Bảng Báo Giá Sơn Oseven
Có thể bạn quan tâm
Siêu Thị SơnBáo Giá SơnBảng báo giá sơn oseven
0918.11.48.48
Chat với chúng tôi qua zalo
BẢNG BÁO GIÁ OSEVEN
| STT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ BÁN | |
| HỆ OSEVEN TRONG NHÀ | |||||
| 1 | BÓNG PU | 2099B | 1 Kg ~ 905 ml | LIÊN HỆ | |
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 2099 | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 2007 | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.14 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 2247 | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| K99- Chống trầy xước | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 5555 | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 2 | MỜ PU | 711- Trong nhà | 100%Y | 1 Kg ~ 905 ml | |
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 100% | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 75% | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 50% | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 50%S | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 712- Trong nhà | 100%Y | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 100% | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 75% | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 50% | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 50%S | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| K77- Chống trầy xước | 50%-100% | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 3 | LÓT PU | 611- Trong nhà | 1 Kg ~ 905 ml | ||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 612G- Trong nhà | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 4 | HARDENER CHẤT LÀM CỨNG | OL 17 -Trong nhà | 1 Kg ~ 905 ml | ||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| KL 79- Chống trầy xước | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| HỆ MÀU TRONG NHÀ | |||||
| 1 | MÀU ĐẸP CHO GỖ TRONG NHÀ | Tinh màu Xanh Dương, Xanh Lá | 100 Gram | ||
| 500 Gram | |||||
| 4 Kg | |||||
| Tinh màu vàng | 100 Gram | ||||
| 500 Gram | |||||
| 4 Kg | |||||
| Tinh màu trắng | 100 Gram | ||||
| 500 Gram | |||||
| 4 Kg | |||||
| Tinh Màu Đen, Đỏ, hạt dẻ, Nho, Cam, Cánh gián, Cánh gián già, Nâu (đỏ, đen, gụ, vàng), Gõ Đỏ, Cẩm lai, Căm xe | 100 Gram | ||||
| 500 Gram | |||||
| 4 Kg | |||||
| 2 | MÀU CÔNG NGHIỆP TRONG NHÀ (1 THÀNH PHẦN) | 445 -Trắng trong nhà | 1 Kg ~ 905 ml | ||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 445-Trắng trong nhà | 50-100% | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 445-Trắng trong nhà | 100%Y | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 451-Đen | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 452-Vàng Chanh 453-Vàng nghệ 454-Đỏ bầm 455- Xanh dương 456- Xanh lá | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| Lót trắng D | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 3 | MÀU CÔNG NGHIỆP TRONG NHÀ (2 THÀNH PHẦN) | 701- Trắng trong nhà | 1 Kg ~ 905 ml | ||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 701- Trắng trong nhà | 100% | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 701- Trắng trong nhà | 75% | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 701- Trắng trong nhà | 50% | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 751-Đen | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 752-Vàng chanh 753-Vàng nghệ 754-Đỏ bầm 755-Xanh Dương 756-Xanh lá | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 601- Lót Trắng trong nhà | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| HỆ OSEVEN NGOÀI TRỜI | |||||
| 1 | BÓNG PU | 8888 | 1 Kg ~ 905 ml | ||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 7777 | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 2 | MỜ PU | 709- Ngoài trời | 100% | 1 Kg ~ 905 ml | |
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 75% | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 50% | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 50%-100% | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 3 | LÓT PU | 609- Ngoài trời | 1 Kg ~ 905 ml | ||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 4 | CỨNG PU | OL 09 ( Ngoài trời) | 1 Kg ~ 905 ml | ||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| OL 07 ( Ngoài trời) | 500 Gr ~ 480 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| Cứng Lót( Ngoài trời) | 500 Gr ~ 480ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| HỆ MÀU NGOÀI TRỜI | |||||
| 1 | MÀU ĐẸP CHO GỖ TRONG NHÀ | Tinh màu Xanh Dương, Xanh Lá | 100 Gr | ||
| 500 Gr | |||||
| 4 Kg | |||||
| Tinh màu vàng, trắng | 100 Gr | ||||
| 500 Gr | |||||
| 4 Kg | |||||
| Tinh Màu Đen, Đỏ, hạt dẻ, Nho, Cam, Cánh gián, Cánh gián già, Nâu (đỏ, đen, gụ, vàng), Gõ Đỏ, Cẩm lai, Căm xe | 100 Gr | ||||
| 500 Gr | |||||
| 4 Kg | |||||
| 2 | MÀU GLAZE | GLAZE 1 ( Đen, Đỏ, vàng, trắng) | 1 Kg ~ 905 ml | ||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| GLAZE 2 ( Đen, Đỏ, vàng, trắng) | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 3 | MÀU CÔNG NGHIỆP NGOÀI TRỜI( 1 THÀNH PHẦN) | 446-Trắng ngoài trời | 1 Kg ~ 905 ml | ||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 446-Trắng ngoài trời | 50% – 100% | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 446-Trắng ngoài trời | 100%Y | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 461-Đen | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 462-Vàng chanh 463-Vàng nghệ 464-Đỏ bầm 465-Xanh dương 466-Xanh lá | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 4 | MÀU CÔNG NGHIỆP NGOÀI TRỜI( 2 THÀNH PHẦN) | Trắng Bóng NT ( Chống trầy xước) | 1 Kg ~ 905 ml | ||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 707- Trắng ngoài trời | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 707B- Trắng Ngoài trời | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 707- Trắng Ngoài trời | 100% | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 707- Trắng Ngoài trời | 75% | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 707- Trắng Ngoài trời | 50% | 1 Kg ~ 905 ml | |||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 761- Đen | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 762- Vàng chanh 763- Vàng nghệ 764- Đỏ bầm 765- Xanh dương 766- Xanh lá | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
| 607D- Lót trắng ngoài trời | 1 Kg ~ 905 ml | ||||
| 4 Kg ~ 3.714 Lít | |||||
| 16 Kg ~ 15.7 Lít | |||||
Nội dung liên quan
1Bảng Giá Bột Mastic Tennis Terraco
2Bảng Giá Sơn Lót Chống Rỉ Tàu Biển Á Đông
3Bảng Giá Bột Trét Ngoại Thất Seamaster 1003
4Bảng Giá Sơn Epoxy Kova tự san phẳng CT-Levelling
5Bảng Giá Sơn Sàn Epoxy Nanpao
CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Sơn Epoxy Mạ Kẽm 2 Thành Phần Bảo Vệ Kim Loại Hiệu Quả
Sơn Chống Thấm Bao Lâu Khô? Thời Gian Chuẩn Và Những Lưu Ý Quan Trọng
Sử Dụng Sơn Epoxy Giúp Bể Nước Sinh Hoạt Chống Thấm Hiệu Quả
Hướng Dẫn Sử Dụng Sơn Epoxy 2 Thành Phần Cho Bề Mặt Sắt Đúng Chuẩn
Những Điều Cần Biết Về Sơn Epoxy Hệ Lăn Và Tự San Phẳng
Các Loại Sơn Chống Cháy Phổ Biến Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả
Sơn Chịu Nhiệt Lò Vi Sóng Và Cách Sơn Lại Khi Bị Rỉ Sét Hiệu Quả
1Kg Sơn PU Sơn Được Bao Nhiêu M² Gỗ?
+ Xem Thêm Từ khóa:
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Đối với đơn hàng từ 10 triệu
THANH TOÁN LINH HOẠT
COD / Tiền mặt / Chuyển khoản
TƯ VẤN MIỄN PHÍ
1900 6716
tư vấn kỹ thuật - thi công
0918 114 848
0918.11.48.48
Chat với chúng tôi qua zalo Từ khóa » Bảng Giá Sơn Pu Oseven
-
BẢNG GIÁ SƠN GỖ NGOÀI TRỜI - OSEVEN
-
Bảng Giá Sơn Oseven ưu đãi Lên đến 20%
-
Nơi Bán Sơn Pu Oseven Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Sơn Oseven - Đại Lý Sơn Gỗ Oseven O7 Tại TP.HCM, Đà Nẵng, Hà Nội
-
OSEVEN SƠN 1KG - Hòa Lạc
-
Sơn Gỗ Pu Cao Cấp 07 Oseven : Bóng ,cứng ,lót | Shopee Việt Nam
-
Sơn Phủ Bóng Gỗ PU OSEVEN Trong Nhà Loại 1Kg - Shopee
-
Sơn Oseven
-
Sơn Phủ Bóng Gỗ PU OSEVEN Ngoài Trời Loại 1Kg - 7777 8888
-
Oseven Sơn Gỗ Chất Lượng Cao Bảo Hành 10 Năm
-
Chuyên Phân Phối Sơn Gỗ Oseven, Sơn Pu O7 Mới 100%, Giá
-
SƠN GỖ CAO CẤP OSEVEN, SƠN PU CAO CẤP OSEVEN GIÁ RẺ ...