20 Kệ cao 3m
21 C300 x R30 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 586,480
22 C300 x R30 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 630,480
23 C300 x R30 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 654,480
24 C300 x R30 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 698,480
25 C300 x R30 x D300 x (4 Mâm 3 khoang ) 838,480
26 MẶT KỆ RỘNG 40 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
27 Kệ cao 1m5
28 C150 x R40 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 518,680
29 C150 x R40 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 554,680
30 C150 x R40 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 570,680
31 C150 x R40 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 618,680
32 C150 x R40 x D150 x (4 Mâm 3 khoang ) 770,680
33 Kệ cao 2m
34 C200 x R40 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 557,280
35 C200 x R40 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 593,280
36 C200 x R40 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 609,280
37 C200 x R40 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 657,280
38 C200 x R40 x D150 x (4 Mâm 3 khoang ) 809,280
39 Kệ cao 2m5
40 C250 x R40 x D60 x (4 Mâm 3 khoang ) 595,880
41 C250 x R40 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 631,880
42 C250 x R40 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 647,880
43 C250 x R40 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 695,880
44 C250 x R40 x D250 x (4 Mâm 3 khoang ) 847,880
45 Kệ cao 3m
46 C300 x R40 x D60 x (4 Mâm 3 khoang ) 634,480
47 C300 x R40 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 670,480
48 C300 x R40 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 686,480
49 C300 x R40 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 734,480
50 C300 x R40 x D300 x (4 Mâm 3 khoang ) 886,480
51 MẶT KỆ RỘNG 50 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
52 Kệ cao 1m5
53 C150 x R50 x D60 x (4 Mâm 3 khoang ) 570,680
54 C150 x R50 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 582,680
55 C150 x R50 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 610,680
56 C150 x R50 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 710,680
57 C150 x R50 x D150 x (4 Mâm 3 khoang ) 858,680
58 Kệ cao 1m5
59 C200 x R50 x D60 x (4 Mâm 3 khoang ) 609,280
60 C200 x R50 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 621,280
61 C200 x R50 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 649,280
62 C200 x R50 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 749,280
63 C200 x R50 x D150 x (4 Mâm 3 khoang ) 897,280
64 Kệ cao 2m5
65 C250 x R50 x D60 x (4 Mâm 3 khoang ) 647,880
66 C250 x R50 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 659,880
67 C250 x R50 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 687,880
68 C250 x R50 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 787,880
69 C250 x R50 x D250 x (4 Mâm 3 khoang ) 935,880
70 Kệ cao 3m
71 C300 x R50 x D60 x (4 Mâm 3 khoang ) 686,480
72 C300 x R50 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 698,480
73 C300 x R50 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 726,480
74 C300 x R50 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 826,480
75 C300 x R50 x D300 x (4 Mâm 3 khoang ) 974,480
76 MẶT KỆ RỘNG 60 dày ≈0.8mm 2 sóng chịu lực, V3x5 1Li8
77 Kệ cao 1m5
78 C150 x R60 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 670,680
79 C150 x R60 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 746,680
80 C150 x R60 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 858,680
81 C150 x R60 x D150 x (4 Mâm 3 khoang ) 1,026,680
82 Kệ cao 2m
83 C200 x R60 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 709,280
84 C200 x R60 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 785,280
85 C200 x R60 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 897,280
86 C200 x R60 x D150 x (4 Mâm 3 khoang ) 1,065,280
87 Kệ cao 2m5
88 C250 x R60 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 747,880
89 C250 x R60 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 823,880
90 C250 x R60 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 935,880
91 C250 x R60 x D250 x (4 Mâm 3 khoang ) 1,103,880
92 Kệ cao 3m
93 C300 x R60 x D80 x (4 Mâm 3 khoang ) 786,480
94 C300 x R60 x D100 x (4 Mâm 3 khoang ) 862,480
95 C300 x R60 x D120 x (4 Mâm 3 khoang ) 974,480
96 C300 x R60 x D300 x (4 Mâm 3 khoang ) 1,142,480

Để cho quý khách hiểu rõ hơn về kích thước của kệ sắt v lỗ 4 tầng, chúng tôi xin gửi đến kích thước kệ v lỗ 4 tầng bên dưới đây để mọi người hiểu rõ hơn và chọn cho mình được một sản phẩm phù hợp.

Kệ sắt V lỗ đa năng 4 tầng
Kệ sắt v lỗ đa năng 4 tầng

Bảng báo giá kệ sắt v lỗ 5 tầng

BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ 5 TẦNG
Mã SP TÊN HÀNG GIÁ (1 bộ Đơn)
1 MẶT KỆ RỘNG 30 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
2 Kệ cao 1m5
3 C150 x R30 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 515,680
4 C150 x R30 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 570,680
5 C150 x R30 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 600,680
6 C150 x R30 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 655,680
7 C150 x R30 x D150 x (5 Mâm 4 khoang ) 830,680
8 Kệ cao 2m
9 C200 x R30 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 554,280
10 C200 x R30 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 609,280
11 C200 x R30 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 639,280
12 C200 x R30 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 694,280
13 C200 x R30 x D150 x (5 Mâm 4 khoang ) 869,280
14 Kệ cao 2m5
15 C250 x R30 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 592,880
16 C250 x R30 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 647,880
17 C250 x R30 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 677,880
18 C250 x R30 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 732,880
19 C250 x R30 x D250 x (5 Mâm 4 khoang ) 907,880
20 Kệ cao 3m
21 C300 x R30 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 631,480
22 C300 x R30 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 686,480
23 C300 x R30 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 716,480
24 C300 x R30 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 771,480
25 C300 x R30 x D300 x (5 Mâm 4 khoang ) 946,480
26 MẶT KỆ RỘNG 40 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
27 Kệ cao 1m5
28 C150 x R40 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 575,680
29 C150 x R40 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 620,680
30 C150 x R40 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 640,680
31 C150 x R40 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 700,680
32 C150 x R40 x D150 x (5 Mâm 4 khoang ) 890,680
33 Kệ cao 2m
34 C200 x R40 x D60 x (5 Mâm 4 khoang) 614,280
35 C200 x R40 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 659,280
36 C200 x R40 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 679,280
37 C200 x R40 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 739,280
38 C200 x R40 x D150 x (5 Mâm 4 khoang ) 929,280
39 Kệ cao 2m5
40 C250 x R40 x D60 x (5 Mâm 4 khoang ) 652,880
41 C250 x R40 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 697,880
42 C250 x R40 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 717,880
43 C250 x R40 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 777,880
44 C250 x R40 x D250 x (5 Mâm 4 khoang ) 967,880
45 Kệ cao 3m
46 C300 x R40 x D60 x (5 Mâm 4 khoang ) 691,480
47 C300 x R40 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 736,480
48 C300 x R40 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 756,480
49 C300 x R40 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 816,480
50 C300 x R40 x D300 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,006,480
51 MẶT KỆ RỘNG 50 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
52 Kệ cao 1m5
53 C150 x R50 x D60 x (5 Mâm 4 khoang ) 640,680
54 C150 x R50 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 655,680
55 C150 x R50 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 690,680
56 C150 x R50 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 815,680
57 C150 x R50 x D150 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,000,680
58 Kệ cao 1m5
59 C200 x R50 x D60 x (5 Mâm 4 khoang ) 679,280
60 C200 x R50 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 694,280
61 C200 x R50 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 729,280
62 C200 x R50 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 854,280
63 C200 x R50 x D150 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,039,280
64 Kệ cao 2m5
65 C250 x R50 x D60 x (5 Mâm 4 khoang ) 717,880
66 C250 x R50 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 732,880
67 C250 x R50 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 767,880
68 C250 x R50 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 892,880
69 C250 x R50 x D250 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,077,880
70 Kệ cao 3m
71 C300 x R50 x D60 x (5 Mâm 4 khoang ) 756,480
72 C300 x R50 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 771,480
73 C300 x R50 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 806,480
74 C300 x R50 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 931,480
75 C300 x R50 x D300 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,116,480
76 MẶT KỆ RỘNG 60 dày ≈0.8mm 2 sóng chịu lực, V3x5 1Li8
77 Kệ cao 1m5
78 C150 x R60 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 765,680
79 C150 x R60 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 860,680
80 C150 x R60 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,000,680
81 C150 x R60 x D150 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,210,680
82 Kệ cao 2m
83 C200 x R60 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 804,280
84 C200 x R60 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 899,280
85 C200 x R60 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,039,280
86 C200 x R60 x D150 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,249,280
87 Kệ cao 2m5
88 C250 x R60 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 842,880
89 C250 x R60 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 937,880
90 C250 x R60 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,077,880
91 C250 x R60 x D250 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,287,880
92 Kệ cao 3m
93 C300 x R60 x D80 x (5 Mâm 4 khoang ) 881,480
94 C300 x R60 x D100 x (5 Mâm 4 khoang ) 976,480
95 C300 x R60 x D120 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,116,480
96 C300 x R60 x D300 x (5 Mâm 4 khoang ) 1,326,480

Để cho quý khách hiểu rõ hơn về kích thước của kệ sắt v lỗ 5 tầng, chúng tôi xin gửi đến mẫu kệ v lỗ 5 tầng bên dưới đây để mọi người hiểu rõ hơn và chọn cho mình được một sản phẩm phù hợp.

Kệ sắt V lỗ đa năng 5 tầng
Kệ sắt v lỗ đa năng 5 tầng

Bảng báo giá kệ sắt v lỗ 6 tầng

BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ 6 TẦNG
Mã SP TÊN HÀNG GIÁ (1 bộ Đơn)
1 MẶT KỆ RỘNG 30 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
2 Kệ cao 1m5
3 C150 x R30 x D60 x (6 Mâm 5 khoang) 560,680
4 C150 x R30 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 626,680
5 C150 x R30 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 662,680
6 C150 x R30 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 728,680
7 C150 x R30 x D150 x (6 Mâm 5 khoang ) 938,680
8 Kệ cao 2m
9 C200 x R30 x D60 x (6 Mâm 5 khoang) 599,280
10 C200 x R30 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 665,280
11 C200 x R30 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 701,280
12 C200 x R30 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 767,280
13 C200 x R30 x D150 x (6 Mâm 5 khoang ) 977,280
14 Kệ cao 2m5
15 C250 x R30 x D60 x (6 Mâm 5 khoang) 637,880
16 C250 x R30 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 703,880
17 C250 x R30 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 739,880
18 C250 x R30 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 805,880
19 C250 x R30 x D250 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,015,880
20 Kệ cao 3m
21 C300 x R30 x D60 x (6 Mâm 5 khoang) 676,480
22 C300 x R30 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 742,480
23 C300 x R30 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 778,480
24 C300 x R30 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 844,480
25 C300 x R30 x D300 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,054,480
26 MẶT KỆ RỘNG 40 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
27 Kệ cao 1m5
28 C150 x R40 x D60 x (6 Mâm 5 khoang) 632,680
29 C150 x R40 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 686,680
30 C150 x R40 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 710,680
31 C150 x R40 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 782,680
32 C150 x R40 x D150 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,010,680
33 Kệ cao 2m
34 C200 x R40 x D60 x (6 Mâm 5 khoang) 671,280
35 C200 x R40 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 725,280
36 C200 x R40 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 749,280
37 C200 x R40 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 821,280
38 C200 x R40 x D150 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,049,280
39 Kệ cao 2m5
40 C250 x R40 x D60 x (6 Mâm 5 khoang ) 709,880
41 C250 x R40 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 763,880
42 C250 x R40 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 787,880
43 C250 x R40 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 859,880
44 C250 x R40 x D250 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,087,880
45 Kệ cao 3m
46 C300 x R40 x D60 x (6 Mâm 5 khoang ) 748,480
47 C300 x R40 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 802,480
48 C300 x R40 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 826,480
49 C300 x R40 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 898,480
50 C300 x R40 x D300 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,126,480
51 MẶT KỆ RỘNG 50 dày ≈0.8mm 1 sóng, V3x5 1Li8
52 Kệ cao 1m5
53 C150 x R50 x D60 x (6 Mâm 5 khoang ) 710,680
54 C150 x R50 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 728,680
55 C150 x R50 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 770,680
56 C150 x R50 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 920,680
57 C150 x R50 x D150 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,142,680
58 Kệ cao 1m5
59 C200 x R50 x D60 x (6 Mâm 5 khoang ) 749,280
60 C200 x R50 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 767,280
61 C200 x R50 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 809,280
62 C200 x R50 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 959,280
63 C200 x R50 x D150 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,181,280
64 Kệ cao 2m5
65 C250 x R50 x D60 x (6 Mâm 5 khoang ) 787,880
66 C250 x R50 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 805,880
67 C250 x R50 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 847,880
68 C250 x R50 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 997,880
69 C250 x R50 x D250 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,219,880
70 Kệ cao 3m
71 C300 x R50 x D60 x (6 Mâm 5 khoang ) 826,480
72 C300 x R50 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 844,480
73 C300 x R50 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 886,480
74 C300 x R50 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,036,480
75 C300 x R50 x D300 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,258,480
76 MẶT KỆ RỘNG 60 dày ≈0.8mm 2 sóng chịu lực, V3x5 1Li8
77 Kệ cao 1m5
78 C150 x R60 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 860,680
79 C150 x R60 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 974,680
80 C150 x R60 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,142,680
81 C150 x R60 x D150 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,394,680
82 Kệ cao 2m
83 C200 x R60 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 899,280
84 C200 x R60 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,013,280
85 C200 x R60 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,181,280
86 C200 x R60 x D150 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,433,280
87 Kệ cao 2m5
88 C250 x R60 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 937,880
89 C250 x R60 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,051,880
90 C250 x R60 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,219,880
91 C250 x R60 x D250 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,471,880
92 Kệ cao 3m
93 C300 x R60 x D80 x (6 Mâm 5 khoang ) 976,480
94 C300 x R60 x D100 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,090,480
95 C300 x R60 x D120 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,258,480
96 C300 x R60 x D300 x (6 Mâm 5 khoang ) 1,510,480

Để cho khách hàng có nhu cầu hiểu rõ hơn về kích thước của kệ sắt v lỗ 6 tầng, chúng tôi xin gửi đến mẫu kệ v lỗ 6 tầng bên dưới đây để mọi người hiểu rõ hơn và chọn cho mình được một sản phẩm phù hợp.

Kệ sắt V lỗ đa năng 6 tầng
Kệ sắt V lỗ đa năng 6 tầng

Khái niệm, cấu tạo, thông số kỹ thuật kệ sắt v lỗ

Kệ sắt v lỗ có lẽ là cái tên còn rất xa lạ với mọi người, tuy nhiên đây lại là một vật dụng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu những thông tin liên quan đến loại kệ sắt này trong nội dung chi tiết dưới đây.

Kệ sắt v lỗ là gì?

Kệ sắt v lỗ là một chiếc kệ đa năng được lắp ráp từ những thanh sắt v lỗ có kích thước khác nhau như V3x3cm; V4x6cm… Loại kệ này được sử dụng nhiều trong các siêu thị, cửa hàng hoặc có thể trong nhà kho của gia đình để sắp đặt những đồ vật một cách gọn gàng nhất.

Cấu tạo kệ sắt v lỗ

Kệ sắt v lỗ được cấu tạo từ nhiều thanh sắt v lỗ và được thiết kế thành nhiều tầng giống nhau. Tại mỗi tầng sẽ có một giá đỡ đồ vật thường được làm bằng sàn tôn và phủ sơn tĩnh điện.

Các thanh sắt sẽ được lắp ráp với giá đỡ thông qua các ốc nối giữa chân và kệ.

Loại kệ sắt đa năng này thường có cấu tạo phụ thuộc vào những nhu cầu thực tế của người dùng, nhưng phổ biến thì có một số loại kệ sắt như sau: V3x3cm; V3x5cm; V4x4cm; V4x6cm. Trong đó V3x3cm bạn có thể hiểu là một thanh sắt có 2 cạnh với độ dài là 3 cm.

Kệ sắt V lỗ
Kệ sắt V lỗ đa năng

Mô tả thông số kỹ thuật kệ sắt v lỗ:

  • Chân trụ dùng V độ dày: 1.8mm
  • Mâm tầng dùng sàn tôn dày: 0.6mm
  • Tải trọng: từ 80kg -100 kg/ 1 mặt kệ (tải phân bố đều)
  • Ke góc mạ kẽm, lắp tầng trên cùng và tầng dưới cùng
  • Chiều cao các tầng thay đổi tùy ý theo bước 1cm
  • Dùng thép CT3 ( SD295, SD390, CII, CIII, Gr60, Grade460, SD490, CB300, CB400, CB500 )
  • Dung sai nguyên vật liệu ±5%
  • Độ bền kéo (MPa) 373-481
  • Độ bền chảy (MPa): 245 chia theo độ dầy

Từ khóa » Bảng Giá Sắt V Lỗ đa Năng