Bảng Báo Giá Sơn Kova
Có thể bạn quan tâm
Sơn Kova không là cái tên xa lạ tại thị trường trong nước và một số nước Đông Nam Á. Khẳng định giá trị mang lại của hàng sơn với nhiều công trình, từ những thành công đạt được hãng sơn không ngừng nghiên cứu thêm những sản phẩm mới, không ngừng hoàn thiện nhiều loại sơn …để có thể áp dụng nhiều công trình có yêu cầu ngày càng khắt khe hiện nay.
Bảng báo giá sơn Kova được Sieuthison cung cấp và cập nhật mới nhất năm 2023. Ngoài ra, chúng tôi còn tư vấn chọn lựa những dòng sơn Kova chĩnh hãng chất lượng từ nhà mày sản xuất. Vì hãng sơn Kova thường được mọi người biết đến với sản phẩm chống thấm nhưng ngoài ra, còn có các dòng sơn nước, sơn công nghiệp…Không chỉ được thị trường trong nước đón nhận mà các thị trường ở khu vực Đông Nam Á đánh giá cao về thương hiệu sơn Việt này.
Nội Dung Chính
Bảng báo giá sơn Kova
TÊN SẢN PHẨM | BAO BÌ | GIÁ BÁN |
BỘT TRÉT | ||
Bột trét nội thất cao cấp KOVA CITY | 40KG | 310,000 |
Bột trét nội thất KOVA DX | 40KG | 305,000 |
Bột trét ngoại thất cao cấp KOVA CITY | 40KG | 410,000 |
SƠN NỘI THẤT | – | |
Sơn nội thất cao cấp KOVA K-871 Plus (Bán bóng/Bóng – Nền S) | 3,5L | 619,900 |
16L | 2,916,100 | |
Sơn nội thất cao cấp KOVA K-5500 Plus (Mờ, Bóng mờ, Bán bóng – Nền S) | 3,5L | 619,900 |
16L | 2,654,300 | |
Sơn nội thất KOVA K-260 Plus (Mờ – Nền S) | 3,5L | 400,200 |
16L | 1,713,800 | |
Sơn nội thất KOVA K-203 Plus (Mờ – Nền S) | 3,5L | 287,500 |
16L | 1,201,200 | |
Sơn nội thất KOVA FIX UP (Mờ – Nền S) | 3,5L | 288,700 |
16L | 1,213,300 | |
Sơn nội thất KOVA VISTA++ (Mờ – Nền S) | 3,5L | 220,800 |
16L | 929,500 | |
Sơn nội thất KOVA FIT (Mờ – Nền S) | 3,5L | 185,200 |
16L | 790,100 | |
Sơn lót nội thất kháng kiềm KOVA K-109 | 3,5L | 314,000 |
16L | 1,353,000 | |
SƠN NGOẠI THẤT | – | |
Sơn ngoại thất tự làm sạch siêu cao cấp KOVA NANOPRÔ Self-Cleaning (Bóng mờ – Nền S,T) và (Bóng – Nền D,A) | 3,5L | 1,270,500 |
Sơn ngoại thất cao cấp KOVA CT-04 Extra (Bóng mờ – Nền S,T) | 16L | 4,950,000 |
Sơn ngoại thất cao cấp KOVA CT-04 Che lấp vết nứt (Bóng mờ – Nền S,T) | 16L | 4,565,000 |
Sơn ngoại thất cao cấp KOVA CT-04 Bền Màu (Bóng – Nền S,T,D,A) | 3,5L | 1,001,000 |
16L | 4,400,000 | |
Sơn ngoại thất cao cấp KOVA CT-04 Chống thấm (Bóng – Nền S,T) | 3,5L | 772,200 |
16L | 3,350,600 | |
Sơn ngoại thất cao cấp KOVA K-5501 Plus (Bóng mờ – Nền S,T,D,A) | 3,5L | 665,900 |
16L | 2,843,500 | |
Sơn ngoại thất KOVA K-261 Plus (Mờ – Nền S,T) | 3,5L | 503,700 |
16L | 2,156,000 | |
Sơn ngoại thất KOVA K-265 Plus (Mờ – Nền S,T) | 3,5L | 441,600 |
16L | 1,892,000 | |
Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA K-209 | 3,5L | 586,500 |
16L | 2,506,900 | |
Sơn lót ngoại thất kháng kiềm KOVA K-207 | 3,5L | 452,000 |
16L | 1,938,200 | |
MASTIC | – | |
Mastic dẻo KOVA ĐA NĂNG | 6KG | 177,100 |
25KG | 696,900 | |
SƠN HIỆU ỨNG | – | |
Sơn đá nghệ thuật KOVA ART STONE | 5KG | 782,000 |
20KG | 2,950,200 | |
Vữa nền sơn nghệ thuật KOVA ART BASE | 6KG | 185,200 |
25KG | 718,800 | |
Keo KOVA Clear (Mờ, Bóng) | 1L | 190,900 |
4L | 737,200 | |
Keo bóng cao cấp KOVA NANOPRÔ Clear Protect | 1KG | 220,800 |
HOÁ CHẤT XÂY DỰNG | – | |
Chất phụ gia chống thấm KOVA CT-11B | 1KG | 117,300 |
4KG | 450,800 | |
Chất chống thấm cao cấp KOVA CT-11A Plus Sàn | 1KG | 123,100 |
4KG | 458,900 | |
22KG | 2,293,500 | |
Chất chống thấm cao cấp KOVA CT-11A Plus Sàn màu đen | 4KG | 780,900 |
22KG | 3,903,900 | |
Chất chống thấm cao cấp KOVA CT-11A Plus Tường | 1KG | 117,300 |
4KG | 443,900 | |
22KG | 2,217,600 | |
Chất chống thấm màu KOVA CT-11A COLOR | 4KG | 738,300 |
22KG | 3,590,400 | |
Chất chống thấm co giãn KOVA CT-14 | 2KG | 337,000 |
SƠN CÔNG NGHIỆP | – | |
Mastic Epoxy KOVA KL-5 Sàn | 5KG | 548,600 |
Sơn công nghiệp Epoxy KOVA KL-5 Sàn (Nền S,T,D,A) | 5KG | 1,328,800 |
Sơn công nghiệp Epoxy KOVA KL-5 Sàn kháng khuẩn (Nền S,T,D,A) | 5KG | 1,512,500 |
Mastic Epoxy KOVA KL-5 Tường | 5KG | 358,800 |
Sơn công nghiệp Epoxy KOVA KL-5 Tường (Nền S) | 5KG | 1,328,800 |
Sơn công nghiệp Epoxy KOVA KL-5 Tường kháng khuẩn (Nền S) | 5KG | 1,512,500 |
Sơn lót Epoxy Tự làm phẳng KOVA Self-levelling Màu trắng | 5KG | 757,900 |
Mastic chịu ẩm KOVA SK-6 | 10KG | 695,800 |
Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (Nhám) Xanh/Đỏ/Trắng | 5KG | 1,002,100 |
20KG | 3,864,300 | |
Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (Nhám) Màu khác | 5KG | 1,203,400 |
20KG | 4,640,900 | |
Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (Không nhám) Xanh/Đỏ/Trắng | 5KG | 1,376,100 |
20KG | 5,320,700 | |
Sơn công nghiệp đa năng KOVA CT-08 (Không Nhám) Màu khác | 5KG | 1,581,800 |
20KG | 6,111,600 | |
SƠN GIAO THÔNG | – | |
Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 Màu trắng | 5KG | 788,900 |
20KG | 2,906,200 | |
Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 Màu vàng | 5KG | 909,700 |
20KG | 3,504,600 | |
Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 Màu đỏ | 5KG | 905,300 |
20KG | 3,491,400 | |
Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 Màu đen | 5KG | 955,900 |
20KG | 3,683,900 | |
Sơn giao thông hệ nước KOVA A9 (có phản quang) Đỏ, Vàng, Trắng, Đen | 4KG | 1,287,000 |
20KG | 6,111,600 | |
SƠN KIM LOẠI | – | |
Sơn lót chống gỉ hệ nước KOVA KG-01 (màu đỏ/màu trắng) | 5KG | 1,189,100 |
Sơn ngoại thất chống nóng đa năng KOVA CN-05 (có 5 màu: AP10-1, AP11-4, AP2-5, AP55-1 VÀ TRẮNG) | 5KG | 915,200 |
20KG | 3,481,500 |
Sơn được sản xuất dựa trên sự nghiên cứu về khí hậu của từng vùng, từng khu vực và quốc gia. Mỗi một vùng miền, một quốc gia khác nhau, sẽ có riêng dòng sản phẩm thích ứng, nhẳm đảm bảo chắc chắn cho nhiều bề mặt khác nhauĐã từ lâu sơn Kova đã nổi tiếng trên thị trường với dòng sản phẩm đa dạng về mẫu mã chất lượng và giá thành. Sơn Kova là dòng sản phẩm sơn đã nhiệt đới hóa hoàn toàn và nhưng dòng sản phẩm được ưa chuộng nhất sở dĩ vì sơn được sản xuất dựa trên dây chuyền hiện đại từ Mỹ và Việt Nam.
Nhìn trên bảng báo giá sơn Kova chúng ta có thể dễ dàng nhận biết các dòng sơn cao cấp và trung bình của từng dòng sơn. Ngoài ra, trên bảng giá sơn Kova sẽ thể hiện giá của từng lon, từng thùng, để từ đó ta xem xét và chọn dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho từng công trình.
Sản phẩm chi tiết của sơn Kova hiện đang phân phối tại thị trường trong nước
Hiện nay trên website: sieuthison.vn đã cập nhật bảng giá sơn Kova mới nhất hiện nay. Trên bảng báo giá sơn Kova thể hiện từng dòng sản phẩm sơn như Mastic đa năng và sơn nước trong nhà: Trên bảng báo giá thể hiện các dòng bột kova, Mastic kova đa năng, sơn lót nội thất, các dòng sơn nước nội thất
– Bột trét tường cao cấp trong nhà: MT CITY
– Sơn lót kháng kiềm trong nhà : K-109
– Sơn nước trong nhà trắng: VISTA, K – 203, K – 771,
– Sơn nước trong nhà mịn – trắng: K – 260
– Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng: K – 5500
– Sơn nước trong nhà bóng – trắng: K – 871
Mastic đa năng và sơn nước ngoài trời: Trên bảng báo giá thể hiện các dòng bột kova, Mastic kova đa năng, sơn lót ngoại thất, các dòng sơn nước ngoại thất
– Bột trét tường cao cấp ngoài nhà: MN CITY
– Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng: K-209, K-207
– Sơn nước ngoài trời – trắng: K – 265, K – 261
– Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng: K – 5501
– Sơn chống thấm ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi: CT-04
– Tính năng của sơn chống thấm Kova CT11A
Do dòng sơn nước Kova là dòng sản phẩm sơn pha màu tại trung tâm pha màu. Nên trên bảng báo giá sơn Kova chỉ thể hiện giá màu Trắng cho tất cả các dòng sơn Kova.
Chất chống thấm: Trên bảng báo giá thể hiện chất chống thấm cho tường, sân thượng, sàn sê nô, sàn toilet,.. như: CT11A, CT11B, CT 14
Sơn chống nóng CN-05
BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT: Trong bảng báo giá hệ sơn đặc biệt thể hiện giá của các dòng sơn giả đá, sơn vân gai: Sơn giả đá, Sơn gấm (Texture), Sơn nhũ tường.
Bảng màu sơn Kova
Hãng sơn không chỉ cạnh tranh về chất lượng mà còn chạy đua với hệ bảng màu sơn đa dạng hơn từ sơn trang trí cho không gian nội – ngoại thất và còn mốt số bề mặt kim loại, sàn bê tông. Riêng về bảng màu sơn epoxy Kova đã có hơn 108 mã màu khác nhau, Quý khách hàng có thể tham khảo tại bảng màu sơn Kova để lựa chọn được sản phẩm tốt nhất. Nhìn chung trên bảng báo giá sơn Kova thể hiện đầy đủ những thông tin, chi tiết từng dòng sản phẩm để có thể lựa chọn từng dòng sản phẩm phù hớp với nhu cầu sử dụng. Ngoài ra khách hàng có thể tham khảo những bảng báo giá sơn khác trước khi lựa chọn. Mọi thắc mắc về sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật vui lòng gọi Hotline: 1900 6716 hoặc xem sản phẩm trực tiếp tại 89 Cộng Hòa, P.4, Q Tân Bình.
Từ khóa » Hãng Sơn Kova
-
Tập đoàn Sơn KOVA
-
Bảng Báo Giá Sơn Kova Mới Nhất 2022
-
TẬP ĐOÀN SƠN KOVA
-
BẢNG GIÁ SƠN KOVA MỚI NHẤT NĂM 2022 - O978.148.9OO
-
Bảng Giá Sơn Kova Mới Nhất Năm 2022 - Paintmart
-
Đại Lý Phân Phối Sơn Kova - Paintmart
-
Đại Lý Sơn Kova Chính Hãng
-
Bảng Báo Giá Sơn KOVA Mới Nhất Năm 2022 - Chống Thấm Dột
-
Đại Lý Phân Phối Sơn Kova Chính Hãng - DV - XD SƠN TOÀN CẦU
-
Sơn Kova Là Loại Sơn Như Thế Nào? Bảng Báo Giá Sơn ... - Sơn Epoxy
-
TRUNG TÂM PHÂN PHỐI SƠN NƯỚC VÀ CHỐNG THẤM KOVA ...
-
Cách Phân Biệt Hàng Thật Hàng Giả Sơn Kova - Sơn Jotun
-
Sơn Kova Chính Hãng TPHCM | Bảng Giá Sơn Kova Mới Nhất