Bảng Báo Giá Ống Thép Mạ Kẽm Phi 34, 42, 49, 60, 76, 90, 114 Giá ...
Có thể bạn quan tâm
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHANH KIỀU
47C Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Tp.HCMSĐT : 0918.627.575 C.NguyênEmail : vatlieuxaydungkhanhkieu@gmail.comWebsite : satthepmiennam.com - vatlieuxaydungkhanhkieu.com
KHANH KIEU - Bảng báo giá Ống thép mạ kẽm phi 34, 42, 49, 60, 76, 90, 114 giá cực rẻ
Công ty Khanh Kiều cung cấp thép ống đen, ống mạ kẽm sỉ và lẻ cho mọi công trình. Chúng tôi cam kết giá tốt nhất cho khách mua sỉ và lẻ.
Đối với khách công ty và nhà thầu xây dựng, chúng tôi luôn có mức chiết khấu ưu đãi, bao vận chuyển hỗ trợ người mua.
Phù hợp cho mọi công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà tiền chế, chịu ẩm, chịu mặn, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Rất mong được hợp tác với quý khách!
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
THÉP ỐNG MẠ KẼM | ||||
01 | Phi 21 | 1.00 | cây | 53,500 |
02 | 1.20 | cây | 56,000 | |
03 | 1.70 | cây | 69,500 | |
04 | 1.40 | cây | 92,500 | |
05 | 2.00 | cây | 108,000 | |
06 | 2.20 | cây | 125,000 | |
07 | 2.30 | cây | 136,000 | |
08 | 2.50 | cây | 148,500 | |
09 | Phi 27 | 1.00 | cây | 67,500 |
10 | 1.20 | cây | 72,500 | |
11 | 1.40 | cây | 87,500 | |
12 | 1.70 | cây | 118,500 | |
13 | 2.00 | cây | 136,000 | |
14 | 2.20 | cây | 143,000 | |
15 | 2.30 | cây | 154,500 | |
16 | 2.60 | cây | 185,000 | |
17 | Phi 34 | 1.00 | cây | 84,500 |
18 | 1.20 | cây | 91,000 | |
19 | 1.40 | cây | 108,500 | |
20 | 1.70 | cây | 148,500 | |
21 | 2.00 | cây | 168,500 | |
22 | 2.20 | cây | 188,000 | |
23 | 2.30 | cây | 210,000 | |
24 | 2.50 | cây | 230,000 | |
25 | 3.00 | cây | 275,000 | |
26 | 3.20 | cây | 291,000 | |
27 | Phi 42 | 1.00 | cây | 102,000 |
28 | 1.20 | cây | 109,000 | |
29 | 1.40 | cây | 134,500 | |
30 | 1.70 | cây | 176,500 | |
31 | 2.00 | cây | 213,000 | |
32 | 2.20 | cây | 231,500 | |
33 | 2.30 | cây | 264,500 | |
34 | 2.50 | cây | 289,000 | |
35 | 3.00 | cây | 343,000 | |
36 | 3.20 | cây | 367,000 | |
37 | Phi 49 | 1.20 | cây | 133,500 |
38 | 1.40 | cây | 162,500 | |
39 | 1.70 | cây | 214,000 | |
40 | 2.00 | cây | 245,000 | |
41 | 2.20 | cây | 268,500 | |
42 | 2.30 | cây | 292,000 | |
43 | 2.50 | cây | 324,500 | |
44 | 3.00 | cây | 385,000 | |
45 | 3.20 | cây | 410,000 | |
46 | Phi 60 | 1.20 | cây | 164,500 |
47 | 1.40 | cây | 202,000 | |
48 | 1.70 | cây | 265,000 | |
49 | 2.00 | cây | 308,500 | |
50 | 2.20 | cây | 348,000 | |
51 | 2.30 | cây | 365,000 | |
52 | 2.50 | cây | 412,000 | |
53 | 3.00 | cây | 477,000 | |
54 | 3.20 | cây | 502,000 | |
55 | Phi 76 | 1.20 | cây | 208,500 |
56 | 1.40 | cây | 249,000 | |
57 | 1.70 | cây | 343,000 | |
58 | 2.00 | cây | 380,000 | |
59 | 2.40 | cây | 445,000 | |
60 | 3.00 | cây | 585,000 | |
61 | 3.20 | cây | 618,500 | |
62 | Phi 90 | 1.40 | cây | 300,000 |
63 | 1.70 | cây | 388,500 | |
64 | 2.00 | cây | 443,500 | |
65 | 2.20 | cây | 468,500 | |
66 | 2.40 | cây | 524,000 | |
67 | 3.00 | cây | 695,000 | |
68 | 3.20 | cây | 769,000 | |
69 | Phi 114 | 1.40 | cây | 396,500 |
70 | 1.70 | cây | 500,000 | |
71 | 2.00 | cây | 530,000 | |
72 | 2.40 | cây | 715,000 | |
73 | 2.50 | cây | 780,000 | |
74 | 3.00 | cây | 918,500 | |
THÉP ỐNG ĐEN | ||||
01 | Phi 12.7 | 0.80 | cây | 29,500 |
02 | Phi 13.8 | 0.80 | cây | 35,000 |
03 | Phi 15.9 | 0.80 | cây | 41,000 |
04 | 1.20 | cây | 50,000 | |
05 | Phi 19.1 | 0.80 | cây | 57,500 |
06 | Phi 21 | 1.00 | cây | 41,000 |
07 | 1.20 | cây | 46,500 | |
08 | 1.40 | cây | 58,000 | |
09 | 1.70 | cây | 72,000 | |
10 | Phi 27 | 1.00 | cây | 54,000 |
11 | 1.20 | cây | 59,500 | |
12 | 1.40 | cây | 73,500 | |
13 | 1.70 | cây | 92,000 | |
14 | Phi 34 | 1.00 | cây | 68,500 |
15 | 1.20 | cây | 74,500 | |
16 | 1.40 | cây | 93,500 | |
17 | 1.70 | cây | 117,000 | |
18 | Phi 42 | 1.00 | cây | 87,000 |
19 | 1.20 | cây | 96,500 | |
20 | 1.40 | cây | 113,000 | |
21 | 1.70 | cây | 142,500 | |
22 | Phi 49 | 1.20 | cây | 110,000 |
23 | 1.40 | cây | 132,500 | |
24 | 1.70 | cây | 165,000 | |
25 | Phi 60 | 1.20 | cây | 136,500 |
26 | 1.40 | cây | 164,500 | |
27 | 1.70 | cây | 206,000 | |
28 | 2.00 | cây | 248,500 | |
29 | 2.40 | cây | 306,500 | |
30 | Phi 76 | 1.20 | cây | 174,500 |
31 | 1.40 | cây | 210,000 | |
32 | 1.70 | cây | 264,500 | |
33 | 2.00 | cây | 313,000 | |
34 | 2.40 | cây | 365,000 | |
35 | Phi 90 | 1.20 | cây | 225,000 |
36 | 1.40 | cây | 248,000 | |
37 | 1.70 | cây | 312,000 | |
38 | 3.00 | cây | 556,000 | |
39 | Phi 114 | 1.40 | cây | 328,500 |
40 | 1.70 | cây | 430,000 | |
41 | 2.40 | cây | 564,000 |
Quý khách vui lòng gọi số: 0918.627.575 để được hỗ trợ và tư vấn
KHANH KIỀU KÍNH CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE VÀ THÀNH ĐẠT !
Từ khóa gợi ý: Giá Thép Ống 90 Mạ Kẽm Thép Ống Mạ Kẽm Phi 60 Giá Thép Mạ Kẽm Ống Thép Mạ Kẽm 76 Thép Ống Mạ Kẽm 76 Ống Thép Mạ Kẽm 114 Ống Thép Mạ Kẽm 49 Ống Mạ Kẽm Phi 90 Giá Ống Thép Mạ Kẽm 27 Giá Thép Ống 220 Mạ Kẽm Ống Thép Mạ Kẽm 42 Thép Ống Mạ Kẽm 42 Bảng Báo Giá Thép Thép Ống 90 Mạ Kẽm Ống Thép Mạ Kẽm 90 Thép Ống Mạ Kẽm 90 Ống Thép Mạ Kẽm 60 Thép Ống Mạ Kẽm 60 Giá Thép Ống 42 Giá Kẽm MạTừ khóa » Bảng Giá Sắt Phi 49
-
Bảng Giá Thép ống Mạ Kẽm D49
-
Giá Sắt ống Tròn Phi 49 - Sắt Thép Khanh Kiều
-
THÉP ỐNG PHI 49 - ✔️ Sáng Chinh 31/07/2022
-
Giá Ống Thép Phi 49 Mới Cập Nhật - Rẻ Nhất Thị Trường
-
Bảng Báo Giá Thép ống đúc Phi 49
-
Bảng Giá Thép Ống Mạ Kẽm Phi 27, 34, 42, 49, 60, 76, 90, 114 Giá ...
-
Bảng Báo Giá Ống Thép Mạ Kẽm Phi 34, 42, 49, 60, 76, 90, 114
-
Thép ống Mạ Kẽm Phi 49 Dày 1.0->3.0ly Giá Rẻ HCM - VinaSteel
-
Bảng Báo Giá Thép ống Phi 21, 27, 34, 42, 49, 60, 76, 90, 114, Giá Rẻ
-
Báo Giá Thép ống - Mạnh Tiến Phát
-
Thép ống Mạ Kẽm - Những Thông Số Cần Biết Và Bảng Báo Giá
-
THÉP ỐNG MẠ KẼM PHI 49