Bảng Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng
Có thể bạn quan tâm
Sắt thép xây dựng hiện nay đa dạng về mẫu mã, chất lượng lẫn giá cả, trong đó giá thép xây dựng có sự biến động liên tục theo thời gian. Để có được bảng giá tốt nhất Quý khách vui lòng xem chi tiết bảng giá sắt thép các loại tại công ty Bảo Hợp Tín bên dưới đây:
Bảng báo giá các loại sắt thép xây dựng năm 2018
- Tên sản phẩm, đơn vị tính, khối lượng/cây, đơn giá cùng với giá vận chuyển.
- Tên sắt thép.
- Đơn vị tính: Theo khối lượng hoặc theo cây.
- Đơn giá: Đơn giá trên bảng báo giá thường chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển (đơn giá được tính theo khối lượng hoặc theo cây).
Giá Sắt thép Việt Nhật
Stt | Sắt | Đơn vị | Khối lượng (kg/cây) | Đơn giá |
1 | Thép cuộn Ø 6 | kg | 11.950 | |
2 | Thép cuộn Ø 8 | kg | 11.950 | |
3 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
4 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
5 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
6 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
7 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
8 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
9 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Giá sắt thép Pomina
Stt | Sắt | Đơn vị | Khối lượng/Cây | Đơn giá (kg) | Đơn giá SD295/300 | Đơn giá SD390/400 |
1 | Ø6 x Cuộn CT3 | kg | 10.600 | |||
2 | Ø8 x Cuộn CT3 | kg | 10.600 | |||
3 | Pomina Ø10 | X11,7m/cây | 7.21 | 66.000 | 76.100 | |
4 | Pomina Ø12 | X11,7m/cây | 10.39 | 102.000 | 107.200 | |
5 | Pomina Ø14 | X11,7m/cây | 14.13 | 140.000 | 107.200 | |
6 | Pomina Ø16 | X11,7m/cây | 18.47 | 182.500 | 107.200 | |
7 | Pomina Ø18 | X11,7m/cây | 23.38 | 231.400 | 240.500 | |
8 | Pomina Ø20 | X11,7m/cây | 28.85 | 231.400 | 296.500 | |
9 | Pomina Ø22 | X11,7m/cây | 34.91 | 358.300 | ||
10 | Pomina Ø25 | X11,7m/cây | 45.09 | 465.800 | ||
11 | Đinh | kg | 13.500 | |||
12 | Kẽm | kg | 13.500 |
Giá sắt thép Miền Nam
Stt | Sắt | Đơn vị | Khối lượng/Cây | Đơn giá (kg) | Đơn giá (Cây) |
1 | Ø6 x Cuộn CT3 | kg | 10.500 | ||
2 | Ø8 x Cuộn CT3 | kg | 10.500 | ||
3 | Thép miến nam Ø10 | X11,7m/cây | 7.21 | 67.000 | |
4 | Thép miến nam Ø12 | X11,7m/cây | 10.39 | 102.500 | |
5 | Thép miến nam Ø14 | X11,7m/cây | 14.13 | 141.400 | |
6 | Thép miến nam Ø16 | X11,7m/cây | 18.47 | 185.500 | |
7 | Thép miến nam Ø18 | X11,7m/cây | 23.38 | 235.400 | |
8 | Thép miến nam Ø20 | X11,7m/cây | 28.85 | 291.100 | |
9 | Thép miến nam Ø22 | X11,7m/cây | 34.91 | 345.200 | |
10 | Thép miến nam Ø25 | X11,7m/cây | 45.09 | 482.500 | |
11 | Đinh | kg | 13.500 | ||
12 | Kẽm | kg | 13.500 |
Giá sắt thép Đông Nam Á
Stt | Sắt | Đơn vị | Đơn giá (kg) | Đơn giá (Cây) |
1 | Thép Đông Nam Á Ø6 | kg | 14.200 | |
2 | Thép Đông Nam Á Ø8 | kg | 14.200 | |
3 | Thép Đông Nam Á Ø10 | X11,7m/cây | 85.000 | |
4 | Thép Đông Nam Á Ø12 | X11,7m/cây | 132.000 | |
5 | Thép Đông Nam Á Ø14 | X11,7m/cây | 183.000 | |
6 | Thép Đông Nam Á Ø16 | X11,7m/cây | 234.000 | |
7 | Thép Đông Nam Á Ø18 | X11,7m/cây | 303.000 | |
8 | Thép Đông Nam Á Ø10 (ATM) | X11,7m/cây | 85.000 | |
9 | Thép Đông Nam Á Ø12 (ATM) | X11,7m/cây | 130.000 | |
10 | Thép Đông Nam Á Ø14 (ATM) | X11,7m/cây | 165.000 | |
11 | Thép Đông Nam Á Ø16 (ATM) | X11,7m/cây | 210.000 |
Giá sắt thép Hòa Phát
Stt | Sắt | Đơn vị | Khối lượng/Cây | Đơn giá/Kg | Đơn giá/Cây |
1 | Ø6 x Cuộn CT3 | kg | 10.400 | ||
2 | Ø8 x Cuộn CT3 | kg | 10.400 | ||
3 | Thép Hòa Phát Ø10 | X11,7m/cây | 7.21 | 69.800 | |
4 | Thép miến nam Ø12 | X11,7m/cây | 10.39 | 106.400 | |
5 | Thép miến nam Ø14 | X11,7m/cây | 14.13 | 146.600 | |
6 | Thép miến nam Ø16 | X11,7m/cây | 18.47 | 191.200 | |
7 | Thép miến nam Ø18 | X11,7m/cây | 23.38 | 242.100 | |
8 | Thép miến nam Ø20 | X11,7m/cây | 28.85 | 298.800 | |
9 | Thép miến nam Ø22 | X11,7m/cây | 34.91 | 384.200 | |
10 | Thép miến nam Ø25 | X11,7m/cây | 45.09 | 498.500 | |
11 | Đinh | kg | 13.500 | ||
12 | Kẽ | kg | 13.500 |
Bảo Hợp Tín Đại Lý sắt thép xây dựng uy tín tại TPHCM
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối chính thức các sản phẩm sắt thép Miền Nam, Thép Việt Nhật, Thép Pomina, thép Hòa Phát, Thép Đông Á với giá sắt thép tốt nhất và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng.
Hotline: 0944.414.797 Mr.Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Website: http://cungcapvatlieu.com
FB: https://www.facebook.com/CungCapVatLieu/
Fax: 08.38164493
Tin trong ngành
30 Tháng 03Dự báo thị trường xi măng 2018
Bài viết 30 Tháng 03Sử dụng hiệu quả cốt liệu bê tông tái chế ở các nước phát triển
Bài viết 30 Tháng 03Chọn vật liệu đặc dụng nào chống thấm nhà trong mùa mưa?
Bài viết 30 Tháng 035 lưu ý khi chọn thép xây dựng nhà
Bài viếtTừ khóa » Thép Xây Dựng đông Nam á
-
Báo Giá Thép Đông Nam Á Mới Nhất Ngày 31/07/2022
-
Thép đông Nam á Chất Lượng Theo Tiêu Chuẩn Nhà Máy Sản Suất
-
THÉP ĐÔNG NAM Á
-
Thép Thanh Vằn Đông Nam Á
-
Thép Xây Dựng Đông Nam Á
-
Giá Thép Cuộn Đông Nam Á Mới Nhất - Vật Liệu Số
-
Công Ty Cổ Phần Thép ASEAN
-
Sắt Thép Đông Nam Á - TỔNG KHO THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT
-
Sắt Thép Đông Nam Á - TỔNG KHO SẮT THÉP 247
-
Thép Đông Nam Á: Mang đến Sự Bền Vững Cho Mọi Công Trình
-
THÉP ĐÔNG NAM Á
-
Dự Báo Về Ngành Thép Đông Nam Á Tháng 03/2022 - CafeLand.Vn
-
Bảng Giá Thép Đông Nam Á