Bảng Báo Giá Sơn Epoxy Rainbow Chính Hãng

Bảng báo giá sơn epoxy rainbow chính hãng

Hiện nay, sơn epoxy rainbow được rất nhiều người lựa chọn và tin dùng. Nhờ có những đặc điểm nổi bật nên được chủ đầu tư ưu tiên lựa chọn hàng đầu. Sơn Epoxy Tín Phát tự hào là là một trong những nhà phân phối sơn epoxy rainbow chính hãng với bảng báo giá sơn epoxy rainbow tốt nhất thị trường hiện nay.

Sơn epoxy rainbow là gì?

Đây là loại sơn epoxy cao cấp gồm hai thành phần đó là phần sơn và phần đóng rắn. Sơn Epoxy Rainbow thường được dùng trong sơn nền bê tông, sắt thép chống rỉ. Khi thi công thì hai thành phần sẽ được pha trộn với nhau theo tỷ lệ và nhu cầu sử dụng. Sơn thường được dùng để phủ bề mặt kim loại cho các máy khoan, tàu biển,…

Bảng báo giá sơn epoxy rainbow chính hãng

>>> Xem thêm: Thi công sơn epoxy Hà Nội chuyên nghiệp, giá rẻ

Sơn Epoxy Rainbow có những ưu điểm nổi bật sau:

– Có khả năng chống thấm mái cực tốt. Sau khi sơn thì máy nhà sẽ được loại bỏ hoàn toàn hiện tượng thấm nước, giải quyết tình trạng trạng ẩm mốc do thấm nước. Ngoài ra người ta còn sử dụng dòng sơn này để thay cho lát gạch ở những nơi cần chống thấm như nhà vệ sinh, nhà tắm,…

– Một ưu điểm nữa đó là không trơn trượt. Dù bề mặt bóng loáng nhưng dòng sơn epoxy Rainbow không gây trơn trượt nên sử dụng rất tiện ích cho nhiều mặt bằng.

– Đặc biệt với dòng sơn này có khả năng chống bám bẩn. Sản phẩm sơn lâu cũng không bị bám bẩn, mốc meo.Đây là một trong những lý do mà dòng sơn này được sử dụng rất phổ biến hiện nay.

– Sơn có độ bám dính rất cao trên khắp các bề mặt khác nhau. Vì vậy luôn được ưu tiên sử dụng trong nhiều công trường, mặt bằng, sản phẩm.

– Dòng sơn này còn rất đa dạng về màu sắc. Bởi vậy, khách hàng có thể lựa chọn rất nhiều màu sơn yêu thích, phù hợp.

Bảng báo giá sơn epoxy rainbow chính hãng

– Khi sơn dòng sơn này, mặt phẳng rất dễ lau chùi, ít bám bẩn và cực kỳ bóng loáng. Tạo ra tính thẩm mỹ rất cao cho sản phẩm.

– Khi sơn dòng sơn này thì mặt phẳng, sản phẩm được bảo vệ hầu như tuyệt đối. Vì trong sơn Epoxy Rainbow có hàm lượng VOCs thấp nên không chứa các chất độc hại.Chịu được tác động của dầu và nước tốt.

– Có độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và trầy xước cực kỳ tốt.

Bảng báo giá sơn epoxy rainbow chính hãng

SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ
4L 18L
1. ALKYD ENAMEL PAINT – NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP
101 ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ 461.700 1.863.000
102 ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt 430.100 1.718.000
103 ALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc 626.200 2.583.000
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 1,46 360.500 1.470.000
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5, 13,14,15,43,44,45 411.100 1.652.000
106 ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19 518.700 2.118.000
106 ALKYD ENAMEL PAINT Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54 404.800 1.634.000
107 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92 366.900 1.500.000
108 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu đen 341.600 1.392.000
109 OIL PRIMER, WHITE Sơn lót gốc dầu màu trắng 392.200 1.591.000
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93 496.500 2.027.000
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 6,65 423.800 1.706.000
111 ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng 423.800 1.718.000
150 ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác 411.100 1.667.000
155 RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow 420.600 1.700.000
2301 ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng 506.000 2.054.000
805 ALKYD PAINT THINNER Chất pha loãng
2. CEMENT MORTAR PAINT – NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU
401 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu 596.400 2.445.000
402 CLEAR SOLVENT – BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng 483.900 1.942.000
404 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng 506.000 2.057.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606 506.000 2.057.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609 664.100 2.759.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 623 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 623 1.378.900 5.796.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625 681.800 2.795.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619 619.900 2.541.000
415 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, 671 523.700 2.069.000
418 SOLVENT – BASED ANTI MILDE Sơn nước gốc dầu chống mốc 645.200 2.650.000
807 XYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu
3. ANTI – CORROSIVE – NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN
902 RED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ 240.400 998.000
903 GRAY SURFACER Sơn lót màu xám 272.000 1.095.000
904 RED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95) 240.400 998.000
906 RED LEAD PRIMER Sơn lót chì chống rỉ màu cam đỏ 284.600 1.150.000
911 RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình 284.600 1.150.000
912 ZINC PRIMER (1-PACK) Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám 1.347.200
992 ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám 366.900 1.464.000
4. BAKING ENAMEL – NHÓM SƠN NUNG MÀU
1101 BAKING ENAMEL Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68 632.500 2.589.000
1101 BAKING ENAMEL Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23 690.700 2.955.000
1102 BAKING ENAMEL Sơn nung màu trắng 664.100 2.720.000
1104 BAKING ENAMEL Sơn nung các loại, đa màu 562.900 2.281.000
1109 BAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao 389.000 1.554.000
1117 BAKING ENAMEL Sơn nung màu đen 544.000 2.305.000
1112 BAKING THINNER Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp
5. POLYURETHANE PAINT – NHÓM SƠN GỖ
700 ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu 1.745.700
710 POLYURETHANE SEALER FOR WOOD Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg) 544.000 2.190.000
711 POLYURETHANE SANDING Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg) 436.400 1.803.000
722 POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) 702.100 2.971.000
725 POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) Sơn PU màu trắng (Loại N) 809.600 3.303.000
726 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 1.012.000 4.054.000
727 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 803.300 3.273.000
728 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93 885.500 3.614.000
729 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50 812.800 3.328.000
730 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu đen (Loại N) 784.300 3.182.000
732 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng 795.700 3.213.000
745 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04) Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu 795.700 3.213.000
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu 866.500 3.606.000
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18 956.300 3.888.000
UP-450 POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ 1.081.600 4.483.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu 1.401.000 5.475.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,18,23,46 Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,46 1.739.400 6.806.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64 Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,64 1.739.400 6.806.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25 Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25 1.900.700 7.442.000
736 PU PAINT THINNER Dung môi pha loãng
6. EPOXY – NHÓM SƠN EPOXY (BỘ)
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) 721.100 2.959.000
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04) 828.600 3.527.000
1002 EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng 632.500 2.533.000
1003 EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy 632.500
1004 EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) 442.800 1.767.000
1005 EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng
1006 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg 1.726.700
1007 EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) 556.600 2.378.000
1009 EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02) Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) 496.500 2.039.000
1010 EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới 740.000 2.989.000
1011 INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) 1.423.100
1012 EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm
1014 SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới 885.500 3.612.000
1015 EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg) 910.800 3.576.000
1015AS EPOXY ANTI – STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg) 1.031.000 3.993.000
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) 714.700 3.043.000
1020 EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim 600.900 2.499.000
1022 EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg) 1.321.900
1023 EPOXY NON – SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) 1.157.500
1025 EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) 1.043.600
1027 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) 1.233.400
1029 EPOXY SELF – LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy 4.471.000
1030CP WATER – BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước 740.000 3.025.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 18,19,23,25,54,64,93) 600.900 2.432.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93 683.100 2.747.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25 771.700 3.116.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam 23, 64 1.454.800 5.929.000
1032 WATER – BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 986.700 4.102.000
1050 EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) 544.000 2.160.000
1055 EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc 683.100 2.753.000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04) 721.100 3.086.000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04) 765.300 3.273.000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04) 999.400 4.041.000
1058 EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống 752.700 2.995.000
1060 EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu 600.900 2.384.000
1061H HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 778.000 3.025.000
1061H HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu 917.100 3.582.000
1061GF EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF) Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu 847.600 3.358.000
EP-988GF EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu 955.100 3.733.000
1073 EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới 600.900 2.360.000
1074 EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER Grey,Red Oxide Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu 733.700 2.965.000
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu 493.400 1.942.000
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám 537.600 2.136.000
1076 EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám 530.000 2.130.000
4556 AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà 1.106.900 4.964.000
1098W EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) 819.100 2.959.000
7. PU FOR WATERPROOF – SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP 3KG #VALUE!
785 MOISTURE CURED POLYURETHANE PRIME FOR WATER PROOF sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần 442.800 1.186.000
777 SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám 961.400 1.452.000
789 SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám 1.201.800 1.803.000
AT0300TP BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789) 88.600
781 WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ) 3.110.000
424 LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu 461.700 1.815.000
8. HEAT – RESISTING PAINT – SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP
1500 HEAT RESISTING PRIMER 600ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám 1.138.500 4.628.000
1501 HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám 1.138.500 4.628.000
1502 HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc 1.144.800 4.810.000
1503 HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen 1.435.800 6.043.000
1504 HEAT RESISTING PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc 831.700 3.449.000
1505 HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen 793.800 3.267.000
1506 HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc 664.100 2.695.000
1507 HEAT RESISTING PRIMER 300ºC Sơn lót chịu nhiệt 300ºC màu xám 793.800 3.267.000
1508 HEAT RESISTING PAINT 600ºC Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc 1.144.800 4.810.000
1509 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng 1.685.600 7.121.000
1510 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ 2.969.600 12.660.000
1511 HEAT RESISTING PRIMER 200ºC Sơn lót chịu nhiệt 200ºC 562.900 2.284.000
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64 727.400 2.965.000
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu còn lại trừ màu bạc 632.500 2.577.000
1513 HEAT RESISTING PAINT 400ºC Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc 790.600 3.176.000
1531 HEAT RESISTING PRIMER 400ºC Sơn lót chịu nhiệt 400ºC 809.600 3.328.000
1566 INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING Sơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạc 2.055.600 8.168.000
1567 HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc ( 300 độ) 1.549.600 6.353.000
1568 HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ) 1.549.600
1569 HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREY Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám 2.182.100
1564X HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường
1564S HEAT RESISTING THINNER ( For high temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao
1521 HEAT RESISTING THINNER Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt
9. TRAFFIC PAINT – SƠN VẠCH GIAO THÔNG
1801 TRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOW Sơn giao thông màu trắng, vàng 612.300 2.512.000
1801 TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN Sơn giao thông màu xanh lá, đen 550.300 2.092.000
1802 TRAFFIC PAINT #RED Sơn vạch đường giao thông màu đỏ 694.500 2.850.000
2201 HAMMER TONE PAINT Sơn Hoa Văn 664.100 2.723.000
806 TRAFFIC PAINT THINNER Chất pha loãng sơn vạch giao thông
10. EMULSION PAINT – SƠN NƯỚC CAO CẤP
B000L0TP RAINBOW INT&EXT PYTTY (BAO 40KG) Bột trét nội ngoại thất Rainbow 227.700
467 WATER – BASED ALKALI RESISTANCE SEALER Sơn nước lớp lót trong suốt cho nội thất và ngoại thất tường cũ 265.700 1.059.000
420 WATER – BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER Sơn lót trong suốt dùng cho ngoại thất tường mới 335.200 1.271.000
300 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu nhạt 158.100 605.000
314 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt 294.100 1.125.000
860 FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và màu nhạt 313.100 1.240.000
436 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác) 395.300 1.573.000
350 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường, chỉ màu trắng 243.500 968.000
400 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn 423.800 1.694.000
421 WATER – BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai) 487.000 1.936.000
SA3000 WATER – BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm khác giá) 613.500 2.420.000
406 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu trắng bóng, mờ 547.100 2.269.000
407 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt) 502.800 2.081.000
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8 559.800 2.329.000
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu đỏ 25 673.600 2.807.000
409 ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng) 414.300 1.718.000
422 WATER – BASED ELASTOMERIC PYTTY Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng 477.500 1.960.000
500-1 WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định 616.700 2.468.000
DUNG MÔI RAINBOW
NO.805 240.400 992.000
NO.806 240.400 992.000
NO.807 240.400 992.000
NO.736 265.700 1.089.000
NO.1005 (SP-12) 278.300 1.162.000
NO.1012 (SP-13) 278.300 1.137.000
NO.1521 265.700 1.089.000
1564X HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường 316.300 1.162.000

Lưu ý: Bảng báo giá sơn epoxy rainbow ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy theo biến động thị trường giá sơn sẽ cập nhật theo từng thời điểm.

GỌI NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN BÁO GIÁ TỐT NHẤT: 098.1473.638

Đơn vị thi công sơn epoxy rainbow chất lượng số 1

Bạn đang muốn tìm một đơn vị cung cấp và thi công sơn epoxy rainbow chất lượng, uy tín, đảm bảo hàng chính hãng mà giá cả lại hợp lý thì hãy đến với Sơn Epoxy Tín Phát

Sơn Epoxy Tín Phát sẽ mang đến cho khách hàng những gì? Đó chính là:

– Sản phẩm sơn epoxy 100% hàng chính hãng, uy tín. 

– Đơn vị sẽ đảm nhiệm luôn nguồn cung ứng sơn và thi công trực tiếp cho khách hàng. Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm cả về chất lượng sơn cho đến chất lượng thi công. Vì vậy mà khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm.

– Tất cả các sản phẩm, công trình được bảo hành và do đơn vị trực tiếp chịu trách nhiệm. Luôn đảm bảo mang đến sản phẩm chất lượng nhất cho khách hàng.

– Đặc biệt cho phí nguyên liệu lẫn thi công ở đây đều rất hợp lý. Khách hàng sẽ nhận được những gì xứng đáng với chi phí bỏ ra.

Khách hàng có nhu cầu thi công sơn epoxy rainbow hay có bất cứ thắc mắc gì hãy liên hệ với Sơn Epoxy Tín Phát qua website sonsanepoxy.vn hoặc qua hotline:098.1473.638 để được tư vấn chi tiết nhé.

 Tim hiểu thêm: Sơn Epoxy

5/5 - (1 bình chọn)

Từ khóa » Bảng Giá Sơn One Color