Bảng Báo Giá Máy Bơm Chìm Nước Thải

Máy bơm nước chìm nước thải APP-Đài Loan
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 DSK-05 6 m 12 m3/h 1/2 HP Liên hệ
2 DSK-10 6 m 20.4 m3/h 1 HP Liên hệ
3 DSK-20/20T 9 m 21 m3/h 2 HP Liên hệ
4 DSK-30T 9 m 37.8 m3/h 3 HP Liên hệ
5 DSK-50T 12 H(m) 43.2 m3/h 5 HP Liên hệ
6 TM-15L 8 m 30 m3/h 2 HP Liên hệ
7 SDP-400 6 m 10.8 m3/h 1/2 HP Liên hệ
8 SDP-400A 6 H(m) 10.8 m3/h 1/2 HP Liên hệ
9 BPS-100A 4 m 2.46 m3/h 1/6 HP Liên hệ
10 BPS-200DA 4 m 6 m3/h 1/4 HP Liên hệ
11 BPS-200D 4m 6 m3/h 1/4 HP Liên hệ
12 BPS-200S 4 m 6 m3/h 1/4 HP Liên hệ
13 BPS-100 4 m 2.46 m3/h 1/6 HP Liên hệ
14 BPS-80 2.5 H(m) 1.8 m3/h 1/10 HP Liên hệ
15 BPS-400A 4 m 9.3 m3/h 1/2 HP Liên hệ
16 BPS-400 4 m 9.3 m3/h 1/2 HP Liên hệ
17 TPS-200 3 m 6 m3/h 1/4 HP Liên hệ
18 TPS-50 2 m 1.98 m3/h 1/8HP Liên hệ
19 GD30T 25 m 3.3 m3/h 3 HP Liên hệ
20 GD 2-3 10 m 9.6 m3/h 2 HP Liên hệ
21 KS-30GT 10 H(m) 31.8 m3/h 3 HP Liên hệ
22 KS-30T 10 H(m) 31.8 m3/h 3 HP Liên hệ
23 KS-50GT 10 H(m) 55.2 m3/h 5 HP Liên hệ
24 MH-250 3 m 9.3 m3/h 1/3 HP Liên hệ
25 MH-400 4 m 12.9 m3/h 1/2 HP Liên hệ
26 MH-750 6 m 13.2 m3/h 1 HP Liên hệ
27 KSH-10 9 H(m) 7.2 m3/h 1 HP Liên hệ
28 KSH-05 6 H(m) 5.1 m3/h 1/2 HP Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim

Máy bơm nước chìm nước thải Ebara
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 BEST ONE MA 8.3 - 1.8 m 20 - 170 lít/phút 0.33 HP Liên hệ
2 65 DL 51.5 15 - 10 H(m) 70 - 450 lít/phút 2 HP Liên hệ
3 80 DL 52.2 15 - 4 H(m) 200 - 1200 lít/phút 3 HP Liên hệ
4 80 DL 53.7 19 - 10 H(m) 200 - 1200 lít/phút 5 HP Liên hệ
5 100 DL 511 27 - 15 H(m) 800 - 2600 lít/phút 15 HP Liên hệ
6 100 DL 515 32 - 18 H(m) 800 - 2800 lít/phút 20 HP Liên hệ
7 100 DL 518 38 - 21 H(m) 800 - 2800 lít/phút 25 HP Liên hệ
8 100 DLB 55.5 16 - 8.8 H(m) 600 - 2200 lít/phút 7.5 HP Liên hệ
9 100 DLB 57.5 21 - 11 H(m) 600 - 2400 lít/phút 10 HP Liên hệ
10 80 DLC 55.5 21 - 12 H(m) 400 - 1600 lít/phút 7.5 HP Liên hệ
11 80 DLC 57.5 26-15 H(m) 400 - 1800 lít/phút 10 HP Liên hệ
12 80 DML 52.2 11 - 4 H(m) 200 - 1600 lít/phút 3 HP Liên hệ
13 100 DML 53.7 16 - 8 H(m) 200- 1600 lít/phút 5 HP Liên hệ
14 100 DML 55.5 SD 18 - 8 H(m) 500- 2400 lít/phút 7.5 HP Liên hệ
15 100 DML 57.5 SD 20 - 12 H(m) 500 - 2400 lít/phút 10 HP Liên hệ
16 100 DML 511 SD 27 - 17 H(m) 500 - 2500 lít/phút 15 HP Liên hệ
17 100 DML 515 SD 33 - 23 H(m) 500 - 2500 lít/phút 20 HP Liên hệ
18 50 DVS 5.75 15 - 9 H(m) 35 - 200 lít/phút 1 HP Liên hệ
19 50 DVS 51.5 19 - 10 H(m) 100 - 300 lít/phút 2 HP Liên hệ
20 65 DVS 5.75 9.2 - 4.1 H(m) 200 - 400 lít/phút 1 HP Liên hệ
21 65 DVS 51.5 16 - 5 H(m) 150 - 550 lít/phút 2 HP Liên hệ
22 65 DVS 52.2 18 - 6 H(m) 200 - 750 lít/phút 3 HP Liên hệ
23 80 DVS 52.2 18 - 6 H(m) 200 - 750 lít/phút 3 HP Liên hệ
24 80 DVS 53.7 23 - 7 H(m) 200 - 1000 lít/phút 5 HP Liên hệ
25 50 DVSA 5.75 15 - 9 H(m) 35 - 200 lít/phút 1 HP Liên hệ
26 50 DVSA 51.5 19-10 H(m) 100 - 300 lít/phút 2 HP Liên hệ
27 65 DVSA 5.75 9.2 - 4.1 H(m) 200 - 400 lít/phút 1 HP Liên hệ
28 65 DVSA 51.5 16 - 5 H(m) 150 - 550 lít/phút 2 HP Liên hệ
29 50 DVSJ 5.75 15 - 9 H(m) 35 - 200 lít/phút 1 HP Liên hệ
30 50 DVSJ 51.5 19 - 10 H(m) 100 - 300 lít/phút 2 HP Liên hệ
31 65 DVSJ 5.75 9.2 - 4.1 H(m) 200 - 400 lít/phút 1 HP Liên hệ
32 65 DVSJ 51.5 14 - 4 H(m) 150 - 550 lít/phút 2 HP Liên hệ
33 65 DF 51.5 17 - 6 H(m) 150 - 600 lít/phút 2 HP Liên hệ
34 80 DF 51.5 9.1 - 3 H(m) 400 - 800 lít/phút 2 HP Liên hệ
35 80 DF 52.2 20 - 8 H(m) 200 - 700 lít/phút 3 HP Liên hệ
36 BEST 3 13.6 - 3.2 H(m) 20 - 280 lít/phút 1 HP Liên hệ
37 BEST 4 17.4 - 4.6 m 20-330 lít/phút 1.5 HP Liên hệ
38 BEST 3 MA 13.6 - 3.2 m 20 - 280 lít/phút 1 HP Liên hệ
39 BEST 4 MA 17.4 - 4.6 m 20 - 330 lít/phút 1.5 HP Liên hệ
40 BEST 5 18 - 4.5m 20 - 360 lít/phút 2 HP Liên hệ
41 RIGHT 100 9.5 - 2 m 40 - 300 lít/phút 1 HP Liên hệ
42 RIGHT 100 MA 9.2 - 2 m 40 - 300 lít/phút 1 HP Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim1

Máy bơm nước chìm nước thải EVAK-TAIWAN
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 ESV-5.03 4.5 m 8.4 m3/h 250 W Liên hệ
2 ESV-5.02 4 m 6.6 m3/h 150 W Liên hệ
3 HIPPO-200 10.3 m 24 m3/h 2 HP Liên hệ
4 HIPPO-150 8 m 21.6 m3/h 1.5 HP Liên hệ
5 HIPPO-100 7.7 m 15 m3/h 1 HP Liên hệ
6 HIPPO-75 6 m 14 m3/h 550 W Liên hệ
7 EW-5.75 12 m 62.4 m3/h 7.5 HP Liên hệ
8 EW-5.50E 16 m 27.6 m3/h 5 HP Liên hệ
9 EW-5.30 11 m 27 m3/h 3 HP Liên hệ
10 EW-5.20 10 m 21 m3/h 2 HP Liên hệ
11 EW-5.10A 9 m 12 m3/h 1 HP Liên hệ
12 EW-5.10 9 m 12 m3/h 1 HP Liên hệ
13 EW-5.05A 6 m 9 m3/h 400 W Liên hệ
14 EW-5.05 6 m 9 m3/h 400 W Liên hệ
15 EUS-5.10 12 m 750 W 1 HP Liên hệ
16 EUS-5.05 10 m 6.5 m3/h 400 W Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim2

Máy bơm nước chìm nước thải EVERGUSH-TAIWAN
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 EFS-150T 34 m 150 m3/h 15 HP Liên hệ
2 EFS-100T 30 m 99 m3/h 10 HP Liên hệ
3 EFS-75T 28.5 m 87 m3/h 7.5 HP Liên hệ
4 EFS-50T 23 m 72 m3/h 5 HP Liên hệ
5 EFS-30T 20 m 45 m3/h 3 HP Liên hệ
6 EFS-20T 17.5 m 39 m3/h 2 HP Liên hệ
7 EFS-10(T) 12.5 m 27.6 m3/h 1 HP Liên hệ
8 EFS-05T 9 m 1 18 m3/h 400 W Liên hệ
9 EA-75T 29 m 66 m3/h 7.5 HP Liên hệ
10 EA-50T 26 m 60 m3/h 5 HP Liên hệ
11 EA-30T 21 m 48 m3/h 3 HP Liên hệ
12 EA-20T 16 m 39 m3/h 2 HP Liên hệ
13 EA-20 16 m 39 m3/h 2 HP Liên hệ
14 EA-10(T) 14 m 24 m3/h 1 HP Liên hệ
15 EA-05(T) 12 m 15.6 m3/h 400 W Liên hệ
16 EA-03 9 m 11.4 m3/h 1/3 HP Liên hệ
17 EFK-75T 28 m 66 m3/h 7.5 HP Liên hệ
18 EFK-50T 22.5 m 60 m3/h 5 HP Liên hệ
19 EFK-30T 18 m 45 m3/h 2 HP Liên hệ
20 EFK-20T 16 m 39 m3/h 2 HP Liên hệ
21 EFK-20 39 m 16 m3/h 2 HP Liên hệ
22 EFK-10(T) 12 m 24 m3/h 1 HP Liên hệ
23 EFK 05(T) 9.5 m 18 m3/h 400 W Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim3

Máy bơm nước chìm nước thải HCP-China
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 FN-35P 19 m 36 m3/h 5 HP Liên hệ
2 FN-33P 12.5 m 36 m3/h 3 HP Liên hệ
3 FN-32P 8.5 m 36 m3/h 2 HP Liên hệ
4 FN-35U 16.5 m 30 m3/h 5 HP Liên hệ
5 FN-33U 12.5 m 24 m3/h 3 HP Liên hệ
6 FN-33P 12.5 m 36 m3/h 3 HP Liên hệ
7 FN-32P 8.5 m 36 m3/h 2 HP Liên hệ
8 FN-35U 16.5 m 30 m3/h 5 HP Liên hệ
9 FN-33U 12.5 m 24 m3/h 3 HP Liên hệ
10 FN-33U 12.5 m 24 m3/h 3 HP Liên hệ
11 FN-32U 8.5 m 24 m3/h 2 HP Liên hệ
12 FN-22U 14m 12 m3/h 2HP Liên hệ
13 *IC-610 17 m 90 m3/h 10 HP Liên hệ
14 *IC-410 25 m 60 m3/h 10 HP Liên hệ
15 *IC-68 12 m 90 m3/h 7.5 HP Liên hệ
16 *IC-48 19 m 60 m3/h 7.5 HP Liên hệ
17 *IC-45B 13 m 60 m3/h 5 HP Liên hệ
18 IC-43B 9.5 m 48 m3/h 3 HP Liên hệ
19 *IC-43B 9.5 m 48 m3/h 3 HP Liên hệ
20 *IC-43B 3 9.5 m 48 m3/h 3 HP Liên hệ
21 *IC-33B 14 m 30 m3/h 3 HP Liên hệ
22 *IC-32B 10 m 30 m3/h 2 HP Liên hệ
23 IC-215 13.5 m 12 m3/h 1.5 HP Liên hệ
24 L-300A 4.5 m 420 m3/h 15 HP Liên hệ
25 L-250A 4 m 330 m3/h 10 HP Liên hệ
26 L-200A 4 m 210 m3/h 7.5 HP Liên hệ
27 L-63A 2.5 H(m) 120 m3/h 3 HP Liên hệ
28 L-62A 2 m 120 m3/h 2 HP Liên hệ
29 L-41A 3 m 42 m3/h 1 HP Liên hệ
30 L-405A 1.5 m 42 m3/h 400 W Liên hệ
31 LA-28100 4 m 4200 m3/h 100 HP Liên hệ
32 LA-2875 3.6 m 3600 m3/h 75 HP Liên hệ
34 LA-2260 6 m 1800 m3/h 60 HP Liên hệ
35 LA-2250 4 m 2280 m3/h 50 HP Liên hệ
36 LA-28100 4 m 4200 m3/h 100 HP Liên hệ
37 LA-2875 3.5 m 3600 m3/h 75 HP Liên hệ
38 LA-2260 6 m 1800 m3/h 60 HP Liên hệ
39 LA-2250 4 m 2280 m3/h 50 HP Liên hệ
40 50GF23.7 26 m 12 m3/h 5 HP Liên hệ
41 50GF22.2 19 m 12 m3/h 3 HP Liên hệ
42 32GF22.2 3 Phase 29 m 3.6 m3/h 3 HP Liên hệ
43 32GF21.5 3 Phase 23 m 3.6 m3/p 2 HP Liên hệ
44 32GF21.0 3 Phase 17 m 3.6 m3/p 1.2 HP Liên hệ
45 32GF22.2 28 m 3.6 m3/p 3 HP Liên hệ
46 32GF21.5 23 m 3.6 m3/p 1.5kW – 2HP Liên hệ
47 32GF21.0 17 m 3.6 m3/h 1.2 HP Liên hệ
48 100SFP27.5 29.5 m 60 m3/h 10 HP Liên hệ
49 80SFP27.5 36 (H)m 36 m3/h 10 HP Liên hệ
50 80SFP27.5 36 (H)m 36 m3/h 10 HP Liên hệ
51 80(100)SFP25.5 21.5 m 60 m3/h 7.5 HP Liên hệ
52 80(100)SFP25.5 28 m 36 m3/h 7.5 HP Liên hệ
53 80SFP23.7 20.5 m 36 m3/h 5 HP Liên hệ
54 80SFP22.2 213 m 36 m3/h 3 HP Liên hệ
55 80SFP21.5 8.5 m 36 m3/h 2 HP Liên hệ
56 80SFU27.5 26 m 36 m3/h 10 HP Liên hệ
57 80SFU25.5 21 m 36 m3/h 7.5 HP Liên hệ
58 80SFU23.7 17.5 m 30 m3/h 5 HP Liên hệ
59 80SFU22.2 13 m 24 m3/h 3 HP Liên hệ
60 80SFU21.5 8.5 m 24 m3/h 2 HP Liên hệ
61 100AL27.5 29.5 m 60 m3/h 10 HP Liên hệ
62 80AL27.5 36 m 36 m3/h 10 HP Liên hệ
63 100AL25.5 21.5 m 60 m3/h 7.5HP Liên hệ
64 80AL23.7A 20.5 m 60 m3/h 5 HP Liên hệ
65 80AL22.2 3 Phase 12 m 60 m3/h 3 HP Liên hệ
66 80AL21.5 3 Phase 8 m 36 m3/h 2 HP Liên hệ
67 50AL22.2 3 Phase 17.5 m 24 m3/h 3 HP Liên hệ
68 50AL21.5 3 Phase 12 m 24 m3/h 2 HP Liên hệ
69 80AL22.2 12 m 36 m3/h 3 HP Liên hệ
70 80AL21.5 8 m 36 m3/h 2 HP Liên hệ
71 50AL22.2 17.5 m 24 m3/h 3 HP Liên hệ
72 50AL21.5 12 m 24 m3/h 2 HP Liên hệ
73 AFG-615 14.5 m 150 m3/h 15 HP Liên hệ
74 AFG-610 10.5 m 150 m3/h 10 HP Liên hệ
75 AFG-75 18 m 60 m3/h 10 HP Liên hệ
76 AFG-55 15 m 60 m3/h 7.5 HP Liên hệ
77 AF-1660 9 m 1200 m3/h 60 HP Liên hệ
78 AF-1560 7.5 m 1200 m3/h 50 HP Liên hệ
79 AF-1440 8.5 m 840 m3/h 40 HP Liên hệ
80 AF-1430 6 m 840 m3/h 30 HP Liên hệ
81 AF-1050 22 m 420 m3/h 50 HP Liên hệ
82 AF-1040 17 m 420 m3/h 40 HP Liên hệ
83 AF-1030S 14 m 420 m3/h 30 HP Liên hệ
84 AF-830 18 m 270 m3/h 30 HP Liên hệ
85 AF-820 14 m 270 m3/h 20 HP Liên hệ
86 AF-815 10 m 270 m3/h 15 HP Liên hệ
87 AF-610 11 m 150 m3/h 10 HP Liên hệ
88 AF-55AE 16 m 60 m3/h 7.5 HP Liên hệ
89 80(100)AFP43.7 10 m 36 m3/h 5 HP Liên hệ
90 80AFP/U42.2 7 m 36 m3/h 3 HP Liên hệ
91 80AFP/U41.5 3 Phase 5 m 36 m3/h 2 HP Liên hệ
92 50AFU4.8 3 Phase 5 m 18 m3/h 1 HP Liên hệ
93 50AFU4.4 3 Phase 3.5 m 15 m3/h 400 W Liên hệ
94 80AFP/U41.5 5 m 36 m3/h 2 HP Liên hệ
95 50AFU4.8 5 m 18 m3/h 1 HP Liên hệ
96 50AFU4.4 3.5 m 15 m3/phút 400 W Liên hệ
97 80(100)AFP27.5 36 m 36 m3/h 10 HP Liên hệ
98 80(100)AFP25.5 28 m 36 m3/h 7.5 HP Liên hệ
99 80AFP23.7A 3 Phase 20.5 m 36 m3/h 5 HP Liên hệ
100 80AFP22.2 3 phase 12 m 36 m3/h 3 HP Liên hệ
101 80AFP21.5 8 m 36 m3/h 2 HP Liên hệ
102 80AFU27.5 3 Phase 24.5 m 36 m3/h 10 HP Liên hệ
103 80AFU25.5 3 Phase 19.5 m 36 m3/h 7.5 HP Liên hệ
104 80AFU23.7LA 3 Phase 10.5 m 36 m3/h 5 HP Liên hệ
105 80AFU23.7A 3 Phase 16.5 m 30 m3/h 5 HP Liên hệ
106 80AFU23.7 3 Phase 15 m 30 m3/h 5 HP Liên hệ
107 *80AFU22.2L 3 Phase 7 m 30 m3/h 3 HP Liên hệ
108 80AFU22.2 3 Phase 12.5 m 24 m3/h 3 HP Liên hệ
109 *80AFU21.5L 3 Phase 4.5 m 30 m3/h 2 HP Liên hệ
110 80AFU21.5 3 Phase 8.5 m 24 m3/h 2 HP Liên hệ
111 50AFU2.8L 3 phase 6.5 m 15 m3/phút 1 HP Liên hệ
112 50AFU2.8 3 Phase 8 m 12 m3/h 1 HP Liên hệ
113 50AFU2.4L 4 m 13.2 m3/h 400 W Liên hệ
114 50AFU2.4 6 m 9 m3/h 400 W Liên hệ
115 F-31U 6.5 m 18 m3/h 1 HP Liên hệ
116 F-21U 8 m 12 m3/h 1 HP Liên hệ
117 F-05U 6 m 9 m3/h 400 W Liên hệ
118 F-31U 6.5 m 18 m3/h 1 HP Liên hệ
119 F-21P 9 m 12 m3/h 1 HP Liên hệ
120 F-21U 8 m 12 m3/h 1 HP Liên hệ
121 F-05U 6 m 9 m3/h 400 W Liên hệ
122 POND-S250 6.5 m 6 m3/h 250 W Liên hệ
123 A-31 6.5 m 18 m3/h 1 HP Liên hệ
124 A-21 10 m 10.8 m3/h 1 HP Liên hệ
126 A-31 6.5 m 18 m3/h 1 HP Liên hệ
127 A-21 10 m 10.8 m3/h 1 HP Liên hệ
128 POND-100 4.5 m 3 m3/h 100 W Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim4

Máy bơm nước chìm nước thải KAIWAN-CHINA
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 100WQ/E150-11-7.5 11 m 150 m3/giờ 10 HP Liên hệ
2 80WQ/E70-22-7.5 22 m 70 m3/giờ 10 HP Liên hệ
3 65WQ/E40-38-7.5 38 m 40 m3/giờ 10HP Liên hệ
4 100WQ/E130-10-5.5 10 m 130 m3/giờ 7.5HP Liên hệ
5 80WQ/E60-19-5.5 19 m 60 m3/giờ 7.5HP Liên hệ
6 65WQ/E40-30-5.5 30 m 40 m3/giờ 7.5HP Liên hệ
7 50WQ/E15-44-5.5 44 m 15 m3/giờ 7.5 HP Liên hệ
8 100WQ/E80-11-4 11m 80 m3/giờ 5.5 HP Liên hệ
9 80WQ/E58-16-4 16 m 58 m3/giờ 5.5HP Liên hệ
10 65WQ/E40-22-4 22m 40 m3/giờ 2 5.5HP Liên hệ
11 50WQ/E18-32-4 32m 18 m3/giờ 5.5 HP Liên hệ
12 100WQ/E75-9-3 9 m 75 m3/giờ 4 HP Liên hệ
13 80WQ/E52-12-3 12 m 52 m3/giờ 4HP Liên hệ
14 65WQ/E33-18-3 18 m 33 m3/giờ 4 HP Liên hệ
15 50WQ/E12-30-3 30 m 12 m3/giờ 4HP Liên hệ
16 80WQ/E50-10-2.2 10 m 50 m3/giờ 3HP Liên hệ
17 50WQ/E30-14-2.2 14 m 30 m3/giờ 3HP Liên hệ
18 50WQ/E12-24-2.2 24 m 12 m3/giờ 3HP Liên hệ
19 50WQ/E20-14-1.5 14 m 20 m3/giờ 2HP Liên hệ
20 50WQ/E30-10-1.5 10 m 30 m3/giờ 2 HP Liên hệ
21 50WQ/E10-20-1.5 20 m 10 m3/giờ 2 HP Liên hệ
22 50WQ/E26-9-1.1 9 m 26 m3/giờ 1.5HP Liên hệ
23 50WQ/E10-16-1.1 16 m 10 m3/giờ 1.5HP Liên hệ
24 50WQ/E22-6-0.75 6 m 22 m3/giờ 1HP Liên hệ
26 50WQ/E8-14-0.75 14 m 8 m3/giờ 1HP Liên hệ
27 40WQ/E6-12-0.55 12 m 6 m3/giờ 0.75HP Liên hệ
28 40WQ/E5-8-0.37 8 m 5 m3/giờ 0.5HP Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim

Máy bơm nước chìm nước thải NTP-Đài Loan
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 SSM280-11.5 205 14 m 650 lít/phút 2 HP Liên hệ
2 SSM280-12.2 205 17 m 900 lít/phút 3 HP Liên hệ
3 SSM250-1.75 205 13 m 270 lít/phút 1 HP Liên hệ
4 HSM220-1.10 265 6 m 70 lít/phút 100 W Liên hệ
5 HSM280-1.75 26 9 m 400 lít/phút 1 HP Liên hệ
6 HSM250-1.75 265 (T) 9 m 300 lít/phút 1 HP Liên hệ
7 HSM2100-17.5 205 24 m 1500 lít/phút 10 HP Liên hệ
8 HSM2100-15.5 205 21 m 1400 lít/phút 7.5 HP Liên hệ
9 HSM2100-13.7 205 23 m 1100 lít/phút 5 HP Liên hệ
10 HSM280-12.2 205 21 m 800 lít/phút 3 HP Liên hệ
11 HSM280-11.5 265 13 m 700 lít/phút 2 HP Liên hệ
12 HSM250-1.37 265 10 m 210 lít/phút 1/2 HP Liên hệ
13 HSM240-1.25 265 8 m 140 lít/phút 1/3 HP Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim6

Máy bơm nước chìm nước thải Pentax
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 DMT 560 27.5 - 8.9 m 6 - 78 m³/h 5.5 HP Liên hệ
2 DP 60G 8.1 - 2.6 m 1.2 - 7.2 m3/h 400 W Liên hệ
3 DP 100G 12.2 - 4.5 m 3.0 - 15 m3/h 1050 W Liên hệ
4 DP 40G 200W 5.7-2.5 m 1.2-4.8 m3/h 200 W Liên hệ
5 DMT 400-4 12.7 - 4 m 12 - 96 lít/phút 5.5 HP Liên hệ
6 DH80G 14.9-4.3 H(m) 4 - 15 m3/h 980 Kw Liên hệ
7 DMT 750-4 16.2 - 2.6 m 12 - 180 m3/h 7.5 HP Liên hệ
8 DGT 80/2 7.4-3.7 H(m) 3 - 15 m3/h 1050 W Liên hệ
9 DG 80/2G 7.4-3.7 m 3 - 15 m3/h 1050 W Liên hệ
10 DGT 100/2 9.4 - 5.7 m 3.0 - 18 m3/h 1.8 HP Liên hệ
11 DXT 80/2 6.3 - 3.5 m 3 - 12 m3/h 1050 W Liên hệ
12 DX 80/2G 6.3 - 3.5 m 3 - 12 m3/h 1050 W Liên hệ
13 DXT 100/2 9 - 3.5 m 3 - 18 m3/h 1350 W Liên hệ
14 DMT 1000 34.9 - 2.1 m 6 - 144 m3/h 10 HP Liên hệ
15 DMT 310 24.9-3.4 m 6 - 60 m3/h 3 HP Liên hệ
16 DMT 210 20.9 - 3.2 m 6 - 54 m3/h 2 HP Liên hệ
17 DMT160 15.3 - 3.8 m 54 m3/h 1.5 HP Liên hệ
18 DX 100/2G 9 - 3.5 m 3 - 18 m3/h 1350 W Liên hệ
19 DG 100/2G 9.4-5.7 m 3.0 - 18 m3/h 1350 W Liên hệ
20 DHT 100 18.5 - 4.4 m 3 - 18 m3/h 1370 W Liên hệ
21 DH 100 G 18.5 - 4.4 m 3 - 18 m3/h 1.8 HP Liên hệ
22 DP 80G 9.1 - 4.0 m 3.0 - 12 m3/h 800 W Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim7

Máy bơm nước chìm nước thải Tsurumi -Japan
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 50PUW2.4S 9.8 m 0.27 m3/phút 400W Liên hệ
2 40PUW2.15S 5.9 m 0.2 m3/phút 150W Liên hệ
3 50PU2.75S 13.7m 0.36 m3/phút 750W Liên hệ
4 80B41.5 6 m 1.35 m3/phút 2 HP Liên hệ
5 40PUW2.25S 7 m 0.21 m3/phút 0.15 Kw Liên hệ
6 50B4.75 11 m 0.55 m3/phút 750 W Liên hệ
7 50B4.4 8 m 0.4 m3/phút 400 W Liên hệ
8 KTZ 45.5 22 m 1.78 m3/phút 5.5 KW Liên hệ
9 KTZ 43.7 18 m 1.42 m3/phút 3.7 Kw Liên hệ
10 KTZ 35.5 32 m 1.1 m3/phút 5.5 KW Liên hệ
11 KTZ 33.7 29 m 0.9 m3/phút 3.7 Kw Liên hệ
12 KTZ 32.2 21 m 0.8 m3/phút 2.2 kW Liên hệ
13 KTZ 31.5 14 m 0.68 m3/phút 1.5 Kw Liên hệ
14 KTZ 23.7 37 m 0.45 m3/phút 3.7 Kw Liên hệ
15 KTZ 22.2 28 m 0.5 m3/h 2.2 KW Liên hệ
16 KTZ 21.5 21 m 0.45 m3/phút 1.5 Kw Liên hệ
17 80C25.5-CR 32 m 1.35 m3/phút 5.5 KW Liên hệ
18 80C23.7-CR 10 m 0.65 m3/phút 3.7 Kw Liên hệ
19 80C22.2-CR 21 m 0.75 m3/phút 2.2 KW Liên hệ
20 80CA21.5 13 m 0.8 m3/phút 1.5 Kw Liên hệ
21 KTVE33.7 27 m 0.83 m3/phút 3.7 Kw Liên hệ
22 50CA2.75 11.5 m 0.35 m3/phút 750 W Liên hệ
23 KTVE22.2 24 m 0.53 m3/h 2.2 KW Liên hệ
24 KTVE21.5 20 m 0.43 m3/h 1.5 Kw Liên hệ
25 100C411 25.5 m 2.7 m3/phút 11 kW Liên hệ
26 100C47.5 22.5 m 2.5 m3/phút 7.5KW Liên hệ
27 KTVE2.75 15 m 0.32 m3/phút 750 W Liên hệ
28 KTV3-55 35 m 0.98 m3/h 5.5 KW Liên hệ
29 KTV2-37H 34 m 0.5 m3/h 3.7 Kw Liên hệ
30 KTV2-37 27 m 0.83 m3/h 3.7 Kw Liên hệ
31 KTV2-22 24 m 0.53 m3/h 2.2 KW Liên hệ
32 KTV2-15 20 m 0.43 m3/h 1.5 Kw Liên hệ
33 KTV2-8 15 m 0.32 m3/phút 750 W Liên hệ
34 LSP1.4S 0.48 KW Liên hệ
35 LSC1.4S 11 m 0.17 m3/h 480 W Liên hệ
36 50PU2.4S 9.8 m 0.27 m3/phút 400 W Liên hệ
37 40PU2.25S 7 m 0.21 m3/phút 250 W Liên hệ
38 50PU2.15S 5.9 m 0.2 m3/phút 150 W Liên hệ
39 40PU2.15S 5.9 m 0.2 m3/phút 150 W Liên hệ
40 80U23.7 23.5 m 1.1 m3/phút 3.7 KW Liên hệ
41 80U22.2 18.8 m 0.8 m3/phút 2.2 KW Liên hệ
42 80U21.5 15.5 m 0.6 m3/phút 1.5 KW Liên hệ
43 80U2.75 11.5 m 0.48 m3/phút 750 W Liên hệ
44 50U2.75 13.1 m 0.28 m3/phút 750 W Liên hệ
45 50U21.5 20.5 m 0.33 m3/phút 1.5 KW Liên hệ
46 50U2.4 11.1 m 0.28 m3/phút 0.4 Kw Liên hệ
47 40U2.25 7.8 m 0.28 m3/phút 250 W Liên hệ
48 50UA2.4S 11.1 m 0.28 m3/phút 400 W Liên hệ
49 40UA2.25S 7.8 m 0.28 m3/phút 250 W Liên hệ
50 50U2.4S 11.1 m 0.28 m3/phút 400 W Liên hệ
51 40U2.25S 7.8 m 0.28 m3/phút 250 W Liên hệ
52 KTZE 33.7 29 m 0.9 m3/phút 3.7 Kw Liên hệ
53 KTZE 23.7 37 m 0.45 m3/phút 3.7 KW Liên hệ
54 KTZE 32.2 20 m 0.8 m3/phút 2.2 Kw Liên hệ
55 KTZE 22.2 26 m 0.5 m3/phút 2.2 Kw Liên hệ
56 KTZE 31.5 15 m 0.68 m3/phút 1.5 KW Liên hệ
57 KTZE 21.5 21 m 0.45 m3/phút 1.5 KW Liên hệ
58 80C211-CR 47 m 1.2 m3/phút 11 KW Liên hệ
59 80C27.5-CR 38 m 1 m3/phút 7.5 KW Liên hệ
60 KTZ 611 32 m 2.5 m3/h 11 KW Liên hệ
61 KTZ 67.5 31 m 2 m3/h 7.5 KW Liên hệ
62 KTZ 411 49 m 1.41 m3/phút 11 KW Liên hệ
63 KTZ 47.5 40 m 1.4 m3/phút 7.5 Kw Liên hệ
64 HSZ3.75S 18 m 0.3 m3/phút 750 W Liên hệ
65 HSZ2.75S 18 m 0.3 m3/phút 750 W Liên hệ
66 HSZ2.4S 12 m 0.21 m3/phút 400 W Liên hệ
67 HS3.75S 18 m 0.3 m3/phút 750 W Liên hệ
68 HS2.75S 18 m 0.3 m3/phút 750 W Liên hệ
69 HS2.4S 12 m 0.21 m3/phút 400 W Liên hệ
70 100C45.5 18 m 2.22 m3/phút 5.5 KW Liên hệ
71 100C43.7 16.1 m 1.7 m3/phút 3.7KW Liên hệ
72 100C42.2 13 m 0.8 m3/phút 2.2 KW Liên hệ
73 50C2.75 11.5 m 0.35 m3/phút 750 W Liên hệ
74 50CA2.75S 11.5 m 0.35 m3/phút 750 W Liên hệ
75 50C2.75S 11.5 m 0.35 m3/phút 750 W Liên hệ
76 100BZ415 28 m 3.5 m3/h 15KW Liên hệ
77 LB-800A 15 m 0.31 m3/phút 750 W Liên hệ
78 LB-800 15 m 0.31 m3/phút 750 W Liên hệ
79 LB-480A 13 m 0.23 m3/phút 480 W Liên hệ
80 LB-480 13 m 0.23 m3/phút 480 W Liên hệ
81 TOS 100BZ415 28 m 3.5 m3/h 15 KW Liên hệ
82 100BZ411 21 m 2.6 m3/phút 11 KW Liên hệ
83 100BZ47.5 14 m 2.1 m3/phút 7.5 KW Liên hệ
84 100BZ45.5 15 m 2.1 m3/phút 5.5 KW Liên hệ
85 100BZ43.7 11.2 m 2.1 m3/phút 3.7 KW Liên hệ
86 100BZ42.2 8.6 m 1.8 m3/phút 2.2 KW Liên hệ
87 TOS 80SFQ 211 42.5 m 1.95 m3/phút 11 Kw Liên hệ
88 TOS 80SFQ 27.5 305 m 2 m3/h 7.5 Kw Liên hệ
89 TOS 80SFQ 25.5 30 m 1.35 m3/phút 5.5 Kw Liên hệ
90 80SFQ 211 42.5 m 1.95 m3/phút 11 Kw Liên hệ
91 80SFQ 27.5 35 m 2 m3/h 7.5 Kw Liên hệ
92 80SFQ 25.5 30 m 1.35 m3/phút 5.5 Kw Liên hệ
93 80SFQ 23.7 6 m 1.15 m3/phút 3.7 Kw Liên hệ
94 80SFQ 21.5 21 m 0.65 m3/phút 1.5 Kw Liên hệ
95 50SFQ 2.75 14 m 0.42 m3/phút 750 W Liên hệ
96 50SFQ 2.4 11 m 0.3 m3/phút 400 W Liên hệ
97 50SFQ 2.4S 11 m 0.3 m3/phút 400 W Liên hệ
98 80BZ41.5 10 m 1.4 m3/phút 1.5 KW Liên hệ
99 100BW43.7 16.1 m 2 m3/h 3.7 KW Liên hệ
100 100BW42.2 16 m 1.55 m3/phút 2.2 KW Liên hệ
101 80BW21.5 16.5 m 1 m3/phút 1.5 KW Liên hệ
102 100BA43.7 16.1 m 2 m3/h 3.7 KW Liên hệ
103 100BA42.2 16 m 1.55 m3/phút 2.2 KW Liên hệ
104 80BA21.5 16.5 m 1 m3/phút 1.5 KW Liên hệ
105 50SQ 2.4S 10.5 m 0.24 m3/phút 400 W Liên hệ
106 50SQ 2.75 14.3 m 0.3 m3/phút 750 W Liên hệ
107 50SQ 2.4 10.5 m 0.24 m3/phút 400 W Liên hệ
108 50SQ 2.4 10.5 m 0.24 m3/phút 400 W Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim8

Máy bơm nước chìm nước thải WALRUS-TAIWAN
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 PC 400W 10 m 260 lít/phút 400 W Liên hệ
2 PC100WR 6.5 m 80 lít/phút 100 W Liên hệ
3 PC 400WD 10 m 130 lít/phút 400 W Liên hệ
4 PC 100WC 6.5 m 80 lít/phút 100 W Liên hệ
5 PC 250W 9 m 160 lít/phút 250 W Liên hệ
6 PC 100W 6.5 m 80 lít/phút 100 W Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim9

Máy bơm nước chìm nước thải Wilo-CHLB Đức
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 PDV-A400E 7 m 150 - 233 lít/phút 400 W Liên hệ
2 PDV-A400EA 7 m 150 - 233 lít/phút 400 W Liên hệ
3 PDV-A750E. 10 m 220 - 310 lít/phút 1 HP Liên hệ
4 PDV-A750EA 10 m 220 - 310 lít/phút 1 HP Liên hệ
5 PDV-S600E 8 m 240 - 283 lít/phút 600 W Liên hệ
6 PDV-S600EA 8 m 240 - 283 lít/phút 600 W Liên hệ
7 PDV S750EA 10 m 270 - 317 lít/phút 0.75 kW - 1 HP Liên hệ
8 PDV S750E 10 m 270 - 317 lít/phút 0.75 kW - 1 HP Liên hệ
9 PDV-S600Q 8 m 240 - 283 lít/phút 600 W Liên hệ
10 PDV-S750Q 10 m 270 - 317 lít/phút 0.75 kW - 1 HP Liên hệ
11 SVP50/8-075-V-3 8 m 0.4 m3/phút 0.75 Kw Liên hệ
12 SVP50/11-15-V-3 11 m 0.55 m3/phút 1.5 Kw Liên hệ
13 VP50/13-075-V-1 12.5 m 0.36 m3/phút 0.75 Kw Liên hệ
14 VP50/13-075-V-3 12.5 m 0.36 m3/phút 0.75 Kw Liên hệ
15 VP50/13-075-V-1-A 12.5 m 0.36 m3/phút 0.75 Kw Liên hệ
16 CSP50/14-075-C-3 (Cutter) 14.5 m 0.4 m3/phút 0.75 Kw Liên hệ
17 SWP50/14-075-V-3 14 m 0.36 m3/phút 0.75 Kw Liên hệ
18 VP50/19-15-V-3 19 m 0.43m3/phút 1.5 Kw Liên hệ
19 VP80/16-22-V-3 16.5 m 1.1 m3/phút 2.2 Kw Liên hệ
20 SWP80/15-15-C-3 15 m 1 m3/phút 1.5 Kw Liên hệ
21 SWP80/20-22-C-35 19 m 1.15 m3/phút 2.2 Kw Liên hệ
22 SWP80/28-37-C-3 28.5 m 1.4 m3/phút 3.7 Kw Liên hệ
23 PD-300EA 7.5 m 110 - 160 lít/phút 300 W Liên hệ
24 PD-S300EA 8.5 m 80 - 183 lít/phút 300 W Liên hệ
25 PD-S550EA 8.5 m 195 - 300 lít/phút 550 W Liên hệ
26 PD-A401EA 10 m 150 - 225 lít/phút 400 W Liên hệ
27 DP50/11-04-V-1-A 12 m 0.24 m3/phút 0.4 Kw Liên hệ
28 PD-A751EA 14 m 220 - 300 lít/phút 1HP Liên hệ
29 PD-A751E 14 m 220 - 300 lít/phút 1 HP Liên hệ
30 PD-A401Q 10 m 150 - 255 lít/phút 400 W Liên hệ
31 PD-A751Q 14 m 220 - 300 lít/phút 1 HP Liên hệ
32 PD-S401E 10 m 150 - 225 lít/phút 400 W Liên hệ
33 PD-S401EA 10 m 150 - 225 lít/phút 400 W Liên hệ
34 PD S750EA 14 m 183 lít/phút 700 W Liên hệ
35 PD-S751E 14 m 183 lít/phút 700 W Liên hệ
36 PD-S751EA 14 m 183 lít/phút 750 W Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim9

Máy bơm nước chìm nước thải Zenit
STT Model Cột áp Lưu lượng Công suất Giá
1 GRN 300/2/G50H 2.2kW Liên hệ
2 APE 200/2/G50H 1.7 kW Liên hệ
3 DRN 550/2/100 4.1 kW Liên hệ
4 DRN 300/2/80 2.2 kW Liên hệ
5 DRN 250/2/80 1.8 kW Liên hệ
6 DRN 300/2/65 2.2 kW Liên hệ
7 DGO 75/2/G50 V(H) 0.55kW Liên hệ
8 DRN 250/2/65 1.8 kW Liên hệ
9 DRE 200/2/G50V (H-P) 18.0-3.9 7.2 - 43.2 1.5 kW Liên hệ
10 DRE 150/2/G50V (H-P) 1.1 kW Liên hệ
11 DRE 100/2/G50V (H-P) 880 W Liên hệ
12 DRE 50/2/G32V (P) 370 W Liên hệ
13 DRE 75/2/G32V 5500 W Liên hệ
14 DGO 150/2/G50 V(H) 1.1kW Liên hệ
15 DGO 200/2/G50 V(H) 1.5 kW Liên hệ
16 DGO 100/2/G50 V(H) 880 kW Liên hệ
17 DGO 50/2/G50 V(H) 370 W Liên hệ
18 GRN 300/2/G50H 2.2kW Liên hệ
19 GRS 100/2/G40H 0.9kW Liên hệ
20 GRE 200/2/G50H 1.7 Kw Liên hệ
21 APN 300/2/G50H 2.2kW Liên hệ
22 APS 100/2/G50H 900 W Liên hệ

nhan-bao-gia-bom-chim0

Từ khóa » Bơm 50m3 Giờ