Bảng Báo Giá Sàn Gỗ, Sàn Nhựa 2022 Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
Sản phẩm
- Sàn gỗ Malaysia
- Sàn gỗ Inovar
- Sàn gỗ Synchrowood
- Sàn gỗ Robina
- Sàn gỗ Shark
- Sàn gỗ Janmi
- Sàn gỗ Fortun Aqua
- Sàn gỗ Masfloor
- Sàn gỗ Hueck
- Sàn gỗ Rainforest
- Sàn gỗ Maika
- Sàn gỗ Maywood
- Sàn gỗ Thái Lan
- Sàn gỗ ThaiStep
- Sàn gỗ Thaixin
- Sàn gỗ Thaigold
- Sàn gỗ Prince
- Sàn gỗ Việt Nam
- Sàn gỗ Pago
- Sàn gỗ Newsky
- Sàn gỗ An Cường
- Sàn gỗ Wilson
- Sàn gỗ HobiBlack
- Sàn gỗ Wilplus
- Sàn gỗ Morser
- Sàn gỗ Charm Wood
- Sàn gỗ Savi
- Sàn gỗ châu Âu
- Sàn gỗ Alsafloor
- Sàn gỗ Kronoswiss
- Sàn gỗ Camsan
- Sàn gỗ Binyl
- Sàn gỗ Casa
- Sàn gỗ Egger
- Sàn gỗ Kaindl
- Sàn gỗ Kronotex
- Sàn gỗ Hornitex
- Sàn gỗ Meistter
- Sàn gỗ Classen
- Sàn gỗ Kronopol
- Sàn gỗ My Floor
- Sàn gỗ Wineo
- Sàn gỗ Hàn Quốc
- Sàn gỗ Dongwha
- Sàn gỗ Hansol
- Sàn gỗ Indonesia
- Sàn gỗ Teka
- Sàn gỗ Safari
- Sàn gỗ Jawa
- Sàn gỗ công nghiệp
- Sàn gỗ 12mm
- Sàn gỗ 8mm
- Sàn gỗ Lucano
- Sàn gỗ Shark
- Sàn gỗ Inovar
- Sàn gỗ Robina
- Sàn gỗ AlsaFloor
- Sàn gỗ Janmi
- Sàn gỗ An Cường
- Sàn gỗ Newsky
- Sàn gỗ Wilson
- Sàn gỗ Pago
- Sàn gỗ Binyl
- Sàn gỗ QuickStep
- Sàn gỗ Camsan
- Sàn gỗ Pergo
- Sàn gỗ Kronoswiss
- Sàn gỗ Egger
- Sàn gỗ Balterio
- Sàn gỗ Fortune
- Sàn gỗ Dongwha
- Sàn gỗ Hansol
- Sàn gỗ Kosmos
- Sàn gỗ Wilplus
- Sàn gỗ Moon FLoor
- Sàn gỗ Kantex
- Sàn gỗ Thaiviet
- Sàn gỗ Thailux
- Sàn gỗ Thaisun
- Sàn gỗ Clevel
- Sàn gỗ WaterBlock
- Sàn gỗ ThaiGreen
- Sàn gỗ ThaiOne
- Sàn gỗ Redsun
- Sàn gỗ ThaiEver
- Sàn gỗ Flortex
- Sàn gỗ Kronostar
- Sàn gỗ Kronohome
- Sàn gỗ Smartwood
- Sàn gỗ khác
- Sàn gỗ tự nhiên
- Sàn gỗ Căm xe
- Sàn gỗ Giáng Hương
- Sàn gỗ Lim
- Sàn gỗ Gõ đỏ
- Sàn gỗ Chiu liu
- Sàn gỗ Óc chó
- Sàn gỗ Sồi
- Sàn gỗ Pơmu
- Sàn Tre
- Sàn gỗ Teak
- Sàn gỗ Cà Chít
- Sàn gỗ Keo tràm
- Sàn gỗ kỹ thuật
- Sàn gỗ ngoài trời
- Sàn gỗ bể bơi
- Sàn gỗ sân vườn
- Sàn gỗ ban công
- Sàn gỗ sân thượng
- Vỉ gỗ nhựa
- Sàn nhựa
- Sàn nhựa Ecoclick
- Sàn nhựa Joka
- Sàn nhựa giả đá
- Sàn nhựa giả thảm
- Sàn nhựa hèm khóa
- Sàn nhựa tự dán
- sàn nhựa dán keo
- Sàn nhựa cuộn
- Sàn nhựa thể thao
- Sàn nhựa kháng khuẩn
- Sàn nhựa Galaxy
- Sàn nhựa Vfloor
- Sàn nhựa Inovar
- Sàn nhựa Eco'st
- Sàn nhựa Mines
- Sàn nhựa IBT Floor
- Sàn nhựa Magic
- Sàn nhựa Thaiflor
- Sàn nhựa IDÉfloors
- Sàn nhựa Glotex
- Sàn nhựa Galamax
- Sàn nhựa Anpro
- Sàn nhựa Rosa
- Sàn nhựa khác
- Sàn gỗ cầu thang
- Tấm nhựa ốp tường
- Tấm ốp than tre
- Tấm ốp nhựa giả gỗ
- Tấm ốp nhựa giả đá
- Tấm ốp tường 3D
- Tấm nhựa ốp tường Nano PVC
- Tấm ốp tường Anpro
- Thanh lam nhựa giả gỗ PVC
- Phụ kiện thi công tấm ốp PVC
- Trang trí ngoại thất
- Lam chắn nắng
- Giàn hoa gỗ
- Tấm ốp gỗ nhựa ngoài trời
- Hàng rào gỗ nhựa
- Bàn ghế gỗ nhựa
- Cổng gỗ nhựa
- Trụ gỗ nhựa ngoài trời
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Hobiwood
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Inovar
- Sàn gỗ ngoài trời Awood
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Greenwood
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Luxwall
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Linowood
- Sàn gỗ Malaysia
Báo giá
- Công trình
- Tin tức
- Liên hệ
- Trang chủ
- Giới thiệu
Sản phẩm
- Sàn gỗ Malaysia
- Sàn gỗ Inovar
- Sàn gỗ Synchrowood
- Sàn gỗ Robina
- Sàn gỗ Shark
- Sàn gỗ Janmi
- Sàn gỗ Fortun Aqua
- Sàn gỗ Masfloor
- Sàn gỗ Hueck
- Sàn gỗ Rainforest
- Sàn gỗ Maika
- Sàn gỗ Maywood
- Sàn gỗ Thái Lan
- Sàn gỗ ThaiStep
- Sàn gỗ Thaixin
- Sàn gỗ Thaigold
- Sàn gỗ Prince
- Sàn gỗ Việt Nam
- Sàn gỗ Pago
- Sàn gỗ Newsky
- Sàn gỗ An Cường
- Sàn gỗ Wilson
- Sàn gỗ HobiBlack
- Sàn gỗ Wilplus
- Sàn gỗ Morser
- Sàn gỗ Charm Wood
- Sàn gỗ Savi
- Sàn gỗ châu Âu
- Sàn gỗ Alsafloor
- Sàn gỗ Kronoswiss
- Sàn gỗ Camsan
- Sàn gỗ Binyl
- Sàn gỗ Casa
- Sàn gỗ Egger
- Sàn gỗ Kaindl
- Sàn gỗ Kronotex
- Sàn gỗ Hornitex
- Sàn gỗ Meistter
- Sàn gỗ Classen
- Sàn gỗ Kronopol
- Sàn gỗ My Floor
- Sàn gỗ Wineo
- Sàn gỗ Hàn Quốc
- Sàn gỗ Dongwha
- Sàn gỗ Hansol
- Sàn gỗ Indonesia
- Sàn gỗ Teka
- Sàn gỗ Safari
- Sàn gỗ Jawa
- Sàn gỗ công nghiệp
- Sàn gỗ 12mm
- Sàn gỗ 8mm
- Sàn gỗ Lucano
- Sàn gỗ Shark
- Sàn gỗ Inovar
- Sàn gỗ Robina
- Sàn gỗ AlsaFloor
- Sàn gỗ Janmi
- Sàn gỗ An Cường
- Sàn gỗ Newsky
- Sàn gỗ Wilson
- Sàn gỗ Pago
- Sàn gỗ Binyl
- Sàn gỗ QuickStep
- Sàn gỗ Camsan
- Sàn gỗ Pergo
- Sàn gỗ Kronoswiss
- Sàn gỗ Egger
- Sàn gỗ Balterio
- Sàn gỗ Fortune
- Sàn gỗ Dongwha
- Sàn gỗ Hansol
- Sàn gỗ Kosmos
- Sàn gỗ Wilplus
- Sàn gỗ Moon FLoor
- Sàn gỗ Kantex
- Sàn gỗ Thaiviet
- Sàn gỗ Thailux
- Sàn gỗ Thaisun
- Sàn gỗ Clevel
- Sàn gỗ WaterBlock
- Sàn gỗ ThaiGreen
- Sàn gỗ ThaiOne
- Sàn gỗ Redsun
- Sàn gỗ ThaiEver
- Sàn gỗ Flortex
- Sàn gỗ Kronostar
- Sàn gỗ Kronohome
- Sàn gỗ Smartwood
- Sàn gỗ khác
- Sàn gỗ tự nhiên
- Sàn gỗ Căm xe
- Sàn gỗ Giáng Hương
- Sàn gỗ Lim
- Sàn gỗ Gõ đỏ
- Sàn gỗ Chiu liu
- Sàn gỗ Óc chó
- Sàn gỗ Sồi
- Sàn gỗ Pơmu
- Sàn Tre
- Sàn gỗ Teak
- Sàn gỗ Cà Chít
- Sàn gỗ Keo tràm
- Sàn gỗ kỹ thuật
- Sàn gỗ ngoài trời
- Sàn gỗ bể bơi
- Sàn gỗ sân vườn
- Sàn gỗ ban công
- Sàn gỗ sân thượng
- Vỉ gỗ nhựa
- Sàn nhựa
- Sàn nhựa Ecoclick
- Sàn nhựa Joka
- Sàn nhựa giả đá
- Sàn nhựa giả thảm
- Sàn nhựa hèm khóa
- Sàn nhựa tự dán
- sàn nhựa dán keo
- Sàn nhựa cuộn
- Sàn nhựa thể thao
- Sàn nhựa kháng khuẩn
- Sàn nhựa Galaxy
- Sàn nhựa Vfloor
- Sàn nhựa Inovar
- Sàn nhựa Eco'st
- Sàn nhựa Mines
- Sàn nhựa IBT Floor
- Sàn nhựa Magic
- Sàn nhựa Thaiflor
- Sàn nhựa IDÉfloors
- Sàn nhựa Glotex
- Sàn nhựa Galamax
- Sàn nhựa Anpro
- Sàn nhựa Rosa
- Sàn nhựa khác
- Sàn gỗ cầu thang
- Tấm nhựa ốp tường
- Tấm ốp than tre
- Tấm ốp nhựa giả gỗ
- Tấm ốp nhựa giả đá
- Tấm ốp tường 3D
- Tấm nhựa ốp tường Nano PVC
- Tấm ốp tường Anpro
- Thanh lam nhựa giả gỗ PVC
- Phụ kiện thi công tấm ốp PVC
- Trang trí ngoại thất
- Lam chắn nắng
- Giàn hoa gỗ
- Tấm ốp gỗ nhựa ngoài trời
- Hàng rào gỗ nhựa
- Bàn ghế gỗ nhựa
- Cổng gỗ nhựa
- Trụ gỗ nhựa ngoài trời
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Hobiwood
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Inovar
- Sàn gỗ ngoài trời Awood
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Greenwood
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Luxwall
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Linowood
- Sàn gỗ Malaysia
Báo giá
- Công trình
- Tin tức
- Liên hệ
BÁO GIÁ SÀN GỖ, SÀN GỖ NGOÀI TRỜI 2024
Mới nhất - Liên tục cập nhật
Công ty CP Sàn Đẹp xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ nhựa ngoài trời liên tục cập nhật mới nhất. Qua đó quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn được loại phù hợp nhất với mục đích sử dụng của công trình. Chúng tôi cam kết bán thi công lắp đặt hoàn thiện ván lót sàn giá rẻ nhất tại Hà Nội.
✔ Cam kết bán sàn gỗ giá rẻ nhất✔ Sản phẩm đúng nguồn gốc, xuất xứ✔ Bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất✔ Thợ thi công lắp đặt tay nghề cao✔ Dịch vụ lắp đặt theo chuyên nghiệp, uy tín
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP 2024
Bảng báo giá sàn gỗ châu Âu cao cấp
SÀN GỖ CHÂU ÂU | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ(đ/m2) | XUẤT XỨ |
Sàn gỗ Alsafloor | 1286*210*12 mm1286*122*12 mm | LH | Pháp |
Sàn gỗ Hornitex | 1292*136*8 mm1292*194*10 mm1292*136*12 | 315.000LHLH | Đức |
Sàn gỗ Kronotex | 1380*193*8 mm1380*193*9 mm1380*113*10 mm1380*188*12 mm1845*188*12 mm | 245.000285.000365.000395.000545.000 | Đức |
Sàn gỗ Egger | 1292*193*8 mm1292*193*8 (Aqua)1291*135*10 mm1291*193*12 mm | 355.000410.000485.000535.000 | Đức |
Sàn gỗ Kronoswiss(hoàn thiện) | 1380*193*8 mm 1380*159*8 mm 1380*116*12 mm 1380*193*12 mm 2025*24*14 mm | 385.000 420.000 650.000 650.000 1.300.000 | Thụy Sĩ |
Sàn gỗ Camsan | 1200*192.5*8 mm 1200*190*8 mm1380*142,5*10 mm | 345.000345.000LH | Thổ Nhĩ Kỳ |
Sàn gỗ Kronopol | 1380*193* 8 mm 1380*191*12 mm 1845*188*12 mm | LHLHLH | Ba Lan |
Sàn gỗ QuickStep | 1200*190*8 mm 1380*156*12 mm 1380*190*12 mm 1380*190*12 mm | 450.000 640.000 640.000 850.000 | Bỉ |
Sàn gỗ Balterio | 134*1263*12 mm190,5*1257*12 mm | 455.000455.000 | Bỉ |
Sàn gỗ Kahn | 808*125*12 mm 1210*123*12 mm 1375*188*12 mm 1380*130*12 mm | 230.000 275.000 380.000 415.000 | Đức |
Sàn gỗ Classen | 1286*194*8 mm 1286 *160*8 mm 1286*194*12 mm 1286*160*12 mm | 310.000 345.000 480.000 480.000 | Đức |
Sàn gỗ Binyl Pro | 192*1285*8 mm 192*1285*12 mm 132*1285*12 mm | LH | Đức |
- Báo giá sàn gỗ Châu Âu cao cấp ở trên là giá vật liệu đối với đơn hàng trên > 30 m2.
√ Cam kết sàn gỗ Châu Âu chính hãng (có CO, CQ)
√ Hoàn tiền nếu hàng không đúng xuất xứ.
Đặc điểm của ván sàn gỗ Châu Âu chính hãng
- Màu sắc trầm mang phong thái sang trọng, vân gỗ có chiều sâu rất chân thật nhưng lại tạo cảm giác nhẹ nhàng như gỗ tự nhiên chưa qua chế biến.- Ván sàn gỗ công nghiệp xuất xứ châu Âu luôn có hệ số an toàn cao, hàm lượng Formaldehyde rất thấp.- Giá sàn gỗ Châu Âu cao hơn các dòng sàn gỗ nhập khẩu từ các các quốc gia khác do chênh lệch tỷ giá đồng tiền Việt Nam và đồng Euro cao, chi phí vận tải hàng hải, nhập khẩu cao và chính sách độc quyền thương hiệu. Tuy nhiên, những lợi ích mà ván sàn châu Âu mang lại hoàn toàn xứng đáng với giá tiền bạn bỏ ra.Bảng báo giá sàn gỗ Malaysia chịu nước
SÀN GỖ MALAYSIA | KÍCH THƯỚC(mm) | ĐƠN GIÁ(đ/m2) |
Sàn gỗShark | 1220*114*12 | 395.000 |
Sàn gỗ Shark HDF Green | 1220*128*12 | 495.000 |
Sàn gỗ Inovar | 1288*192*7.5 1288*192*8 MF 1285*188*12 TZ 1285*137*12 VG 848*107*12 MV 1200*137*12 FE 1285*137*12 DV | Liên hệđể nhậnbáo giárẻ nhất |
Sàn gỗ Robina | 1283*193*8 1283*193*12 1283*115*12 | 280.000 380.000 465.000 |
Sàn gỗ Janmi | 1283*193*8 (AC4)1283*193*121283*115*12 | LHLHLH |
Sàn gỗ Synchrowood | 1205*191*8 | 295.000 |
Sàn gỗ Rainforest | 1205* 191*81203*139*12 | 250.000425.000 |
Sàn gỗ Masfloor | 1210*195*8 1210*195*12 1205*161*12 | 235.000 355.000 395.000 |
Sàn gỗ Urbans Floor | 12*193*1216 8*128*1216 12*193*1216 12*142*1216 12*128*1218 | 240.000 250.000 335.000 435.000 450.000 |
Sàn gỗFortune Aqua | 1205*192*81203*139*12 | 280.000430.000 |
Sàn gỗ Ruby | 1210*195*8 1210*140*12 1210*195*12 | 230.000 390.000 355.000 |
Đặc điểm của sàn gỗ nhập khẩu từ Malaysia
- Ưu điểm nổi bật nhất của ván gỗ lót sàn Malaysia là khả năng chịu nước, chống ẩm cực tốt, hoàn toàn phù hợp với điều kiện thời tiết nhiệt đới gió mùa ở nước ta.
- Đa dạng màu sắc bao gồm các gam màu mang mang phong cách châu Âu và có nhiều gam màu phù hợp với phong cách nội thất Á Đông.
- Bề mặt chủ yếu là bề mặt sần chống trơn trượt tốt, bền màu, cốt gỗ chắc chắn, chịu lực, chống công vênh - co ngót tốt, chống chịu mối mọt.
- Độ dày ván sàn công nghiệp Malaysia phổ biến nhất là 8mm và 12mm đáp ứng các yêu cầu lắp đặt cho không gian nhà ở hoặc thương mại.
- Giá sàn gỗ Malaysia thấp hơn giá sàn châu Âu nhưng cao hơn các dòng sàn gỗ nhập khẩu từ Hàn Quốc, Thái Lan nhưng với độ bền cao thì mức giá bán này hoàn toàn hợp lý.
- Các thương hiệu sàn gỗ Malaysia chính hãng tốt nhất là Inovar, Synchrowood, Robina, Water Block
Do chất lượng tốt và giá sàn Malaysia hợp lý được nhiều khách hàng lựa chọn nên trên thị trường có nhiều hàng giả, hàng nhái. Khi đó, khách hàng cần chú ý đến các dấu hiệu nhận biết hàng chính hãng để tránh mua phải hàng nhái kém chất lượng.
Bảng báo giá sàn gỗ Thái Lan
SÀN GỖ THÁI LAN | KÍCH THƯỚC(mm) | ĐƠN GIÁ(đ/m2) |
Sàn gỗ Thaistep | 1210*198*81210*128*12 | 355.000455.000 |
Sàn gỗ Thailux | 1205*192*81205*193*12 | 205.000290.000 |
Sàn gỗ Thaistar | 1205*192*81205*192*121205*125*12 | 210.000290.000310.000 |
Sàn gỗ Thaisun | 1205*192*81205*192*121205*125*12 | 210.000290.000310.000 |
Sàn gỗ Thaigreen | 1205*192*81205*192*121205*125*12 | 210.000290.000310.000 |
Sàn gỗ Prince | 1210* 198*81210*128*12 | 160.000190.000 |
Sàn gỗ Thaigold | 1205*192*81205*192*121205*125*12 | 210.000290.000310.000 |
Sàn gỗ Vanachai | 1205*192*81205*192*121205*125*12 | 215.000305.000325.000 |
Sàn gỗ Thaiever | 1205*195*81205*192*121205*125*12 | 275.000345.000345.000 |
Sàn gỗ Thaixin | 1205*192*81205*192*12 | 195.000265.000 |
√ Cam kết bán hàng chính hãng, giá rẻ nhất thị trường.√ Dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp.
Đặc điểm chung của sàn gỗ Thái Lan
- Ván sàn gỗ công nghiệp Thái Lan cũng là dòng sản phẩm có khả năng chống chịu nước tốt
- Màu sắc sản phẩm chưa đặc sắc, sang trọng như sàn Malaysia hay châu Âu nên ít được sử dụng cho các công trình cao cấp hay các thiết kế mang phong cách châu Âu sang trọng.
- Tấm ván gỗ Thái Lan có cốt gỗ chắc chắn, chống chịu tác động từ con người và môi trường rất tốt, hoàn toàn phù hợp với điều kiện khí hậu ở Việt Nam.
- Giá sàn gỗ Thái Lan rẻ, phù hợp với thu nhập của phần đông người Việt và là sản phẩm thay thế cho gạch men lót sàn rất tốt.
Bảng báo giá sàn gỗ Việt Nam
SÀN GỖ VIỆT NAM | KÍCH THƯỚC(mm) | ĐƠN GIÁ(đ/m2) |
Sàn gỗ Lucano | 1225*132*8 | 190.000 |
Sàn gỗ Newsky | 812*130*8 mã D 130 *1223*12 mã G 130*1223*12 mã U606*110*12 (xương cá) | 160.000 195.000 275.000290.000 |
Sàn gỗ Pagogiá hoàn thiện | 1225*200*8 (cốt xanh) 1223*147*8 (cốt xanh) 1223*146*12 (cốt trắng) 803*104*12 (cốt xanh) 1208*130*12 (cốt xanh) | 175.000 LH LH LHLH |
Sàn gỗ Morser | 1225*305*8 (xương cá) 1225*150*8 1223*147*12 1223*115*12 | 275.000 200.000 260.000 285.000 |
Sàn gỗ Wilson | 1215*202*8 1225*132*8 1225*132*12 | 160.000 160.000 185.000 |
Sàn gỗ An Cường | 190*1200*8190*1200*12285*580*12 (giả đá)286*1192*12 (xương cá) | 350.000425.000450.000495.000 |
Sàn gỗ Hobiblack | 1220*168*12 | |
Sàn gỗ Jawa | 1205*141*81216*124*12604*94*12 (xương cá) | 200.000320.000440.000 |
Sàn gỗ Wilplus | 198*1280*12128*1280*12606*96*12 (xương cá)1200*300*12 (xương cá) | 450.000390.000480.000480.000 |
Sàn gỗ Redsungiá hoàn thiện | 803*143*81210*200*8 | 180.000165.000 |
Sàn gỗ Savigiá hoàn thiện | 1208*130*8 803*112*12 | 160.000235.000 |
√ Dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp.
Đặc điểm của sàn gỗ công nghiệp Việt Nam
- Do các nhà sản xuất đã nghiên cứu nhu cầu của người tiêu dùng trong nước nên cho ra đời nhiều dòng sản phẩm với quy cách, kích thước, chất lượng, màu sắc khác nhau phục vụ khách hàng nội địa.
- Chất lượng của sàn gỗ Việt Nam đa dạng, từ dòng giá rẻ chất lượng trung bình đến cao cấp chất lượng tốt do các công nghệ sản xuất khác nhau và nguồn nguyên liệu có sẵn trong nước hoặc được nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau.
- Giá sàn gỗ Việt Nam rẻ do nguồn nguyên liệu có sẵn, không bị cộng thêm các chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu nên phù hợp với các nhu cầu lát sàn dự án như chung cư, bệnh viện, trường học, khách sạn, nhà hàng, văn phòng …
- Hiện nay sàn gỗ công nghiệp Việt Nam có rất nhiều thương hiệu OEM do các đại lý, cửa hàng trên khắp cả nước đặt hàng từ các nhà máy lớn sản xuất. Do đó, khi mua ván lót sàn Việt Nam, khách hàng cần chú ý đến giá bán và chất lượng sản phẩm có tương xứng nhau không để lựa chọn.-> Tham khảo thêm: https://sango.us/san-go-cong-nghiep-viet-nam
Bảng báo giá các dòng sàn gỗ công nghiệp 8mm, 12mm khác
SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (đ/m²) | XUẤT XỨ |
Sàn gỗ Dongwha | 1207*192*8 1207*123*12 1207*123*12 800*123*12 | 260.000345.000550.000700.000 | Hàn Quốc |
Sàn gỗ Maika | 1205*191*8 1205*191*12 1285*137*12 | 225.000345.000385.000 | Malaysia |
Sàn gỗ Thaiviet | 1205*192*81205*193*12 | 215.000290.000 | Thái Lan |
Sàn gỗ Maywood | 1218*144*12 | 415.000 | Malaysia |
Sàn gỗHansol | 1215*193*8808*100*12 | 255.000375.000 | CN Hàn Quốc |
Sàn gỗEurohome | 1215*197*8 810*127*12 | 135.000185.000 | China |
Sàn gỗ Kronohome | 808*130*12 808*101*12 | 225.000225.000 | CN Malaysia |
Sàn gỗ Kronomax | 808*130*12 mã WG 808*130*12,3 mã HG 808*125*12 mã V | 225.000225.000240.000 | CN Đức |
Sàn gỗ Glomax | 1208*124*12 | 245.000 | CN Đức |
Sàn gỗEuroline | 808*130*12 808*104*12 | 210.000210.000 | China |
Sàn gỗ Komos | 810*108*12,3 | 185.000 | China |
Sàn gỗ Norda | 808*130*12808*102*12 | 230.000230.000 | CN Đức |
Sàn gỗ Hami | 805*123*12 | 235.000 | CHINA |
Sàn gỗ Rooms | 1845*188*12 | 520.000 | Đức |
Sàn gỗ Green | 1223*147*12 1208*148*12 1223*115*12 | 400.000320.000390.000 | Việt Nam |
Chú ý: Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp trên đây là giá bán vật liệu đã bao gồm tiền vận chuyển trong nội thành Hà Nội với số lượng trên 30m2.
►Công ty CP Sàn Đẹp miễn phí vận chuyển cho đơn hàng > 30m2 trong các quận Hà Nội: Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Tây Hồ, Hà Đông, Từ Liêm, Hoàng Mai
►Hỗ trợ chi phí vận chuyển cho đơn hàng > 200m2 tại các tỉnh thành trên cả nước: Bắc Ninh, Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh, Vĩnh Phúc, Lai Châu, Lào Cai, Điện Biên, Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Thái Bình, Nam Định, Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng, Phú Thọ, Hòa Bình …
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN 2024
SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC(mm) | ĐƠN GIÁ (nghìn đ/m2) | XUẤT XỨ |
Sàn gỗ Giáng hương nguyên thanh solid | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 15*90*1050 18*120*600 18*120*750 18*120*900 | 1.280 1.400 1.550 1.700 2.200 2.600 2.700 2.950 | Lào |
Sàn gỗ Giáng hương ghép thanh FJ | 15*90*1820 15*90*1200 | 1.200 1.200 | Lào |
Sàn gỗ Giáng hương ghép thanh FJL | 18*120*1200 18*120*1820 | 1.100 1.150 | Lào |
Sàn gỗ Căm Xe nguyên thanh solid | 450*50*15 600*50*15 750*50*15 900*50*15 450*70*15 600*70*15 750*70*15 900*70*15 450*90*15 600*90*15 750*90*15 900*90*15 1050*90*15 900*120*15 600*120*18 750*120*18 900*120*18 | 660 675 675 675 690 705 715 725 750 860 890 900 925 980 1.050 1.110 1.200 | Lào |
Sàn gỗ Căm Xe ghép thanh | 900*110*15-FJL 182*110*15-FJL 182*90*15-FJ | 690 690 690 | Lào |
Sàn gỗ Căm Xe xương cá | 450*70*15 | 880 | Lào |
Sàn gỗ Chiu Liu nguyên thanh solid | 15*50*320 15*50*370 15*50*450 15*50*600 15*50*750 15*50*900 15*70*450 15*70*600 15*70*750 15*70*900 15*90*320 15*90*370 15*90*470 15*90*600 15*90*750 15*90*900 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1050 18*120*1200 18*120*1500 | 595 770 795 795 795 795 825 835 845 850 800 870 925 1.040 1.075 1.100 1.060 1.180 1.250 1.300 1.480 1.600 | Lào |
Sàn gỗ Chiu Liu FJL | 15*90*1820 | 795 | Lào |
Sàn gỗ Chiu Liu xương cá | 15*90*450 | 980 | Lào |
Sàn gỗ Gõ đỏ nguyên thanhsolid | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 15*90*1050 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1050 18*120*1200 | 900 1.000 1.050 1.000 1.150 1.300 1.350 1.450 1.500 1.600 | Nam Phi |
sàn gỗ Gõ đỏ nguyên thanhsolid | 15*90*600 15*90*750 15*90*900 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1050 | 1.230 1.440 1.540 1.490 1.650 1.760 1.790 | Lào |
Sàn gỗ Gõ đỏ solid | 18*90*450 18*90*600 18*90*750 18*90*900 | 880 970 1.080 1.100 | Nigie |
Sàn gỗ Gõ đỏ solid | 18*90*600 18*90*750 18*90*900 18*90*1200 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1050 18*120*1200 18*120*1500 | 1.100 1.120 1.150 1.200 1.100 1.250 1.300 1.350 1.400 1.500 | Gana |
Sàn gỗ Gõ Đỏ FJL | 18*120*900 | 1.200 | Lào |
Sàn gỗ Óc Chó | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 15*90*1050 15*90*1200 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1050 18*120*1200 18*120*1800 | 900 1.200 1.350 1.450 1.500 1.550 1.700 1.800 1.900 1.950 2.050 2.800 | Mỹ |
Sàn gỗ óc chó kỹ thuật | Liên hệ | LH | Mỹ |
Sàn gỗ óc chó xương cá | Liên hệ | LH | Mỹ |
Sàn gỗ Sồinguyên thanh solid | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 | 800 810 790 810 | NgaMỹ |
Sàn gỗ Sồi FJ | 15*90*450 15*90*1800 15*90*1820 | 680 750 750 | NgaMỹ |
Sàn gỗ Teak | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 18*120*600 18*120*750 18*120*900 18*120*1050 | 780 800 820 840 1.000 1.050 1.150 1.100 | Lào |
Sàn gỗ Lim | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 | 850 1.000 1.050 1.100 | Lào |
Sàn gỗ Lim | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 18*120*750 18*120*900 | 650 750 780 800 900 950 | Nam Phi |
Sàn gỗ Pơ Mu | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 15*90*1050 | 750 850 900 1.000 1.100 | Việt Nam |
Sàn gỗ Keo Tràm | 15*90*450 15*90*600 15*90*750 15*90*900 18*120*900 | 400 450 480 500 500 | Việt Nam |
Sàn gỗ Cà Chít | 15*90*600 15*90*750 15*90*900 | 1.000 1.100 1.150 | Việt Nam |
Sàn gỗ Cà Chít FJ | 15*120*900 | LH | Việt Nam |
Sàn gỗ Cà Chít FJL | 15*120*1200 | LH | Việt Nam |
Sàn gỗ Cà Chít LN | 15*120*900 | LH | Việt Nam |
Sàn tre ép | 18*120*900 10*100*980 15*100*980 15*96*960 14*125*915 14*125*915 14*125*915 | LH | Việt Nam |
Ghi chú:
- Chúng tôi miễn phí giao hàng cho các đơn hàng >30m2 tạ các quận: Cầu Giấy, Đống Đa, Ba Đình, Hà Đông, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Hoàn Kiếm, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Bắc – Nam Từ Liêm, Thanh Xuân- Giá sàn gỗ tự nhiên thường xuyên có sự thay đổi do chất lượng mỗi lô hàng khác nhau không giống như sàn gỗ công nghiệp. Vì vậy, để biết giá chính xác nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0916.422.522 để nhận báo giá mới nhất.- Chúng tôi hỗ trợ chi phí vận chuyển cho các đơn hàng lớn ở ngoài thành Hà Nội và các tỉnh thành khác.
► Công ty CP Sàn Đẹp cam kết bán thi công và lắp đặt sàn gỗ tự nhiên giá rẻ nhất tại Hà Nội
BÁO GIÁ SÀN VÀ VẬT LIỆU GỖ NHỰA NGOÀI TRỜI TECWOOD 2024
Mã SP | Sản phẩm &Kích thước(mm) | Ứng dụng | Đơn giá |
MS140K25 | Tấm sàn rỗng lỗ vuông 140*25*2200 | Lát sàn Ốp trang trí | KM 15% |
GJ-145k21 | Tấm sàn rỗng lỗ tròn145*21*2900 | Lát sànỐp trang trí | KM 15% |
MS151S11 | Tấm sàn đặc mỏng 151*11*2200 | Lát Sàn Ốp trang trí Hàng rào… | KM 15% |
MS71S11 | Tấm ốp lát đặc71*11*2200 | Hàng rào Xương sàn Ốp trang trí Lam chắn nắng Chậu hoa | KM 15% |
MS148Q21 | Tấm ốp 148*21*2200 | Ốp trần ngoài trời Ốp tường ngoài trời Ốp phòng xông hơi | KM 15% |
EDT5 | Vỉ gỗ nhựa 300*300 | Sàn ban công Sàn phòng tắm Sàn sân thượng | KM 15% |
MS-P3 | Ke kết nối nhựa | Ke lắp sàn | 2.000 đ/cái |
MS40K30 | Thanh đà 40*30*2200 | Khung xương | 38.000đ/md |
MS40 | Thanh nẹp40*40*220040*40*2900 | Nẹp góc, nẹp cạnh | KM 15% |
Đơn giá thi công sàn gỗ, sàn gỗ ngoài trời
Chi phí nhân công lắp đặt sàn gỗ, sàn ngoài trời phụ thuộc vào các yếu tố như sau:
- Vị trí lắp đặt, diện tích công trình, hình dáng công trình vuông hay méo
- Bề mặt công trình có đồ đạc hay không có đồ đạc
Do đó, mỗi hạng mục công trình khác nhau thì giá thi công sẽ khác nhau. Sau đây là bảng giá thợ lát sàn đối với công trình vuông vức, bề mặt sàn đảm bảo yêu cầu và thoáng.
Hạng mục thi công | Đơn giá (đ/m2) |
Lắp đặt sàn gỗ công nghiệp | 30.000 |
Lắp đặt sàn gỗ tự nhiên | 70.000 |
Lắp đặt sàn nhựa dán keo & tự dính | 25.000 |
Lắp đặt sàn nhựa hèm khóa | 30.000 |
Lắp đặt sàn gỗ ngoài trời | 100.000 |
Ốp mặt bậc cầu thang gỗ công nghiệp | 300.000 |
Tháo dỡ sàn cũ | 10.000 |
Đóng len chân tường (bao gồm keo, đinh) | 35.000 |
Cắt cửa gỗ (cánh) | 60.000 |
Đơn giá phụ kiện sàn gỗ các loại
Phụ kiện ốp sàn gỗ như xốp lót, nẹp, len chân tường là những vật liệu không thể thiếu khi hoàn thiện sàn vì nó bù lấp những khuyết điểm của nền nhà, những vị trí chân tường, khu vực tiếp nối sàn. Những phụ kiện này giúp đảm bảo tính thẩm mỹ của sàn nhà. Dưới đây là bảng báo giá các loại phụ kiện của công ty Sàn Đẹp.
Phụ kiện | Chủng loại | Đơn giá |
Xốp nilon | 2mm | 6.000đ/m2 |
Xốp tráng bạc | 2mm | 10.000/m2 |
Xốp cao su non đen | 2mm | 15.000/m2 |
Xốp cao sun non trắng | 2mm | 17.000đ/m2 |
Nẹp nhựa | 8mm,12mm | 25.000đ/md |
Nẹp hợp kim | 8mm,12mm | 50.000đ/md |
Len chân tường nhựa | 7.8 cm | 25.000đ/md |
Len gỗ công nghiệp | 9 cm | 35.000đ/md |
Sàn Đẹp có kho hàng bán buôn và hệ thống cửa hàng bán lẻ sàn gỗ, sàn gỗ nhựa composite ngoài trời trên toàn quốc để phục vụ nhanh nhất nhu cầu lót sàn của mọi khách hàng một cách nhanh nhất.
Hệ thống cửa hàng sàng gỗ của công ty Sàn Đẹp tại Hà Nội
- Showroom: 339 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội
- Showroom & Kho hàng: 38 Đại Từ - Hoàng Mai - Hà Nội
- Kho hàng 2: Tổ 4, phường Cự Khối, quận Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng 3: Đường 6, phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
Hotline 24/7: 0916 422 522 (call, sms, message, zalo)
Email: sandep.jsc@gmail.comWebsite: https://sango.us
Sản phẩm
Sàn gỗ công nghiệp
- Sàn gỗ Shark: 395.000/m
- Sàn gỗ Inovar: 265.000/m
- Sàn gỗ Alsa: 690.000/m
- Sàn gỗ Laminate: 155.000/m
- Sàn gỗ Teka: 495.000/m
- Sàn gỗ Robina: 280.000/m
- Sàn gỗ ThaiStep: 355.000/m
- Sàn gỗ Lucano: 190.000/m
- Báo giá sàn gỗ Janmi: 380.000/m
- Sàn gỗ Newsky: 160.000/m
- Sàn gỗ Pago: 175.000/m
- Sàn gỗ An Cường: 350.000/m
- Sàn gỗ HobiBlack: 360.000/m
- Sàn gỗ Kronotex: 245.000/m
- Sàn gỗ Morser: 200.000/m
- Sàn gỗ Masfloor: 235.000/m
- Sàn gỗ Binyl: 435.000/m
- Sàn gỗ Balterio: 465.000/m
- Sàn gỗ Egger: 415.000/m
- Sàn gỗ Hornitex: 315.000/m
- Sàn gỗ Camsan: 345.000/m
- Sàn gỗ Fortune: 280.000/m
- Sàn gỗ Rainforest: 285.000/m
- Sàn gỗ Hueck: 520.000/m
- Sàn gỗ khác: 165.000/m
- Sàn gỗ Synchrowood: 295.000/m
- Sàn gỗ Redsun: 165.000/m
- Sàn gỗ Wilson: 160.000/m
- Sàn gỗ Charm Wood: 290.000/m
- Sàn gỗ Kronoswiss: 385.000/m
- Sàn gỗ Urbans Floor: 230.000/m
- Sàn gỗ Savi: 160.000/m
- Sàn gỗ Quickstep: 640.000/m
- Sàn gỗ Thaistar: 210.000/m
- Sàn gỗ Kronopol: 535.000/m
- Sàn gỗ Wilplus: 390.000/m
- Sàn gỗ ThaiEver: 230.000/m
Sàn gỗ tự nhiên
- Sàn Tre: 465.000/m
- Sàn gỗ Căm xe: 750.000/m
- Sàn gỗ Giáng Hương: 1.250.000/m
- Sàn gỗ Gõ đỏ: 1.440.000/m
- Sàn gỗ Chiu liu: 800.000/m
- Sàn gỗ Óc chó: 1.450.000/m
- Sàn gỗ Sồi: 800.000/m
- Sàn gỗ Lim: 850.000/m
- Sàn gỗ Teak: 750.000/m
- Sàn gỗ Pơ mu: 800.000/m
- Sàn gỗ Cà Chít: 1.050.000/m
- Sàn gỗ Keo tràm: 400.000/m
- Sàn gỗ kỹ thuật:
Sàn nhựa
- Sàn nhựa Ecoclick: 295.000/m
- Sàn nhựa Joka: 395.000/m
- Sàn nhựa dán keo: 130.000/m
- Sàn nhựa tự dán: 85.000/m
- Sàn nhựa giả thảm: 85.000/m
- Sàn nhựa giả đá: 85.000/m
- Sàn nhựa cuộn: 110.000/m
- Sàn nhựa hèm khóa SPC: 250.000/m
- Sàn nhựa kháng khuẩn: 370.000/m
- Sàn nhựa thể thao: 250.000/m
- Sàn nhựa Vfloor: 345.000/m
- Sàn nhựa Galaxy: 220.000/m
- Sàn nhựa Inovar: 370.000/m
- Sàn nhựa Anpro: 290.000/m
- Sàn nhựa Glotex: 140.000/m
- Sàn nhựa Eco'st: 175.000/m
- Sàn nhựa IBT Floor: 140.000/m
- Sàn nhựa Rosa: 130.000/m
- Sàn nhựa Magic: 280.000/m
- Sàn nhựa Thaiflor: 155.000/m
- Sàn nhựa Mines: 260.000/m
- Sàn nhựa Galamax: 130.000/m
- Sàn nhựa IDÉ: 230.000/m
- Sàn nhựa khác:
Sàn gỗ ngoài trời
- Sàn gỗ sân vườn: 70.000/m
- Sàn gỗ bể bơi: 70.000/m
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời giá rẻ: 70.000/m
- Vỉ gỗ nhựa: 65.000/m
- Giàn hoa gỗ: 190.000/m
- Lan can gỗ: 125.000/m
- Tấm ốp gỗ nhựa ngoài trời: 105.000/m
- Lam chắn nắng: 160.000/m
- Hàng rào gỗ: 150.000/m
- Bàn ghế gỗ nhựa ngoài trời:
- Cổng gỗ nhựa:
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Hobiwood:
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Inovar:
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời GreenWood:
- Sàn gỗ ngoài trời Awood:
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Luxwall:
- Trụ gỗ nhựa ngoài trời:
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời Linowood:
Tấm nhựa ốp tường
- Trần lam gỗ nhựa:
- Tấm ốp than tre:
- Tấm ốp nhựa giả gỗ: 135.000/m
- Tấm ốp nhựa giả đá: 135.000/m
- Tấm ốp tường 3D: 240.000/m
- Tấm ốp tường Anpro: 280.000/m
- Tấm nhựa ốp tường Nano PVC: 190.000/m
- Thanh lam nhựa giả gỗ PVC: 115.000/m
- Phụ kiện thi công tấm ốp PVC: 40.000/m
Tư vấn khách hàng
Kinh doanh0916 422 522
Bảo Hành 024 6688 0799Khuyến mãi
- Sàn gỗ khuyến mãi ...
Tin tức sàn gỗ
- Cách tính chi phí lắp đặt hoàn thiện sàn gỗ
- Hướng dẫn thi công sàn gỗ nhựa ngoài trời
- Hướng dẫn thi công lắp đặt sàn nhựa
- Tuyển đại lý bán sàn gỗ, sàn nhựa trên toàn quốc
- Nên lắp sàn gỗ công nghiệp dày 8mm hay 12mm
- Hướng dẫn quy trình thi công sàn gỗ
Từ khóa » Gỗ Lót Sàn Công Nghiệp Báo Giá
-
Bảng Báo Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Nguồn Gốc Việt Nam
-
Báo Giá 5+ Dòng Sàn Gỗ Công Nghiệp Tốt Hiện Nay
-
Bảng Báo Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Năm 2022
-
Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Việt, Malaysia, Châu Âu,.. T6/2022
-
Báo Giá Sàn Gỗ Chuẩn 2022 [Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Malaysia, Thái ...
-
4 Loại Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Năm 2022 { RẺ + ĐẸP + BỀN }
-
Báo Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Các Loại Mới Nhất 2022
-
Bảng Báo Giá Sàn Gỗ Việt Nam Các Loại 8mm, 12mm - Liên Tục Cập ...
-
Lót Sàn Gỗ Giá Bao Nhiêu Tiền 1m2 ? Báo Giá Thi Công ...
-
Sàn Gỗ Công Nghiệp
-
Báo Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Nhập Khẩu Chính Hãng 2022 - Kovisan
-
Báo Giá Gỗ Lót Sàn Nhà Theo M2 Bao Gồm Nhân Công, Phụ Kiện
-
Bảng Giá Sàn Gỗ Siêu Chịu Nước 2021-2022