Bảng Báo Giá Máy Bơm định Lượng MỚI NHẤT (2021) | Siêu Phong
Có thể bạn quan tâm
Xem nhanh
- Bảng giá bơm định lượng Blue White
- Bảng giá bơm định lượng Etatron
- Bảng giá bơm định lượng Pulsafeeder
- Bảng giá bơm định lượng OBL
- Bảng giá bơm định lượng Doseuro
- Bảng giá bơm định lượng Injecta
- Bảng giá bơm định lượng Cheonsei
Ngoài những dòng máy bơm nước thường thấy thì hiện nay còn có các dòng máy bơm đặc biệt chuyên dùng để định lượng và trung chuyển hóa chất từ nơi này đến nơi khác trong chế biến thực phẩm, đồ uống, rượi, bia, phòng thí nghiệm, dây chuyền sản xuất giấy, sơn...đó là máy bơm định lượng. Vì phải hoạt động trong môi trường có tính ăn mòn cao cho nên các dòng máy bơm định lượng thường được làm từ những vật liệu cao cấp.
Đặc điểm nổi trội nhất của các dòng máy bơm định lượng hiện nay là người tiêu dùng có thể tự điều chỉnh lưu lượng hóa chất cần bơm bằng tay hoặc thiết lập chế độ tự động tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Đây là một đặc tính rất cần thiết trong ngành y tế khi mà đòi hỏi về độ chính xác tuyệt đối về khối lượng hóa chất cần dùng.
- Máy bơm định lượng là gì ? Cấu tạo nguyên tắc hoạt động ra sao ?
Trong nhiều năm qua,bơm định lượng hóa chất ngày càng được ứng dụng rộng rãi, vì vậy mà nhiều thương hiệu sản xuất về dòng máy bơm này ra đời để phục vụ tốt nhất cho người tiêu dùng. Trên thị trường có cả hàng trong nước và hàng ngoại nhập với mức giá bán phong phú. Tùy thuộc vào điều kiện, yêu cầu mà người tiêu dùng chọn dòng bơm định lượng phù hợp nhất. Dưới đây là bảng báo giá máy bơm định lượng của một số thương hiệu đang được tin dùng nhất hiện nay mà bạn có thể tham khảo:
Bảng giá bơm định lượng Blue White
Tên gọi sản phẩm | Giá chưa bao gồm VAT | Lưu lượng | Áp suất |
Bơm định lượng Blue White C645-P | Liên hệ | 11 lít/h | 5,6 kg/cm2 |
Bơm định lượng Blue White C660-P | Liên hệ | 14 lít/h | 4,2 kg/cm2 |
Bơm định lượng Blue White C6125-P | Liên hệ | 30 lít/h | 2,1 kg/cm2 |
Bơm định lượng Blue White C6250-P | Liên hệ | 55 lít/h | 0,7 kg/cm2 |
Bơm định lượng Blue White C6250-HV | Liên hệ | 100 lít/h | 0,35 kg/cm2 |
- Các dòng sản phẩm bơm định lượng Blue White
Bảng giá bơm định lượng Etatron
Tên gọi sản phẩm | Giá chưa bao gồm VAT | Lưu lượng | Áp suất |
Bơm định lượng Etatron PKX MA/A 05-05 | 3.774.000 | 5 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Etatron DLX(B)MA/AD 08-10 | 4.928.000 | 8 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Etatron DLX(B)MA/AD 15-04 | 5.420.000 | 15 lít/h | 4 bar |
Bơm định lượng Etatron DLX(B)MA/AD 20-03 | 5.494.000 | 20 lít/h | 3 bar |
- Các dòng sản phẩm bơm định lượng Etatron
Bảng giá bơm định lượng Pulsafeeder
Tên gọi sản phẩm | Giá chưa bao gồm VAT | Lưu lượng | Áp suất |
Bơm định lượng Pulsafeeder X024-XB | 4.360.000 | 3.8 lít/h | 7 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder X030-XB | 4.360.000 | 4.73 lít/h | 7 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder X068XB | 4.610.000 | 10.68 lít/h | 4.2 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder X100-XB | 4.610.000 | 15.73 lít/h | 4.2 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder LD02 S2 | 4.760.000 | 0.9 lít/h | 5.6 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder LD03 S2 | 4.760.000 | 1.9 lít/h | 5.6 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder LD04 S2 | 4.760.000 | 3.8 lít/h | 5.6 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder LD54 S2 | 4.760.000 | 4.73 lít/h | 5.6 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder LBC3 S2 | 5.900.000 | 1.9 lít/h | 17 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder LBS3 S2 | 5.900.000 | 5.2 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder LBS4 S2 | 5.900.000 | 9.14 lít/h | 7 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder LPH6 S2 | 9.680.000 | 18.9 lít/h | 7 bar |
Bơm định lượng Pulsafeeder LPJ7 S2 | 10.910.000 | 37.9 lít/h | 5.5 bar |
- Các dòng sản phẩm bơm định lượng Pulsafeeder
Bảng giá bơm định lượng OBL
Tên gọi sản phẩm | Giá chưa bao gồm VAT | Lưu lượng | Áp suất |
Bơm định lượng OBL M 11PPSV | 11.560.000 | 11 lít/h | 12 bar |
Bơm định lượng OBL M 23PPSV | 11.560.000 | 23 lít/h | 12 bar |
Bơm định lượng OBL M 31PPSV | 11.560.000 | 31 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng OBL M 50PPSV | 11.560.000 | 50 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng OBL M 75PPSV | 11.910.000 | 75 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng OBL M 101PPSV | 11.910.000 | 101 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng OBL M 120PPSV | 11.910.000 | 120 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng OBL M 155PPSV | 11.910.000 | 155 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng OBL M 201PPSV | 13.800.000 | 197 lít/h | 7 bar |
Bơm định lượng OBL M 261PPSV | 13.800.000 | 260 lít/h | 7 bar |
Bơm định lượng OBL M 321PPSV | 13.800.000 | 320 lít/h | 6 bar |
Bơm định lượng OBL M 421PPSV | 13.800.000 | 420 lít/h | 6 bar |
Bơm định lượng OBL M 521PPSV | 18.370.000 | 521 lít/h | 5 bar |
- Các dòng sản phẩm bơm định lượng OBL
Bảng giá bơm định lượng Doseuro
Tên gọi sản phẩm | Đơn giá | Lưu lượng | Áp suất | Công suất |
Bơm định lượng Doseuro SMC 115 02 AAE | 6.859.600 | 37 W | 1 lít/h | 15 bar |
Bơm định lượng Doseuro SMC 210 02 AAE | 6.859.600 | 37 W | 2 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Doseuro SMC 203 02 AAE | 8.474.400 | 58 W | 20 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro SMC 220 02 AAE | 8.474.400 | 58 W | 2 lít/h | 20 bar |
Bơm định lượng Doseuro SMC 810 02 AAE | 8.675.700 | 58 W | 8 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Doseuro SMC 154 02 AAE | 9.886.800 | 58 W | 15 lít/h | 4 bar |
Bơm định lượng Doseuro SMC 512 02 AAE | 9.905.500 | 58 W | 5 lít/h | 12 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/I-13 | 13.191.000 | 0.18 KW | 4 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/F-13 | 13.191.000 | 0.18 KW | 7 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/C-13 | 13.191.000 | 0.18 KW | 11,5 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/B-13 | 13.391.000 | 0.18 KW | 14 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/I-13 | 13.391.000 | 0.18 KW | 14 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/F-13 | 13.391.000 | 0.18 KW | 24 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/C-13 | 13.391.000 | 0.18 KW | 41 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/B-13 | 14.020.000 | 0.18 KW | 49 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/I-13 | 14.020.000 | 0.18 KW | 45 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/F-13 | 14.020.000 | 0.18 KW | 75 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/C-13 | 14.020.000 | 0.25 KW | 124 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/B-13 | 14.564.000 | 0.25 KW | 150 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/I-13 | 14.564.000 | 0.25 KW | 90 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/F-13 | 14.564.000 | 0.25 KW | 115 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/C-13 | 14.564.000 | 0.25 KW | 190 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/B-13 | 15.394.000 | 0.25 KW | 230 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/I-13 | 15.394.000 | 0.25 KW | 94 lít/h | 1.5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/F-13 | 15.394.000 | 0.25 KW | 106 lít/h | 1.5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/C-13 | 15.394.000 | 0.25 KW | 258 lít/h | 1.5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/B-13 | 16.912.000 | 0.25 KW | 298 lít/h | 1.5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/I-13 | 16.912.000 | 0.25 KW | 106 lít/h | 1.5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/F-13 | 16.912.000 | 0.25 KW | 177 lít/h | 1.5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/C-13 | 16.912.000 | 0.25 KW | 292 lít/h | 1.5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/B-13 | 15.022.000 | 0.25 KW | 373 lít/h | 1.5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-70/F-13 | 15.022.000 | 0.25 KW | 90 lít/h | 8 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-70/C-13 | 15.022.000 | 0.25 KW | 123 lít/h | 8 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-70/B-13 | 15.591.000 | 0.25 KW | 154 lít/h | 8 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-90/F-13 | 15.591.000 | 0.25 KW | 148 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-90/C-13 | 15.591.000 | 0.25 KW | 202 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-90/B-13 | 16.396.000 | 0.25 KW | 255 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-105/F-13 | 16.396.000 | 0.25 KW | 201 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-105/C-13 | 16.396.000 | 0.25 KW | 275 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-105/B-13 | 17.939.000 | 0.25 KW | 331 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-120/F-13 | 17.939.000 | 0.25 KW | 225 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-120/C-13 | 17.939.000 | 0.25 KW | 308 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-120/B-13 | 17.939.000 | 0.25 KW | 408 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 121N-120/F-13 | 18.885.000 | 0.37 KW | 322 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 121N-120/C-13 | 18.885.000 | 0.37 KW | 438 lít/h | 3 bar |
Bơm định lượng Doseuro D 121N-120/B-13 | 18.885.000 | 0.37 KW | 574 lít/h | 3 bar |
- Các dòng sản phẩm bơm định lượng Doseuro
Bảng giá bơm định lượng Injecta
Tên gọi sản phẩm | Giá chưa bao gồm VAT | Công suất | Lưu lượng | Áp lực | ||
SS.316 | PVC | PP | ||||
Bơm định lượng Injecta TM05050A | 12.710.000 | 11.610.000 | 10.610.000 | 90W | 20 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Injecta TM05050C | 12.710.000 | 12.070.000 | 11.010.000 | 90W | 42 lít /h | 5 bar |
Bơm định lượng Injecta TM05050A | 11.490.000 | 10.400.000 | 9.390.000 | 90W | 20 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Injecta TM05050C | 11.490.000 | 10.850.000 | 9.790.000 | 90W | 42 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Injecta TM05050G | 12.650.000 | 11.930.000 | 10.840.000 | 90W | 60 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Injecta TM04108C | 19.890.000 | 16.590.000 | 13.810.000 | 370W | 120 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Injecta TM06138C | 27.960.000 | 20.110.000 | 16.520.000 | 370W | 310 lít/h | 7 bar |
Bơm định lượng Injecta TM06165C | 28.790.000 | 20.830.000 | 17.270.000 | 370W | 460 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Injecta TP15025C | 14.620.000 | 14.390.000 | - | 180W | 50 lít/h | 20 bar |
Bơm định lượng Injecta TP15038C | 15.870.000 | 15.170.000 | - | 250W | 110 lít/h | 17 bar |
Bơm định lượng Injecta TP15048C | 16.690.000 | 15.950.000 | - | 250W | 170 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Injecta TP15054C | 19.800.000 | 19.050.000 | - | 250W | 220 lít/h | 8 bar |
Bơm định lượng Injecta TP15064C | 20.280.000 | 19.760.000 | - | 250W | 340 lít/h | 6 bar |
Bơm định lượng Injecta TP25030C | 28.350.000 | 26.590.000 | - | 250W | 115 lít/h | 20 bar |
Bơm định lượng Injecta TP25048C | - | - | - | 550W | 284 lít/h | 20 bar |
Bơm định lượng Injecta TP25054C | 30.530.000 | 29.820.000 | - | 550W | 365 lít/h | 15 bar |
Bơm định lượng Injecta TP25064C | 32.570.000 | 30.470.000 | - | 750W | 505 lít/h | 10 bar |
Bơm định lượng Injecta TP25076C | 34.930.000 | 31.240.000 | - | 750W | 730 lít/h | 7 bar |
Bơm định lượng Injecta TP25089C | 38.210.000 | 33.590.000 | - | 750W | 1000 lít/h | 5 bar |
Bơm định lượng Injecta OL.BP0505 | 3.870.000 | 14W | 5 lít/h | 5 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX2 | 4.770.000 | 28W | 3 lít/h | 12 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX2 | 4.770.000 | 28W | 4 lít/h | 10 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX2 | 4.770.000 | 28W | 5 lít/h | 8 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX2 | 4.770.000 | 28W | 8 lít/h | 2 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX3 | 6.580.000 | 28W | 7 lít/h | 16 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX3 | 6.580.000 | 28W | 10 lít/h | 10 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX3 | 6.580.000 | 28W | 14 lít/h | 6 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX3 | 6.580.000 | 28W | 16 lít/h | 2 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX4 | 8.560.000 | 28W | 20 lít/h | 5 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX4 | 8.560.000 | 28W | 22 lít/h | 4 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX4 | 8.560.000 | 28W | 35 lít/h | 2 bar | ||
Bơm định lượng Injecta AT.BX4 | 8.560.000 | 28W | 50 lít/h | 1 bar |
- Các dòng sản phẩm bơm định lượng Injecta
Bảng giá bơm định lượng Cheonsei
Tên gọi sản phẩm | Giá chưa bao gồm VAT | Điện áp | Công suất | Áp suất | Lưu lượng |
Bơm định lượng Cheonsei KS-12-PTC-HWS-S | 4.326.300 | 220V/50Hz | 14W | 10 bar | 4.8 lít/h |
Bơm định lượng Cheonsei KS-22-PTC-HWS-S | 4.326.300 | 220V/50Hz | 14W | 12 bar | 12 lít/h |
Bơm định lượng Cheonsei KS-32-PTC-HWS-S | 4.326.300 | 220V/50Hz | 14W | 18 bar | 18 lít/h |
Bơm định lượng Cheonsei KS-51-PTC-HWS-S | 4.470.400 | 220V/50Hz | 14W | 15 bar | 2.4 lít/h |
Bơm định lượng Cheonsei KS-52-PTS-HVS-S | 4.470.400 | 220V/50Hz | 14W | 28 bar | 28 lít/h |
Bơm định lượng Cheonsei AX1-13-PTC-HWS-K | 6.344.800 | 220V/50Hz | 20W | 3 bar | 60 lít/h |
Bơm định lượng Cheonsei AX1-13-FTC-HWS-K | 8.220.300 | 220V/50Hz | 20W | 3 bar | 60 lít/h |
Bơm định lượng Cheonsei KM-102-PTS-HWA | 10.382.900 | 220V/50Hz | 60W | 50 bar | 50 lít/h |
- Các dòng sản phẩm bơm định lượng Cheonsei
ĐỐI VỚI KHÁCH SĨ - ĐẠI LÝ - NHÀ THẦU, CÔNG TY SIÊU PHONG HỖ TRỢ NHIỀU CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU, ƯU ĐÃI VÔ CÙNG HẤP DẪN. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐẾN CHÚNG TÔI ĐỂ NHẬN ĐƯỢC BẢNG BÁO GIÁ TỐT NHẤT.
Mọi thắc mắc về bơm định lượng, máy bơm nước, hay vấn đề có liên quan, bạn hãy gọi ngay đến Siêu Phong để nhận được tư vấn chu đáo nhất nhé.
Công ty TNHH Thương Mại XNK Siêu Phong
- Địa chỉ: 415 Vườn Lài, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, TPHCM
- Email: sieuphong.ltd@gmail.com
- Hotline: 0909 228 350 - 0909 228 351 - 0909 228 356 - 0909 228 359
Từ khóa » Bơm định Lượng Blue White 50l/h
-
50 Lít/h Bơm định Lượng Blue-White C-3125P - Siêu Thị Thiết Bị
-
Máy Bơm định Lượng BLUE WHITE C6250P (50l/h, 45W) - Etech
-
Bơm định Lượng Blue-White C6250P (50l/h) - OBL
-
Bơm định Lượng Blue White C6250p - Bơm Hóa Chất
-
Máy Bơm định Lượng BLUE WHITE C6250P (50l/h, 45W)
-
Máy Bơm định Lượng Blue-White C6250P (50l/h, 45W) - QSGOLD
-
Máy Bơm định Lượng Hóa Chất Blue White C6250-P | Hằng Phú
-
Bơm định Lượng Hóa Chất Blue White C-6250P - Vimexcor
-
Bơm định Lượng Blue White C-6250P (50l/h) - QSGOLD Việt Nam
-
50 Lít/h Bơm định Lượng Blue White C-3125P - Trung Tâm Thiết Bị
-
Bơm định Lượng Blue White C-6125P
-
Bơm định Lượng Blue White C-6250P, 56 Lít/h - Websosanh
-
Bơm định Lượng Hóa Chất Blue-White C6250P - 50 Lít/h Nhập Khẩu Từ ...
-
Bơm định Lượng Blue White C-6250P
-
Bơm Định Lượng Hóa Chất Blue White, ProMinent, OBL, FG Pumps ...
-
Bơm định Lượng Tacmina 50L/H